Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Japanese yen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/JPY
Lịch sử thay đổi trong XAG/JPY tỷ giá
XAG/JPY tỷ giá
05 10, 2024
1 XAG = 4,099 JPY
▲ 0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Japanese yen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Japanese yen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/JPY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/JPY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Japanese yen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/JPY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ thay đổi bởi 2.95% (3,981 JPY — 4,099 JPY)
Thay đổi trong XAG/JPY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ thay đổi bởi 30.9% (3,131 JPY — 4,099 JPY)
Thay đổi trong XAG/JPY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ thay đổi bởi 38.51% (2,959 JPY — 4,099 JPY)
Thay đổi trong XAG/JPY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 10, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Japanese yen tiền tệ thay đổi bởi 25223.75% (16.19 JPY — 4,099 JPY)
bạc/Japanese yen dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Japanese yen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 4,150 JPY | ▲ 1.26 % |
12/05 | 4,229 JPY | ▲ 1.89 % |
13/05 | 4,147 JPY | ▼ -1.93 % |
14/05 | 4,153 JPY | ▲ 0.14 % |
15/05 | 4,296 JPY | ▲ 3.44 % |
16/05 | 4,279 JPY | ▼ -0.38 % |
17/05 | 4,264 JPY | ▼ -0.36 % |
18/05 | 4,259 JPY | ▼ -0.12 % |
19/05 | 4,276 JPY | ▲ 0.4 % |
20/05 | 4,312 JPY | ▲ 0.84 % |
21/05 | 4,312 JPY | ▲ 0.01 % |
22/05 | 4,175 JPY | ▼ -3.18 % |
23/05 | 4,099 JPY | ▼ -1.83 % |
24/05 | 4,116 JPY | ▲ 0.41 % |
25/05 | 4,130 JPY | ▲ 0.34 % |
26/05 | 4,191 JPY | ▲ 1.48 % |
27/05 | 4,188 JPY | ▼ -0.05 % |
28/05 | 4,187 JPY | ▼ -0.03 % |
29/05 | 4,140 JPY | ▼ -1.12 % |
30/05 | 4,076 JPY | ▼ -1.56 % |
31/05 | 4,048 JPY | ▼ -0.68 % |
01/06 | 4,005 JPY | ▼ -1.06 % |
02/06 | 3,935 JPY | ▼ -1.74 % |
03/06 | 3,926 JPY | ▼ -0.22 % |
04/06 | 3,925 JPY | ▼ -0.03 % |
05/06 | 4,034 JPY | ▲ 2.79 % |
06/06 | 4,067 JPY | ▲ 0.79 % |
07/06 | 4,105 JPY | ▲ 0.94 % |
08/06 | 4,187 JPY | ▲ 2 % |
09/06 | 4,263 JPY | ▲ 1.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Japanese yen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Japanese yen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 4,058 JPY | ▼ -0.99 % |
20/05 — 26/05 | 4,174 JPY | ▲ 2.84 % |
27/05 — 02/06 | 4,200 JPY | ▲ 0.64 % |
03/06 — 09/06 | 4,469 JPY | ▲ 6.4 % |
10/06 — 16/06 | 4,493 JPY | ▲ 0.54 % |
17/06 — 23/06 | 4,596 JPY | ▲ 2.28 % |
24/06 — 30/06 | 5,065 JPY | ▲ 10.2 % |
01/07 — 07/07 | 5,379 JPY | ▲ 6.2 % |
08/07 — 14/07 | 5,187 JPY | ▼ -3.57 % |
15/07 — 21/07 | 5,162 JPY | ▼ -0.48 % |
22/07 — 28/07 | 5,035 JPY | ▼ -2.45 % |
29/07 — 04/08 | 5,425 JPY | ▲ 7.74 % |
bạc/Japanese yen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,108 JPY | ▲ 0.22 % |
07/2024 | 4,318 JPY | ▲ 5.13 % |
08/2024 | 4,491 JPY | ▲ 4 % |
09/2024 | 4,260 JPY | ▼ -5.16 % |
10/2024 | 4,410 JPY | ▲ 3.53 % |
11/2024 | 4,688 JPY | ▲ 6.31 % |
12/2024 | 4,231 JPY | ▼ -9.76 % |
01/2025 | 4,371 JPY | ▲ 3.31 % |
02/2025 | 4,452 JPY | ▲ 1.87 % |
03/2025 | 5,057 JPY | ▲ 13.57 % |
04/2025 | 5,741 JPY | ▲ 13.53 % |
05/2025 | 6,108 JPY | ▲ 6.4 % |
bạc/Japanese yen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,760 JPY |
Tối đa | 4,242 JPY |
Bình quân gia quyền | 3,995 JPY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,096 JPY |
Tối đa | 4,242 JPY |
Bình quân gia quyền | 3,585 JPY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,906 JPY |
Tối đa | 4,242 JPY |
Bình quân gia quyền | 3,240 JPY |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/JPY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Japanese yen (JPY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Japanese yen (JPY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: