Tỷ giá hối đoái bạc chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/VND
Lịch sử thay đổi trong XAG/VND tỷ giá
XAG/VND tỷ giá
06 27, 2024
1 XAG = 731,208 VND
▼ -0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -10.6% (817,935 VND — 731,208 VND)
Thay đổi trong XAG/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 30, 2024 — 06 27, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 18.04% (619,464 VND — 731,208 VND)
Thay đổi trong XAG/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 36.69% (534,921 VND — 731,208 VND)
Thay đổi trong XAG/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 27, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 18205.71% (3,994 VND — 731,208 VND)
bạc/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/06 | 735,510 VND | ▲ 0.59 % |
29/06 | 711,985 VND | ▼ -3.2 % |
30/06 | 698,676 VND | ▼ -1.87 % |
01/07 | 687,998 VND | ▼ -1.53 % |
02/07 | 688,006 VND | ▲ 0 % |
03/07 | 685,541 VND | ▼ -0.36 % |
04/07 | 676,059 VND | ▼ -1.38 % |
05/07 | 672,267 VND | ▼ -0.56 % |
06/07 | 696,963 VND | ▲ 3.67 % |
07/07 | 679,670 VND | ▼ -2.48 % |
08/07 | 647,824 VND | ▼ -4.69 % |
09/07 | 647,822 VND | ▼ -0 % |
10/07 | 661,241 VND | ▲ 2.07 % |
11/07 | 649,011 VND | ▼ -1.85 % |
12/07 | 656,622 VND | ▲ 1.17 % |
13/07 | 647,960 VND | ▼ -1.32 % |
14/07 | 650,835 VND | ▲ 0.44 % |
15/07 | 656,025 VND | ▲ 0.8 % |
16/07 | 656,027 VND | ▲ 0 % |
17/07 | 648,907 VND | ▼ -1.09 % |
18/07 | 654,205 VND | ▲ 0.82 % |
19/07 | 656,355 VND | ▲ 0.33 % |
20/07 | 681,440 VND | ▲ 3.82 % |
21/07 | 671,433 VND | ▼ -1.47 % |
22/07 | 662,995 VND | ▼ -1.26 % |
23/07 | 662,991 VND | ▼ -0 % |
24/07 | 664,733 VND | ▲ 0.26 % |
25/07 | 656,932 VND | ▼ -1.17 % |
26/07 | 644,697 VND | ▼ -1.86 % |
27/07 | 642,402 VND | ▼ -0.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 759,714 VND | ▲ 3.9 % |
08/07 — 14/07 | 744,527 VND | ▼ -2 % |
15/07 — 21/07 | 731,202 VND | ▼ -1.79 % |
22/07 — 28/07 | 733,791 VND | ▲ 0.35 % |
29/07 — 04/08 | 760,469 VND | ▲ 3.64 % |
05/08 — 11/08 | 846,858 VND | ▲ 11.36 % |
12/08 — 18/08 | 827,024 VND | ▼ -2.34 % |
19/08 — 25/08 | 796,554 VND | ▼ -3.68 % |
26/08 — 01/09 | 780,730 VND | ▼ -1.99 % |
02/09 — 08/09 | 774,192 VND | ▼ -0.84 % |
09/09 — 15/09 | 783,317 VND | ▲ 1.18 % |
16/09 — 22/09 | 750,694 VND | ▼ -4.16 % |
bạc/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 727,805 VND | ▼ -0.47 % |
08/2024 | 738,357 VND | ▲ 1.45 % |
09/2024 | 661,374 VND | ▼ -10.43 % |
10/2024 | 695,394 VND | ▲ 5.14 % |
11/2024 | 751,471 VND | ▲ 8.06 % |
12/2024 | 691,320 VND | ▼ -8 % |
01/2025 | 676,450 VND | ▼ -2.15 % |
02/2025 | 680,268 VND | ▲ 0.56 % |
03/2025 | 749,261 VND | ▲ 10.14 % |
04/2025 | 803,228 VND | ▲ 7.2 % |
05/2025 | 910,384 VND | ▲ 13.34 % |
06/2025 | 859,525 VND | ▼ -5.59 % |
bạc/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 731,208 VND |
Tối đa | 814,883 VND |
Bình quân gia quyền | 758,832 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 619,464 VND |
Tối đa | 818,425 VND |
Bình quân gia quyền | 728,921 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 511,212 VND |
Tối đa | 818,425 VND |
Bình quân gia quyền | 607,853 VND |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: