Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/FUEL
Lịch sử thay đổi trong XAG/FUEL tỷ giá
XAG/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 XAG = 65,766 FUEL
▼ -3.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -15.81% (78,117 FUEL — 65,766 FUEL)
Thay đổi trong XAG/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -14.42% (76,845 FUEL — 65,766 FUEL)
Thay đổi trong XAG/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các bạc tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -14.42% (76,845 FUEL — 65,766 FUEL)
Thay đổi trong XAG/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 78965.96% (83.1792 FUEL — 65,766 FUEL)
bạc/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 67,440 FUEL | ▲ 2.54 % |
20/05 | 67,296 FUEL | ▼ -0.21 % |
21/05 | 67,769 FUEL | ▲ 0.7 % |
22/05 | 66,718 FUEL | ▼ -1.55 % |
23/05 | 66,144 FUEL | ▼ -0.86 % |
24/05 | 65,222 FUEL | ▼ -1.39 % |
25/05 | 63,006 FUEL | ▼ -3.4 % |
26/05 | 61,187 FUEL | ▼ -2.89 % |
27/05 | 61,670 FUEL | ▲ 0.79 % |
28/05 | 61,467 FUEL | ▼ -0.33 % |
29/05 | 63,323 FUEL | ▲ 3.02 % |
30/05 | 63,832 FUEL | ▲ 0.8 % |
31/05 | 59,000 FUEL | ▼ -7.57 % |
01/06 | 60,068 FUEL | ▲ 1.81 % |
02/06 | 60,204 FUEL | ▲ 0.23 % |
03/06 | 62,192 FUEL | ▲ 3.3 % |
04/06 | 64,015 FUEL | ▲ 2.93 % |
05/06 | 63,242 FUEL | ▼ -1.21 % |
06/06 | 64,328 FUEL | ▲ 1.72 % |
07/06 | 63,343 FUEL | ▼ -1.53 % |
08/06 | 62,856 FUEL | ▼ -0.77 % |
09/06 | 64,125 FUEL | ▲ 2.02 % |
10/06 | 63,615 FUEL | ▼ -0.8 % |
11/06 | 61,430 FUEL | ▼ -3.43 % |
12/06 | 54,097 FUEL | ▼ -11.94 % |
13/06 | 57,458 FUEL | ▲ 6.21 % |
14/06 | 58,915 FUEL | ▲ 2.54 % |
15/06 | 59,010 FUEL | ▲ 0.16 % |
16/06 | 58,012 FUEL | ▼ -1.69 % |
17/06 | 56,235 FUEL | ▼ -3.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 73,225 FUEL | ▲ 11.34 % |
27/05 — 02/06 | 63,607 FUEL | ▼ -13.14 % |
03/06 — 09/06 | 64,896 FUEL | ▲ 2.03 % |
10/06 — 16/06 | 57,598 FUEL | ▼ -11.25 % |
17/06 — 23/06 | 62,860 FUEL | ▲ 9.13 % |
24/06 — 30/06 | 59,505 FUEL | ▼ -5.34 % |
01/07 — 07/07 | 56,861 FUEL | ▼ -4.44 % |
08/07 — 14/07 | 59,014 FUEL | ▲ 3.79 % |
15/07 — 21/07 | 128,237 FUEL | ▲ 117.3 % |
22/07 — 28/07 | 127,397 FUEL | ▼ -0.66 % |
29/07 — 04/08 | 155,136 FUEL | ▲ 21.77 % |
05/08 — 11/08 | 182,320 FUEL | ▲ 17.52 % |
bạc/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,984,596 FUEL | ▲ 10520.3 % |
07/2024 | 5,197,399 FUEL | ▼ -25.59 % |
08/2024 | 4,845,929 FUEL | ▼ -6.76 % |
09/2024 | 18,705,911 FUEL | ▲ 286.01 % |
10/2024 | 16,020,377 FUEL | ▼ -14.36 % |
11/2024 | 24,042,882 FUEL | ▲ 50.08 % |
12/2024 | 19,748,216 FUEL | ▼ -17.86 % |
01/2025 | 60,853,039 FUEL | ▲ 208.14 % |
02/2025 | 67,955,720 FUEL | ▲ 11.67 % |
03/2025 | 59,576,882 FUEL | ▼ -12.33 % |
04/2025 | 53,452,459 FUEL | ▼ -10.28 % |
bạc/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 66,993 FUEL |
Tối đa | 79,106 FUEL |
Bình quân gia quyền | 73,125 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 66,993 FUEL |
Tối đa | 84,920 FUEL |
Bình quân gia quyền | 75,590 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 66,993 FUEL |
Tối đa | 84,920 FUEL |
Bình quân gia quyền | 75,590 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: