Tỷ giá hối đoái bạc chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/VEF
Lịch sử thay đổi trong XAG/VEF tỷ giá
XAG/VEF tỷ giá
05 18, 2024
1 XAG = 113,877,768 VEF
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 11.05% (102,547,659 VEF — 113,877,768 VEF)
Thay đổi trong XAG/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 36.03% (83,717,033 VEF — 113,877,768 VEF)
Thay đổi trong XAG/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 80% (63,264,004 VEF — 113,877,768 VEF)
Thay đổi trong XAG/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 6745864498.5% (1.69 VEF — 113,877,768 VEF)
bạc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 114,409,804 VEF | ▲ 0.47 % |
20/05 | 115,232,948 VEF | ▲ 0.72 % |
21/05 | 115,233,839 VEF | ▲ 0 % |
22/05 | 110,103,059 VEF | ▼ -4.45 % |
23/05 | 108,116,123 VEF | ▼ -1.8 % |
24/05 | 108,805,821 VEF | ▲ 0.64 % |
25/05 | 108,867,259 VEF | ▲ 0.06 % |
26/05 | 109,372,045 VEF | ▲ 0.46 % |
27/05 | 108,687,490 VEF | ▼ -0.63 % |
28/05 | 108,687,517 VEF | ▲ 0 % |
29/05 | 108,675,662 VEF | ▼ -0.01 % |
30/05 | 106,658,643 VEF | ▼ -1.86 % |
31/05 | 106,695,894 VEF | ▲ 0.03 % |
01/06 | 106,662,646 VEF | ▼ -0.03 % |
02/06 | 106,882,901 VEF | ▲ 0.21 % |
03/06 | 106,725,138 VEF | ▼ -0.15 % |
04/06 | 106,724,753 VEF | ▼ -0 % |
05/06 | 109,400,146 VEF | ▲ 2.51 % |
06/06 | 109,673,279 VEF | ▲ 0.25 % |
07/06 | 109,736,660 VEF | ▲ 0.06 % |
08/06 | 112,720,108 VEF | ▲ 2.72 % |
09/06 | 114,453,073 VEF | ▲ 1.54 % |
10/06 | 113,766,123 VEF | ▼ -0.6 % |
11/06 | 113,766,398 VEF | ▲ 0 % |
12/06 | 113,725,637 VEF | ▼ -0.04 % |
13/06 | 115,530,988 VEF | ▲ 1.59 % |
14/06 | 118,040,890 VEF | ▲ 2.17 % |
15/06 | 119,260,488 VEF | ▲ 1.03 % |
16/06 | 123,475,566 VEF | ▲ 3.53 % |
17/06 | 127,255,823 VEF | ▲ 3.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 115,845,973 VEF | ▲ 1.73 % |
27/05 — 02/06 | 121,238,617 VEF | ▲ 4.66 % |
03/06 — 09/06 | 124,429,131 VEF | ▲ 2.63 % |
10/06 — 16/06 | 122,218,910 VEF | ▼ -1.78 % |
17/06 — 23/06 | 125,286,516 VEF | ▲ 2.51 % |
24/06 — 30/06 | 139,603,855 VEF | ▲ 11.43 % |
01/07 — 07/07 | 144,826,247 VEF | ▲ 3.74 % |
08/07 — 14/07 | 139,685,105 VEF | ▼ -3.55 % |
15/07 — 21/07 | 137,672,358 VEF | ▼ -1.44 % |
22/07 — 28/07 | 137,858,914 VEF | ▲ 0.14 % |
29/07 — 04/08 | 141,421,599 VEF | ▲ 2.58 % |
05/08 — 11/08 | 161,201,225 VEF | ▲ 13.99 % |
bạc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 115,234,192 VEF | ▲ 1.19 % |
07/2024 | 133,486,043 VEF | ▲ 15.84 % |
08/2024 | 146,360,220 VEF | ▲ 9.64 % |
09/2024 | 142,011,174 VEF | ▼ -2.97 % |
10/2024 | 149,663,224 VEF | ▲ 5.39 % |
11/2024 | 166,079,127 VEF | ▲ 10.97 % |
12/2024 | 156,824,205 VEF | ▼ -5.57 % |
01/2025 | 152,735,353 VEF | ▼ -2.61 % |
02/2025 | 151,505,696 VEF | ▼ -0.81 % |
03/2025 | 167,239,839 VEF | ▲ 10.39 % |
04/2025 | 178,356,950 VEF | ▲ 6.65 % |
05/2025 | 205,255,032 VEF | ▲ 15.08 % |
bạc/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 95,549,700 VEF |
Tối đa | 113,877,768 VEF |
Bình quân gia quyền | 100,869,770 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 80,623,659 VEF |
Tối đa | 113,877,768 VEF |
Bình quân gia quyền | 94,214,950 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 59,105,188 VEF |
Tối đa | 113,877,768 VEF |
Bình quân gia quyền | 80,585,763 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến XAG/VEF số tiền trao đổi
- 200 XAG → 22,775,553,601 VEF
- 500 XAG → 56,938,884,002 VEF
- 10 XAG → 1,138,777,680 VEF
- 2000 XAG → 227,755,536,010 VEF
- 2 XAG → 227,755,536 VEF
- 50 XAG → 5,693,888,400 VEF
- 1 XAG → 113,877,768 VEF
- 100 XAG → 11,387,776,800 VEF
- 5 XAG → 569,388,840 VEF
- 5000 XAG → 569,388,840,024 VEF
- 1000 XAG → 113,877,768,005 VEF