Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/LEND
Lịch sử thay đổi trong XAG/LEND tỷ giá
XAG/LEND tỷ giá
10 21, 2020
1 XAG = 41.712 LEND
▲ 1.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các bạc tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -8.11% (45.3955 LEND — 41.712 LEND)
Thay đổi trong XAG/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các bạc tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -38.13% (67.4194 LEND — 41.712 LEND)
Thay đổi trong XAG/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các bạc tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi 522.69% (6.698674 LEND — 41.712 LEND)
Thay đổi trong XAG/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi 522.69% (6.698674 LEND — 41.712 LEND)
bạc/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 43.004 LEND | ▲ 3.1 % |
21/05 | 41.5545 LEND | ▼ -3.37 % |
22/05 | 41.6652 LEND | ▲ 0.27 % |
23/05 | 35.6379 LEND | ▼ -14.47 % |
24/05 | 34.5521 LEND | ▼ -3.05 % |
25/05 | 34.061 LEND | ▼ -1.42 % |
26/05 | 34.0587 LEND | ▼ -0.01 % |
27/05 | 36.5906 LEND | ▲ 7.43 % |
28/05 | 36.9358 LEND | ▲ 0.94 % |
29/05 | 34.5965 LEND | ▼ -6.33 % |
30/05 | 34.7651 LEND | ▲ 0.49 % |
31/05 | 35.3396 LEND | ▲ 1.65 % |
01/06 | 35.6839 LEND | ▲ 0.97 % |
02/06 | 36.6641 LEND | ▲ 2.75 % |
03/06 | 38.4909 LEND | ▲ 4.98 % |
04/06 | 43.2515 LEND | ▲ 12.37 % |
05/06 | 42.0612 LEND | ▼ -2.75 % |
06/06 | 41.6118 LEND | ▼ -1.07 % |
07/06 | 38.6464 LEND | ▼ -7.13 % |
08/06 | 39.6716 LEND | ▲ 2.65 % |
09/06 | 39.9967 LEND | ▲ 0.82 % |
10/06 | 38.8404 LEND | ▼ -2.89 % |
11/06 | 37.8995 LEND | ▼ -2.42 % |
12/06 | 37.0076 LEND | ▼ -2.35 % |
13/06 | 42.6664 LEND | ▲ 15.29 % |
14/06 | 50.7754 LEND | ▲ 19.01 % |
15/06 | 45.1185 LEND | ▼ -11.14 % |
16/06 | 43.0277 LEND | ▼ -4.63 % |
17/06 | 41.6026 LEND | ▼ -3.31 % |
18/06 | 56.0957 LEND | ▲ 34.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 40.4507 LEND | ▼ -3.02 % |
27/05 — 02/06 | 39.1144 LEND | ▼ -3.3 % |
03/06 — 09/06 | 14.8194 LEND | ▼ -62.11 % |
10/06 — 16/06 | 12.4267 LEND | ▼ -16.15 % |
17/06 — 23/06 | 14.0816 LEND | ▲ 13.32 % |
24/06 — 30/06 | 11.7086 LEND | ▼ -16.85 % |
01/07 — 07/07 | 15.4042 LEND | ▲ 31.56 % |
08/07 — 14/07 | 12.6855 LEND | ▼ -17.65 % |
15/07 — 21/07 | 13.7953 LEND | ▲ 8.75 % |
22/07 — 28/07 | 14.7695 LEND | ▲ 7.06 % |
29/07 — 04/08 | 15.1565 LEND | ▲ 2.62 % |
05/08 — 11/08 | 20.4153 LEND | ▲ 34.7 % |
bạc/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,535 LEND | ▲ 3580.1 % |
07/2024 | 1,337 LEND | ▼ -12.92 % |
08/2024 | 408.27 LEND | ▼ -69.46 % |
09/2024 | 275.45 LEND | ▼ -32.53 % |
10/2024 | 159.62 LEND | ▼ -42.05 % |
11/2024 | 143.28 LEND | ▼ -10.23 % |
12/2024 | 207.77 LEND | ▲ 45 % |
bạc/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.130125 LEND |
Tối đa | 49.5091 LEND |
Bình quân gia quyền | 30.3695 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07805501 LEND |
Tối đa | 78.5646 LEND |
Bình quân gia quyền | 38.4612 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07805501 LEND |
Tối đa | 643.12 LEND |
Bình quân gia quyền | 148.81 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: