Tỷ giá hối đoái bạc chống lại naira Nigeria
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/NGN
Lịch sử thay đổi trong XAG/NGN tỷ giá
XAG/NGN tỷ giá
05 18, 2024
1 XAG = 42,417 NGN
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/naira Nigeria, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong naira Nigeria.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/NGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/NGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/naira Nigeria, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/NGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 38.4% (30,649 NGN — 42,417 NGN)
Thay đổi trong XAG/NGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 32.42% (32,033 NGN — 42,417 NGN)
Thay đổi trong XAG/NGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 317.81% (10,152 NGN — 42,417 NGN)
Thay đổi trong XAG/NGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 74755.81% (56.66 NGN — 42,417 NGN)
bạc/naira Nigeria dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/naira Nigeria dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 41,708 NGN | ▼ -1.67 % |
20/05 | 42,645 NGN | ▲ 2.25 % |
21/05 | 42,669 NGN | ▲ 0.06 % |
22/05 | 40,912 NGN | ▼ -4.12 % |
23/05 | 43,711 NGN | ▲ 6.84 % |
24/05 | 44,672 NGN | ▲ 2.2 % |
25/05 | 45,035 NGN | ▲ 0.81 % |
26/05 | 46,434 NGN | ▲ 3.11 % |
27/05 | 46,548 NGN | ▲ 0.25 % |
28/05 | 46,561 NGN | ▲ 0.03 % |
29/05 | 47,401 NGN | ▲ 1.81 % |
30/05 | 47,541 NGN | ▲ 0.3 % |
31/05 | 48,295 NGN | ▲ 1.59 % |
01/06 | 47,666 NGN | ▼ -1.3 % |
02/06 | 47,561 NGN | ▼ -0.22 % |
03/06 | 47,410 NGN | ▼ -0.32 % |
04/06 | 47,431 NGN | ▲ 0.05 % |
05/06 | 48,884 NGN | ▲ 3.06 % |
06/06 | 48,856 NGN | ▼ -0.06 % |
07/06 | 49,297 NGN | ▲ 0.9 % |
08/06 | 51,240 NGN | ▲ 3.94 % |
09/06 | 52,345 NGN | ▲ 2.16 % |
10/06 | 52,112 NGN | ▼ -0.44 % |
11/06 | 52,154 NGN | ▲ 0.08 % |
12/06 | 53,584 NGN | ▲ 2.74 % |
13/06 | 55,142 NGN | ▲ 2.91 % |
14/06 | 57,553 NGN | ▲ 4.37 % |
15/06 | 58,303 NGN | ▲ 1.3 % |
16/06 | 59,315 NGN | ▲ 1.74 % |
17/06 | 59,933 NGN | ▲ 1.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/naira Nigeria cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/naira Nigeria dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 41,477 NGN | ▼ -2.22 % |
27/05 — 02/06 | 45,523 NGN | ▲ 9.76 % |
03/06 — 09/06 | 46,073 NGN | ▲ 1.21 % |
10/06 — 16/06 | 40,360 NGN | ▼ -12.4 % |
17/06 — 23/06 | 36,464 NGN | ▼ -9.65 % |
24/06 — 30/06 | 38,190 NGN | ▲ 4.73 % |
01/07 — 07/07 | 37,317 NGN | ▼ -2.28 % |
08/07 — 14/07 | 35,984 NGN | ▼ -3.57 % |
15/07 — 21/07 | 42,149 NGN | ▲ 17.13 % |
22/07 — 28/07 | 43,618 NGN | ▲ 3.48 % |
29/07 — 04/08 | 46,286 NGN | ▲ 6.12 % |
05/08 — 11/08 | 52,744 NGN | ▲ 13.95 % |
bạc/naira Nigeria dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42,689 NGN | ▲ 0.64 % |
07/2024 | 45,852 NGN | ▲ 7.41 % |
08/2024 | 46,185 NGN | ▲ 0.73 % |
09/2024 | 44,356 NGN | ▼ -3.96 % |
10/2024 | 46,674 NGN | ▲ 5.23 % |
11/2024 | 50,065 NGN | ▲ 7.26 % |
12/2024 | 53,116 NGN | ▲ 6.1 % |
01/2025 | 69,994 NGN | ▲ 31.78 % |
02/2025 | 99,813 NGN | ▲ 42.6 % |
03/2025 | 89,798 NGN | ▼ -10.03 % |
04/2025 | 104,330 NGN | ▲ 16.18 % |
05/2025 | 123,285 NGN | ▲ 18.17 % |
bạc/naira Nigeria thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30,607 NGN |
Tối đa | 42,417 NGN |
Bình quân gia quyền | 35,143 NGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30,404 NGN |
Tối đa | 42,417 NGN |
Bình quân gia quyền | 33,857 NGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,781 NGN |
Tối đa | 42,417 NGN |
Bình quân gia quyền | 21,473 NGN |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/NGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: