Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/LBP
Lịch sử thay đổi trong XAG/LBP tỷ giá
XAG/LBP tỷ giá
05 18, 2024
1 XAG = 46,649 LBP
▲ 0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 1.68% (45,878 LBP — 46,649 LBP)
Thay đổi trong XAG/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 181.41% (16,577 LBP — 46,649 LBP)
Thay đổi trong XAG/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -85.99% (332,864 LBP — 46,649 LBP)
Thay đổi trong XAG/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 19855.83% (233.76 LBP — 46,649 LBP)
bạc/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 47,046 LBP | ▲ 0.85 % |
20/05 | 47,108 LBP | ▲ 0.13 % |
21/05 | 46,601 LBP | ▼ -1.07 % |
22/05 | 44,199 LBP | ▼ -5.15 % |
23/05 | 43,807 LBP | ▼ -0.89 % |
24/05 | 44,097 LBP | ▲ 0.66 % |
25/05 | 44,194 LBP | ▲ 0.22 % |
26/05 | 43,857 LBP | ▼ -0.76 % |
27/05 | 43,936 LBP | ▲ 0.18 % |
28/05 | 43,896 LBP | ▼ -0.09 % |
29/05 | 43,699 LBP | ▼ -0.45 % |
30/05 | 42,975 LBP | ▼ -1.66 % |
31/05 | 43,577 LBP | ▲ 1.4 % |
01/06 | 42,840 LBP | ▼ -1.69 % |
02/06 | 42,587 LBP | ▼ -0.59 % |
03/06 | 42,578 LBP | ▼ -0.02 % |
04/06 | 42,639 LBP | ▲ 0.14 % |
05/06 | 43,485 LBP | ▲ 1.98 % |
06/06 | 43,955 LBP | ▲ 1.08 % |
07/06 | 44,104 LBP | ▲ 0.34 % |
08/06 | 44,880 LBP | ▲ 1.76 % |
09/06 | 45,743 LBP | ▲ 1.92 % |
10/06 | 45,773 LBP | ▲ 0.07 % |
11/06 | 45,836 LBP | ▲ 0.14 % |
12/06 | 45,739 LBP | ▼ -0.21 % |
13/06 | 46,520 LBP | ▲ 1.71 % |
14/06 | 46,813 LBP | ▲ 0.63 % |
15/06 | 47,616 LBP | ▲ 1.71 % |
16/06 | 47,944 LBP | ▲ 0.69 % |
17/06 | 1,662 LBP | ▼ -96.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 46,595 LBP | ▼ -0.12 % |
27/05 — 02/06 | 49,258 LBP | ▲ 5.72 % |
03/06 — 09/06 | 51,001 LBP | ▲ 3.54 % |
10/06 — 16/06 | 50,461 LBP | ▼ -1.06 % |
17/06 — 23/06 | 52,273 LBP | ▲ 3.59 % |
24/06 — 30/06 | 57,487 LBP | ▲ 9.97 % |
01/07 — 07/07 | 61,970 LBP | ▲ 7.8 % |
08/07 — 14/07 | 59,370 LBP | ▼ -4.2 % |
15/07 — 21/07 | 58,756 LBP | ▼ -1.04 % |
22/07 — 28/07 | 58,163 LBP | ▼ -1.01 % |
29/07 — 04/08 | 60,207 LBP | ▲ 3.51 % |
05/08 — 11/08 | -6,757.56 LBP | ▼ -111.22 % |
bạc/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47,272 LBP | ▲ 1.33 % |
07/2024 | 50,414 LBP | ▲ 6.65 % |
08/2024 | 30,897 LBP | ▼ -38.71 % |
09/2024 | 44,176 LBP | ▲ 42.98 % |
10/2024 | 45,344 LBP | ▲ 2.65 % |
11/2024 | 25,568 LBP | ▼ -43.61 % |
12/2024 | 14,656 LBP | ▼ -42.68 % |
01/2025 | 13,558 LBP | ▼ -7.49 % |
02/2025 | 82,877 LBP | ▲ 511.3 % |
03/2025 | 93,281 LBP | ▲ 12.55 % |
04/2025 | 103,880 LBP | ▲ 11.36 % |
05/2025 | 25,312 LBP | ▼ -75.63 % |
bạc/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,201,367 LBP |
Tối đa | 47,783 LBP |
Bình quân gia quyền | 606,733 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 320,570 LBP |
Tối đa | 47,783 LBP |
Bình quân gia quyền | 553,388 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 298,847 LBP |
Tối đa | 338,990 LBP |
Bình quân gia quyền | 317,220 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: