Tỷ giá hối đoái bạc chống lại som Kyrgyzstan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/KGS
Lịch sử thay đổi trong XAG/KGS tỷ giá
XAG/KGS tỷ giá
05 18, 2024
1 XAG = 2,545 KGS
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong som Kyrgyzstan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 7.4% (2,370 KGS — 2,545 KGS)
Thay đổi trong XAG/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 32.72% (1,918 KGS — 2,545 KGS)
Thay đổi trong XAG/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 32.06% (1,927 KGS — 2,545 KGS)
Thay đổi trong XAG/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 21088.56% (12.01 KGS — 2,545 KGS)
bạc/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 2,561 KGS | ▲ 0.63 % |
20/05 | 2,575 KGS | ▲ 0.55 % |
21/05 | 2,577 KGS | ▲ 0.06 % |
22/05 | 2,463 KGS | ▼ -4.43 % |
23/05 | 2,408 KGS | ▼ -2.21 % |
24/05 | 2,417 KGS | ▲ 0.37 % |
25/05 | 2,415 KGS | ▼ -0.08 % |
26/05 | 2,427 KGS | ▲ 0.49 % |
27/05 | 2,413 KGS | ▼ -0.56 % |
28/05 | 2,414 KGS | ▲ 0.03 % |
29/05 | 2,409 KGS | ▼ -0.19 % |
30/05 | 2,369 KGS | ▼ -1.68 % |
31/05 | 2,371 KGS | ▲ 0.07 % |
01/06 | 2,363 KGS | ▼ -0.33 % |
02/06 | 2,359 KGS | ▼ -0.15 % |
03/06 | 2,352 KGS | ▼ -0.31 % |
04/06 | 2,353 KGS | ▲ 0.05 % |
05/06 | 2,412 KGS | ▲ 2.49 % |
06/06 | 2,418 KGS | ▲ 0.25 % |
07/06 | 2,419 KGS | ▲ 0.06 % |
08/06 | 2,478 KGS | ▲ 2.43 % |
09/06 | 2,510 KGS | ▲ 1.29 % |
10/06 | 2,493 KGS | ▼ -0.68 % |
11/06 | 2,495 KGS | ▲ 0.08 % |
12/06 | 2,491 KGS | ▼ -0.12 % |
13/06 | 2,526 KGS | ▲ 1.38 % |
14/06 | 2,568 KGS | ▲ 1.66 % |
15/06 | 2,591 KGS | ▲ 0.89 % |
16/06 | 2,679 KGS | ▲ 3.41 % |
17/06 | 2,755 KGS | ▲ 2.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,588 KGS | ▲ 1.66 % |
27/05 — 02/06 | 2,682 KGS | ▲ 3.64 % |
03/06 — 09/06 | 2,759 KGS | ▲ 2.89 % |
10/06 — 16/06 | 2,725 KGS | ▼ -1.23 % |
17/06 — 23/06 | 2,817 KGS | ▲ 3.37 % |
24/06 — 30/06 | 3,103 KGS | ▲ 10.16 % |
01/07 — 07/07 | 3,279 KGS | ▲ 5.66 % |
08/07 — 14/07 | 3,155 KGS | ▼ -3.8 % |
15/07 — 21/07 | 3,077 KGS | ▼ -2.46 % |
22/07 — 28/07 | 3,063 KGS | ▼ -0.45 % |
29/07 — 04/08 | 3,130 KGS | ▲ 2.18 % |
05/08 — 11/08 | 3,519 KGS | ▲ 12.43 % |
bạc/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,557 KGS | ▲ 0.45 % |
07/2024 | 2,767 KGS | ▲ 8.24 % |
08/2024 | 2,814 KGS | ▲ 1.7 % |
09/2024 | 2,676 KGS | ▼ -4.93 % |
10/2024 | 2,772 KGS | ▲ 3.59 % |
11/2024 | 2,963 KGS | ▲ 6.88 % |
12/2024 | 2,714 KGS | ▼ -8.38 % |
01/2025 | 2,683 KGS | ▼ -1.18 % |
02/2025 | 2,674 KGS | ▼ -0.33 % |
03/2025 | 2,957 KGS | ▲ 10.61 % |
04/2025 | 3,148 KGS | ▲ 6.46 % |
05/2025 | 3,548 KGS | ▲ 12.69 % |
bạc/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,179 KGS |
Tối đa | 2,545 KGS |
Bình quân gia quyền | 2,296 KGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,847 KGS |
Tối đa | 2,545 KGS |
Bình quân gia quyền | 2,148 KGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,764 KGS |
Tối đa | 2,545 KGS |
Bình quân gia quyền | 1,967 KGS |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/KGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: