Tỷ giá hối đoái bạc chống lại dobra São Tomé và Príncipe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/STD
Lịch sử thay đổi trong XAG/STD tỷ giá
XAG/STD tỷ giá
05 01, 2024
1 XAG = 514,236 STD
▲ 0.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 5.27% (488,483 STD — 514,236 STD)
Thay đổi trong XAG/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 16.73% (440,542 STD — 514,236 STD)
Thay đổi trong XAG/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 8.5% (473,931 STD — 514,236 STD)
Thay đổi trong XAG/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 15002.59% (3,405 STD — 514,236 STD)
bạc/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 529,283 STD | ▲ 2.93 % |
03/05 | 552,780 STD | ▲ 4.44 % |
04/05 | 553,697 STD | ▲ 0.17 % |
05/05 | 557,782 STD | ▲ 0.74 % |
06/05 | 564,417 STD | ▲ 1.19 % |
07/05 | 564,681 STD | ▲ 0.05 % |
08/05 | 570,247 STD | ▲ 0.99 % |
09/05 | 575,762 STD | ▲ 0.97 % |
10/05 | 579,113 STD | ▲ 0.58 % |
11/05 | 586,890 STD | ▲ 1.34 % |
12/05 | 601,415 STD | ▲ 2.48 % |
13/05 | 583,645 STD | ▼ -2.95 % |
14/05 | 584,636 STD | ▲ 0.17 % |
15/05 | 602,880 STD | ▲ 3.12 % |
16/05 | 599,276 STD | ▼ -0.6 % |
17/05 | 595,790 STD | ▼ -0.58 % |
18/05 | 595,380 STD | ▼ -0.07 % |
19/05 | 599,269 STD | ▲ 0.65 % |
20/05 | 601,700 STD | ▲ 0.41 % |
21/05 | 602,022 STD | ▲ 0.05 % |
22/05 | 572,012 STD | ▼ -4.98 % |
23/05 | 560,710 STD | ▼ -1.98 % |
24/05 | 562,977 STD | ▲ 0.4 % |
25/05 | 562,299 STD | ▼ -0.12 % |
26/05 | 564,175 STD | ▲ 0.33 % |
27/05 | 561,227 STD | ▼ -0.52 % |
28/05 | 561,399 STD | ▲ 0.03 % |
29/05 | 560,572 STD | ▼ -0.15 % |
30/05 | 545,913 STD | ▼ -2.62 % |
31/05 | 545,858 STD | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 508,111 STD | ▼ -1.19 % |
13/05 — 19/05 | 499,282 STD | ▼ -1.74 % |
20/05 — 26/05 | 517,241 STD | ▲ 3.6 % |
27/05 — 02/06 | 532,172 STD | ▲ 2.89 % |
03/06 — 09/06 | 553,360 STD | ▲ 3.98 % |
10/06 — 16/06 | 548,038 STD | ▼ -0.96 % |
17/06 — 23/06 | 565,752 STD | ▲ 3.23 % |
24/06 — 30/06 | 631,880 STD | ▲ 11.69 % |
01/07 — 07/07 | 656,850 STD | ▲ 3.95 % |
08/07 — 14/07 | 621,065 STD | ▼ -5.45 % |
15/07 — 21/07 | 612,355 STD | ▼ -1.4 % |
22/07 — 28/07 | 601,109 STD | ▼ -1.84 % |
bạc/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 521,613 STD | ▲ 1.43 % |
06/2024 | 486,996 STD | ▼ -6.64 % |
07/2024 | 515,968 STD | ▲ 5.95 % |
08/2024 | 523,601 STD | ▲ 1.48 % |
09/2024 | 488,577 STD | ▼ -6.69 % |
10/2024 | 502,361 STD | ▲ 2.82 % |
11/2024 | 554,745 STD | ▲ 10.43 % |
12/2024 | 497,588 STD | ▼ -10.3 % |
01/2025 | 492,104 STD | ▼ -1.1 % |
02/2025 | 490,167 STD | ▼ -0.39 % |
03/2025 | 552,102 STD | ▲ 12.64 % |
04/2025 | 585,674 STD | ▲ 6.08 % |
bạc/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 488,483 STD |
Tối đa | 574,019 STD |
Bình quân gia quyền | 533,436 STD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 425,228 STD |
Tối đa | 574,019 STD |
Bình quân gia quyền | 479,430 STD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 411,409 STD |
Tối đa | 574,019 STD |
Bình quân gia quyền | 455,540 STD |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/STD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: