Tỷ giá hối đoái bạc chống lại ruble Nga
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/RUB
Lịch sử thay đổi trong XAG/RUB tỷ giá
XAG/RUB tỷ giá
06 04, 2024
1 XAG = 2,408 RUB
▼ -4.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/ruble Nga, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong ruble Nga.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/RUB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/RUB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/ruble Nga, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/RUB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 4.85% (2,296 RUB — 2,408 RUB)
Thay đổi trong XAG/RUB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 19.98% (2,007 RUB — 2,408 RUB)
Thay đổi trong XAG/RUB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 35.5% (1,777 RUB — 2,408 RUB)
Thay đổi trong XAG/RUB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 11, 2010 — 06 04, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với ruble Nga tiền tệ thay đổi bởi 43356.47% (5.54 RUB — 2,408 RUB)
bạc/ruble Nga dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/ruble Nga dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 2,456 RUB | ▲ 1.99 % |
07/06 | 2,459 RUB | ▲ 0.11 % |
08/06 | 2,475 RUB | ▲ 0.67 % |
09/06 | 2,535 RUB | ▲ 2.44 % |
10/06 | 2,570 RUB | ▲ 1.37 % |
11/06 | 2,560 RUB | ▼ -0.41 % |
12/06 | 2,562 RUB | ▲ 0.07 % |
13/06 | 2,560 RUB | ▼ -0.07 % |
14/06 | 2,582 RUB | ▲ 0.86 % |
15/06 | 2,608 RUB | ▲ 1.03 % |
16/06 | 2,633 RUB | ▲ 0.95 % |
17/06 | 2,717 RUB | ▲ 3.19 % |
18/06 | 2,775 RUB | ▲ 2.12 % |
19/06 | 2,779 RUB | ▲ 0.15 % |
20/06 | 2,822 RUB | ▲ 1.54 % |
21/06 | 2,809 RUB | ▼ -0.46 % |
22/06 | 2,768 RUB | ▼ -1.46 % |
23/06 | 2,681 RUB | ▼ -3.15 % |
24/06 | 2,711 RUB | ▲ 1.12 % |
25/06 | 2,700 RUB | ▼ -0.4 % |
26/06 | 2,701 RUB | ▲ 0.05 % |
27/06 | 2,772 RUB | ▲ 2.6 % |
28/06 | 2,776 RUB | ▲ 0.14 % |
29/06 | 2,770 RUB | ▼ -0.21 % |
30/06 | 2,732 RUB | ▼ -1.36 % |
01/07 | 2,689 RUB | ▼ -1.59 % |
02/07 | 2,649 RUB | ▼ -1.47 % |
03/07 | 2,651 RUB | ▲ 0.04 % |
04/07 | 2,625 RUB | ▼ -0.95 % |
05/07 | 2,629 RUB | ▲ 0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/ruble Nga cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/ruble Nga dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2,414 RUB | ▲ 0.26 % |
17/06 — 23/06 | 2,493 RUB | ▲ 3.25 % |
24/06 — 30/06 | 2,667 RUB | ▲ 7 % |
01/07 — 07/07 | 2,792 RUB | ▲ 4.69 % |
08/07 — 14/07 | 2,709 RUB | ▼ -2.99 % |
15/07 — 21/07 | 2,641 RUB | ▼ -2.48 % |
22/07 — 28/07 | 2,576 RUB | ▼ -2.48 % |
29/07 — 04/08 | 2,700 RUB | ▲ 4.81 % |
05/08 — 11/08 | 2,945 RUB | ▲ 9.09 % |
12/08 — 18/08 | 2,928 RUB | ▼ -0.58 % |
19/08 — 25/08 | 2,795 RUB | ▼ -4.52 % |
26/08 — 01/09 | 2,798 RUB | ▲ 0.11 % |
bạc/ruble Nga dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2,409 RUB | ▲ 0.04 % |
08/2024 | 2,543 RUB | ▲ 5.57 % |
09/2024 | 2,447 RUB | ▼ -3.79 % |
10/2024 | 2,375 RUB | ▼ -2.95 % |
11/2024 | 2,456 RUB | ▲ 3.41 % |
12/2024 | 2,220 RUB | ▼ -9.58 % |
01/2025 | 2,212 RUB | ▼ -0.4 % |
01/2025 | 2,234 RUB | ▲ 1.03 % |
03/2025 | 2,532 RUB | ▲ 13.3 % |
04/2025 | 2,713 RUB | ▲ 7.18 % |
05/2025 | 2,943 RUB | ▲ 8.45 % |
05/2025 | 2,926 RUB | ▼ -0.58 % |
bạc/ruble Nga thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,296 RUB |
Tối đa | 2,679 RUB |
Bình quân gia quyền | 2,511 RUB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,007 RUB |
Tối đa | 2,679 RUB |
Bình quân gia quyền | 2,343 RUB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,705 RUB |
Tối đa | 2,679 RUB |
Bình quân gia quyền | 2,068 RUB |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/RUB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến ruble Nga (RUB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến ruble Nga (RUB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: