Tỷ giá hối đoái bạc chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/XSG
Lịch sử thay đổi trong XAG/XSG tỷ giá
XAG/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 XAG = 571.14 XSG
▲ 6.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các bạc tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 14.99% (496.68 XSG — 571.14 XSG)
Thay đổi trong XAG/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các bạc tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 39.98% (408.01 XSG — 571.14 XSG)
Thay đổi trong XAG/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các bạc tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 3888.11% (14.3211 XSG — 571.14 XSG)
Thay đổi trong XAG/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 3888.11% (14.3211 XSG — 571.14 XSG)
bạc/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 419.49 XSG | ▼ -26.55 % |
25/05 | 439.42 XSG | ▲ 4.75 % |
26/05 | 418.87 XSG | ▼ -4.68 % |
27/05 | 412.88 XSG | ▼ -1.43 % |
28/05 | 426.23 XSG | ▲ 3.23 % |
29/05 | 394.19 XSG | ▼ -7.52 % |
30/05 | 360.61 XSG | ▼ -8.52 % |
31/05 | 360.78 XSG | ▲ 0.05 % |
01/06 | 364.07 XSG | ▲ 0.91 % |
02/06 | 389.1 XSG | ▲ 6.87 % |
03/06 | 379 XSG | ▼ -2.59 % |
04/06 | 582.32 XSG | ▲ 53.65 % |
05/06 | 877.84 XSG | ▲ 50.75 % |
06/06 | 948.03 XSG | ▲ 8 % |
07/06 | 958.44 XSG | ▲ 1.1 % |
08/06 | 947.01 XSG | ▼ -1.19 % |
09/06 | 910.74 XSG | ▼ -3.83 % |
10/06 | 901.98 XSG | ▼ -0.96 % |
11/06 | 890.26 XSG | ▼ -1.3 % |
12/06 | 930.74 XSG | ▲ 4.55 % |
13/06 | 1,027 XSG | ▲ 10.39 % |
14/06 | 970.58 XSG | ▼ -5.54 % |
15/06 | 1,038 XSG | ▲ 6.97 % |
16/06 | 1,023 XSG | ▼ -1.46 % |
17/06 | 1,005 XSG | ▼ -1.72 % |
18/06 | 1,064 XSG | ▲ 5.81 % |
19/06 | 1,067 XSG | ▲ 0.26 % |
20/06 | 1,101 XSG | ▲ 3.2 % |
21/06 | 1,101 XSG | ▲ 0.02 % |
22/06 | 1,179 XSG | ▲ 7.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 642.42 XSG | ▲ 12.48 % |
03/06 — 09/06 | 884.86 XSG | ▲ 37.74 % |
10/06 — 16/06 | 761.92 XSG | ▼ -13.89 % |
17/06 — 23/06 | 659.43 XSG | ▼ -13.45 % |
24/06 — 30/06 | 721.03 XSG | ▲ 9.34 % |
01/07 — 07/07 | 788.13 XSG | ▲ 9.31 % |
08/07 — 14/07 | 658.71 XSG | ▼ -16.42 % |
15/07 — 21/07 | 416.74 XSG | ▼ -36.73 % |
22/07 — 28/07 | 334.34 XSG | ▼ -19.77 % |
29/07 — 04/08 | 945.11 XSG | ▲ 182.68 % |
05/08 — 11/08 | 1,054 XSG | ▲ 11.56 % |
12/08 — 18/08 | 1,160 XSG | ▲ 10 % |
bạc/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24,373 XSG | ▲ 4167.38 % |
07/2024 | 27,625 XSG | ▲ 13.34 % |
08/2024 | 17,331 XSG | ▼ -37.26 % |
09/2024 | 11,521 XSG | ▼ -33.52 % |
10/2024 | 12,024 XSG | ▲ 4.36 % |
11/2024 | 13,812 XSG | ▲ 14.87 % |
12/2024 | 7,214 XSG | ▼ -47.77 % |
01/2025 | 19,359 XSG | ▲ 168.36 % |
bạc/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.672786 XSG |
Tối đa | 587.9 XSG |
Bình quân gia quyền | 399.95 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.280327 XSG |
Tối đa | 667.67 XSG |
Bình quân gia quyền | 412.45 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.64626638 XSG |
Tối đa | 1,173 XSG |
Bình quân gia quyền | 567.97 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: