Tỷ giá hối đoái bạc chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/KHR
Lịch sử thay đổi trong XAG/KHR tỷ giá
XAG/KHR tỷ giá
05 19, 2024
1 XAG = 117,057 KHR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 7.37% (109,026 KHR — 117,057 KHR)
Thay đổi trong XAG/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 34.7% (86,905 KHR — 117,057 KHR)
Thay đổi trong XAG/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 29.66% (90,278 KHR — 117,057 KHR)
Thay đổi trong XAG/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 18550.43% (627.64 KHR — 117,057 KHR)
bạc/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 117,653 KHR | ▲ 0.51 % |
21/05 | 117,723 KHR | ▲ 0.06 % |
22/05 | 113,939 KHR | ▼ -3.21 % |
23/05 | 111,509 KHR | ▼ -2.13 % |
24/05 | 111,523 KHR | ▲ 0.01 % |
25/05 | 111,584 KHR | ▲ 0.05 % |
26/05 | 111,937 KHR | ▲ 0.32 % |
27/05 | 111,563 KHR | ▼ -0.33 % |
28/05 | 111,586 KHR | ▲ 0.02 % |
29/05 | 111,091 KHR | ▼ -0.44 % |
30/05 | 108,359 KHR | ▼ -2.46 % |
31/05 | 108,751 KHR | ▲ 0.36 % |
01/06 | 108,146 KHR | ▼ -0.56 % |
02/06 | 108,069 KHR | ▼ -0.07 % |
03/06 | 107,760 KHR | ▼ -0.29 % |
04/06 | 107,854 KHR | ▲ 0.09 % |
05/06 | 110,183 KHR | ▲ 2.16 % |
06/06 | 110,508 KHR | ▲ 0.3 % |
07/06 | 110,934 KHR | ▲ 0.39 % |
08/06 | 113,900 KHR | ▲ 2.67 % |
09/06 | 114,820 KHR | ▲ 0.81 % |
10/06 | 114,155 KHR | ▼ -0.58 % |
11/06 | 114,274 KHR | ▲ 0.1 % |
12/06 | 114,230 KHR | ▼ -0.04 % |
13/06 | 115,572 KHR | ▲ 1.17 % |
14/06 | 117,897 KHR | ▲ 2.01 % |
15/06 | 118,927 KHR | ▲ 0.87 % |
16/06 | 123,177 KHR | ▲ 3.57 % |
17/06 | 127,103 KHR | ▲ 3.19 % |
18/06 | 126,730 KHR | ▼ -0.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 119,644 KHR | ▲ 2.21 % |
27/05 — 02/06 | 123,137 KHR | ▲ 2.92 % |
03/06 — 09/06 | 127,901 KHR | ▲ 3.87 % |
10/06 — 16/06 | 126,401 KHR | ▼ -1.17 % |
17/06 — 23/06 | 128,489 KHR | ▲ 1.65 % |
24/06 — 30/06 | 138,358 KHR | ▲ 7.68 % |
01/07 — 07/07 | 148,425 KHR | ▲ 7.28 % |
08/07 — 14/07 | 142,002 KHR | ▼ -4.33 % |
15/07 — 21/07 | 139,802 KHR | ▼ -1.55 % |
22/07 — 28/07 | 139,571 KHR | ▼ -0.17 % |
29/07 — 04/08 | 144,403 KHR | ▲ 3.46 % |
05/08 — 11/08 | 162,400 KHR | ▲ 12.46 % |
bạc/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 117,191 KHR | ▲ 0.11 % |
07/2024 | 123,314 KHR | ▲ 5.23 % |
08/2024 | 125,905 KHR | ▲ 2.1 % |
09/2024 | 119,099 KHR | ▼ -5.41 % |
10/2024 | 121,872 KHR | ▲ 2.33 % |
11/2024 | 129,762 KHR | ▲ 6.47 % |
12/2024 | 120,928 KHR | ▼ -6.81 % |
01/2025 | 119,208 KHR | ▼ -1.42 % |
02/2025 | 118,139 KHR | ▼ -0.9 % |
03/2025 | 128,908 KHR | ▲ 9.12 % |
04/2025 | 142,009 KHR | ▲ 10.16 % |
05/2025 | 161,547 KHR | ▲ 13.76 % |
bạc/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 100,093 KHR |
Tối đa | 117,663 KHR |
Bình quân gia quyền | 105,658 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 84,265 KHR |
Tối đa | 117,663 KHR |
Bình quân gia quyền | 98,146 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 82,051 KHR |
Tối đa | 117,663 KHR |
Bình quân gia quyền | 90,997 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: