Tỷ giá hối đoái bạc chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/ELF
Lịch sử thay đổi trong XAG/ELF tỷ giá
XAG/ELF tỷ giá
05 10, 2024
1 XAG = 48.1568 ELF
▲ 0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 15.67% (41.6343 ELF — 48.1568 ELF)
Thay đổi trong XAG/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 36.84% (35.1909 ELF — 48.1568 ELF)
Thay đổi trong XAG/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -37.17% (76.6438 ELF — 48.1568 ELF)
Thay đổi trong XAG/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 05, 2018 — 05 10, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 43512.43% (0.11041981 ELF — 48.1568 ELF)
bạc/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 48.0529 ELF | ▼ -0.22 % |
12/05 | 49.495 ELF | ▲ 3 % |
13/05 | 54.5275 ELF | ▲ 10.17 % |
14/05 | 55.6726 ELF | ▲ 2.1 % |
15/05 | 54.1176 ELF | ▼ -2.79 % |
16/05 | 54.5898 ELF | ▲ 0.87 % |
17/05 | 54.6877 ELF | ▲ 0.18 % |
18/05 | 54.8069 ELF | ▲ 0.22 % |
19/05 | 54.204 ELF | ▼ -1.1 % |
20/05 | 53.8379 ELF | ▼ -0.68 % |
21/05 | 53.2834 ELF | ▼ -1.03 % |
22/05 | 51.1698 ELF | ▼ -3.97 % |
23/05 | 49.0177 ELF | ▼ -4.21 % |
24/05 | 49.1718 ELF | ▲ 0.31 % |
25/05 | 49.8408 ELF | ▲ 1.36 % |
26/05 | 49.0457 ELF | ▼ -1.6 % |
27/05 | 45.327 ELF | ▼ -7.58 % |
28/05 | 46.1974 ELF | ▲ 1.92 % |
29/05 | 48.1422 ELF | ▲ 4.21 % |
30/05 | 47.7759 ELF | ▼ -0.76 % |
31/05 | 55.0343 ELF | ▲ 15.19 % |
01/06 | 52.7299 ELF | ▼ -4.19 % |
02/06 | 53.6269 ELF | ▲ 1.7 % |
03/06 | 52.3611 ELF | ▼ -2.36 % |
04/06 | 52.4773 ELF | ▲ 0.22 % |
05/06 | 53.5067 ELF | ▲ 1.96 % |
06/06 | 54.5183 ELF | ▲ 1.89 % |
07/06 | 55.2901 ELF | ▲ 1.42 % |
08/06 | 56.7611 ELF | ▲ 2.66 % |
09/06 | 56.7337 ELF | ▼ -0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 46.7414 ELF | ▼ -2.94 % |
20/05 — 26/05 | 44.822 ELF | ▼ -4.11 % |
27/05 — 02/06 | 47.5961 ELF | ▲ 6.19 % |
03/06 — 09/06 | 58.4823 ELF | ▲ 22.87 % |
10/06 — 16/06 | 54.2563 ELF | ▼ -7.23 % |
17/06 — 23/06 | 55.434 ELF | ▲ 2.17 % |
24/06 — 30/06 | 60.6123 ELF | ▲ 9.34 % |
01/07 — 07/07 | 70.2533 ELF | ▲ 15.91 % |
08/07 — 14/07 | 66.049 ELF | ▼ -5.98 % |
15/07 — 21/07 | 63.6302 ELF | ▼ -3.66 % |
22/07 — 28/07 | 69.0191 ELF | ▲ 8.47 % |
29/07 — 04/08 | 74.8485 ELF | ▲ 8.45 % |
bạc/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 48.0037 ELF | ▼ -0.32 % |
07/2024 | 50.2262 ELF | ▲ 4.63 % |
08/2024 | 45.9529 ELF | ▼ -8.51 % |
09/2024 | 33.7586 ELF | ▼ -26.54 % |
10/2024 | 34.7005 ELF | ▲ 2.79 % |
11/2024 | 24.6983 ELF | ▼ -28.82 % |
12/2024 | 20.9283 ELF | ▼ -15.26 % |
01/2025 | 22.1391 ELF | ▲ 5.79 % |
02/2025 | 18.7056 ELF | ▼ -15.51 % |
03/2025 | 22.1665 ELF | ▲ 18.5 % |
04/2025 | 30.6411 ELF | ▲ 38.23 % |
05/2025 | 31.3261 ELF | ▲ 2.24 % |
bạc/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.5535 ELF |
Tối đa | 48.0582 ELF |
Bình quân gia quyền | 45.1808 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.5216 ELF |
Tối đa | 48.0582 ELF |
Bình quân gia quyền | 38.6928 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.7077 ELF |
Tối đa | 84.5124 ELF |
Bình quân gia quyền | 54.5626 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: