Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/GRS
Lịch sử thay đổi trong XAG/GRS tỷ giá
XAG/GRS tỷ giá
06 27, 2024
1 XAG = 85.4667 GRS
▼ -0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 52.65% (55.9903 GRS — 85.4667 GRS)
Thay đổi trong XAG/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 30, 2024 — 06 27, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 184.18% (30.0743 GRS — 85.4667 GRS)
Thay đổi trong XAG/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 30.45% (65.5183 GRS — 85.4667 GRS)
Thay đổi trong XAG/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 27, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 8388.52% (1.006851 GRS — 85.4667 GRS)
bạc/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/06 | 87.9918 GRS | ▲ 2.95 % |
29/06 | 86.991 GRS | ▼ -1.14 % |
30/06 | 86.3726 GRS | ▼ -0.71 % |
01/07 | 85.2878 GRS | ▼ -1.26 % |
02/07 | 85.7723 GRS | ▲ 0.57 % |
03/07 | 91.1927 GRS | ▲ 6.32 % |
04/07 | 100.68 GRS | ▲ 10.4 % |
05/07 | 100.95 GRS | ▲ 0.26 % |
06/07 | 106.64 GRS | ▲ 5.64 % |
07/07 | 106.93 GRS | ▲ 0.28 % |
08/07 | 103.18 GRS | ▼ -3.51 % |
09/07 | 103.39 GRS | ▲ 0.21 % |
10/07 | 105.28 GRS | ▲ 1.82 % |
11/07 | 107.72 GRS | ▲ 2.32 % |
12/07 | 108.86 GRS | ▲ 1.06 % |
13/07 | 105.71 GRS | ▼ -2.9 % |
14/07 | 110.76 GRS | ▲ 4.77 % |
15/07 | 111.42 GRS | ▲ 0.6 % |
16/07 | 116.27 GRS | ▲ 4.35 % |
17/07 | 134.66 GRS | ▲ 15.82 % |
18/07 | 156.01 GRS | ▲ 15.85 % |
19/07 | 156.98 GRS | ▲ 0.62 % |
20/07 | 155.76 GRS | ▼ -0.77 % |
21/07 | 151.17 GRS | ▼ -2.95 % |
22/07 | 148.28 GRS | ▼ -1.91 % |
23/07 | 148.39 GRS | ▲ 0.08 % |
24/07 | 153.62 GRS | ▲ 3.53 % |
25/07 | 147.99 GRS | ▼ -3.66 % |
26/07 | 142.29 GRS | ▼ -3.85 % |
27/07 | 143.02 GRS | ▲ 0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 86.3553 GRS | ▲ 1.04 % |
08/07 — 14/07 | 80.9731 GRS | ▼ -6.23 % |
15/07 — 21/07 | 85.9999 GRS | ▲ 6.21 % |
22/07 — 28/07 | 82.3422 GRS | ▼ -4.25 % |
29/07 — 04/08 | 90.3811 GRS | ▲ 9.76 % |
05/08 — 11/08 | 95.8903 GRS | ▲ 6.1 % |
12/08 — 18/08 | 96.054 GRS | ▲ 0.17 % |
19/08 — 25/08 | 105.5 GRS | ▲ 9.84 % |
26/08 — 01/09 | 118.37 GRS | ▲ 12.2 % |
02/09 — 08/09 | 140.71 GRS | ▲ 18.88 % |
09/09 — 15/09 | 155.37 GRS | ▲ 10.42 % |
16/09 — 22/09 | 141.34 GRS | ▼ -9.03 % |
bạc/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 88.2607 GRS | ▲ 3.27 % |
08/2024 | 76.7487 GRS | ▼ -13.04 % |
09/2024 | 52.2329 GRS | ▼ -31.94 % |
10/2024 | 58.1623 GRS | ▲ 11.35 % |
11/2024 | 52.3896 GRS | ▼ -9.93 % |
12/2024 | 45.2622 GRS | ▼ -13.6 % |
01/2025 | 50.1198 GRS | ▲ 10.73 % |
02/2025 | 40.7053 GRS | ▼ -18.78 % |
03/2025 | 40.7134 GRS | ▲ 0.02 % |
04/2025 | 57.2414 GRS | ▲ 40.6 % |
05/2025 | 63.8207 GRS | ▲ 11.49 % |
06/2025 | 99.0441 GRS | ▲ 55.19 % |
bạc/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 54.9473 GRS |
Tối đa | 91.5127 GRS |
Bình quân gia quyền | 72.3324 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.2462 GRS |
Tối đa | 91.5127 GRS |
Bình quân gia quyền | 54.5786 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.6767 GRS |
Tối đa | 91.5127 GRS |
Bình quân gia quyền | 46.61 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: