Tỷ giá hối đoái bạc chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/MGA
Lịch sử thay đổi trong XAG/MGA tỷ giá
XAG/MGA tỷ giá
05 18, 2024
1 XAG = 128,189 MGA
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 9.11% (117,482 MGA — 128,189 MGA)
Thay đổi trong XAG/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 31.54% (97,454 MGA — 128,189 MGA)
Thay đổi trong XAG/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 31.99% (97,117 MGA — 128,189 MGA)
Thay đổi trong XAG/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 22039.64% (579 MGA — 128,189 MGA)
bạc/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 130,121 MGA | ▲ 1.51 % |
20/05 | 130,533 MGA | ▲ 0.32 % |
21/05 | 130,605 MGA | ▲ 0.06 % |
22/05 | 125,316 MGA | ▼ -4.05 % |
23/05 | 122,842 MGA | ▼ -1.97 % |
24/05 | 123,338 MGA | ▲ 0.4 % |
25/05 | 123,635 MGA | ▲ 0.24 % |
26/05 | 124,348 MGA | ▲ 0.58 % |
27/05 | 124,025 MGA | ▼ -0.26 % |
28/05 | 124,058 MGA | ▲ 0.03 % |
29/05 | 123,697 MGA | ▼ -0.29 % |
30/05 | 121,659 MGA | ▼ -1.65 % |
31/05 | 122,049 MGA | ▲ 0.32 % |
01/06 | 120,713 MGA | ▼ -1.09 % |
02/06 | 120,824 MGA | ▲ 0.09 % |
03/06 | 119,638 MGA | ▼ -0.98 % |
04/06 | 119,771 MGA | ▲ 0.11 % |
05/06 | 123,302 MGA | ▲ 2.95 % |
06/06 | 123,983 MGA | ▲ 0.55 % |
07/06 | 124,465 MGA | ▲ 0.39 % |
08/06 | 127,653 MGA | ▲ 2.56 % |
09/06 | 128,409 MGA | ▲ 0.59 % |
10/06 | 127,623 MGA | ▼ -0.61 % |
11/06 | 127,788 MGA | ▲ 0.13 % |
12/06 | 127,657 MGA | ▼ -0.1 % |
13/06 | 129,632 MGA | ▲ 1.55 % |
14/06 | 131,860 MGA | ▲ 1.72 % |
15/06 | 132,788 MGA | ▲ 0.7 % |
16/06 | 138,084 MGA | ▲ 3.99 % |
17/06 | 142,163 MGA | ▲ 2.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 131,539 MGA | ▲ 2.61 % |
27/05 — 02/06 | 135,797 MGA | ▲ 3.24 % |
03/06 — 09/06 | 139,310 MGA | ▲ 2.59 % |
10/06 — 16/06 | 134,368 MGA | ▼ -3.55 % |
17/06 — 23/06 | 137,353 MGA | ▲ 2.22 % |
24/06 — 30/06 | 151,708 MGA | ▲ 10.45 % |
01/07 — 07/07 | 160,875 MGA | ▲ 6.04 % |
08/07 — 14/07 | 155,821 MGA | ▼ -3.14 % |
15/07 — 21/07 | 153,766 MGA | ▼ -1.32 % |
22/07 — 28/07 | 152,449 MGA | ▼ -0.86 % |
29/07 — 04/08 | 156,231 MGA | ▲ 2.48 % |
05/08 — 11/08 | 176,826 MGA | ▲ 13.18 % |
bạc/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 127,986 MGA | ▼ -0.16 % |
07/2024 | 136,551 MGA | ▲ 6.69 % |
08/2024 | 138,467 MGA | ▲ 1.4 % |
09/2024 | 132,118 MGA | ▼ -4.58 % |
10/2024 | 134,863 MGA | ▲ 2.08 % |
11/2024 | 144,056 MGA | ▲ 6.82 % |
12/2024 | 135,743 MGA | ▼ -5.77 % |
01/2025 | 131,034 MGA | ▼ -3.47 % |
02/2025 | 89,056 MGA | ▼ -32.04 % |
03/2025 | 126,944 MGA | ▲ 42.54 % |
04/2025 | 139,301 MGA | ▲ 9.73 % |
05/2025 | 157,324 MGA | ▲ 12.94 % |
bạc/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 108,598 MGA |
Tối đa | 128,189 MGA |
Bình quân gia quyền | 114,708 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 93,736 MGA |
Tối đa | 128,189 MGA |
Bình quân gia quyền | 106,792 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 90,335 MGA |
Tối đa | 128,189 MGA |
Bình quân gia quyền | 99,581 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: