Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/ZEL
Lịch sử thay đổi trong XAG/ZEL tỷ giá
XAG/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 XAG = 144.33 ZEL
▲ 1.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các bạc tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -49.59% (286.32 ZEL — 144.33 ZEL)
Thay đổi trong XAG/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các bạc tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -86.69% (1,084 ZEL — 144.33 ZEL)
Thay đổi trong XAG/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các bạc tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 2488.76% (5.575438 ZEL — 144.33 ZEL)
Thay đổi trong XAG/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 2488.76% (5.575438 ZEL — 144.33 ZEL)
bạc/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 129.59 ZEL | ▼ -10.22 % |
29/04 | 123.78 ZEL | ▼ -4.48 % |
30/04 | 124.2 ZEL | ▲ 0.34 % |
01/05 | 124.8 ZEL | ▲ 0.49 % |
02/05 | 126.75 ZEL | ▲ 1.56 % |
03/05 | 126.3 ZEL | ▼ -0.35 % |
04/05 | 131.51 ZEL | ▲ 4.13 % |
05/05 | 136.19 ZEL | ▲ 3.55 % |
06/05 | 137.49 ZEL | ▲ 0.96 % |
07/05 | 139.37 ZEL | ▲ 1.37 % |
08/05 | 133.49 ZEL | ▼ -4.22 % |
09/05 | 102.94 ZEL | ▼ -22.89 % |
10/05 | 86.4178 ZEL | ▼ -16.05 % |
11/05 | 75.4278 ZEL | ▼ -12.72 % |
12/05 | 78.4106 ZEL | ▲ 3.95 % |
13/05 | 75.8419 ZEL | ▼ -3.28 % |
14/05 | 74.4109 ZEL | ▼ -1.89 % |
15/05 | 72.9694 ZEL | ▼ -1.94 % |
16/05 | 80.8149 ZEL | ▲ 10.75 % |
17/05 | 72.6968 ZEL | ▼ -10.05 % |
18/05 | 65.7588 ZEL | ▼ -9.54 % |
19/05 | 63.8237 ZEL | ▼ -2.94 % |
20/05 | 58.86 ZEL | ▼ -7.78 % |
21/05 | 58.2812 ZEL | ▼ -0.98 % |
22/05 | 59.5988 ZEL | ▲ 2.26 % |
23/05 | 61.2553 ZEL | ▲ 2.78 % |
24/05 | 57.4832 ZEL | ▼ -6.16 % |
25/05 | 59.0837 ZEL | ▲ 2.78 % |
26/05 | 63.1637 ZEL | ▲ 6.91 % |
27/05 | 67.4631 ZEL | ▲ 6.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 156.91 ZEL | ▲ 8.71 % |
06/05 — 12/05 | 144.37 ZEL | ▼ -7.99 % |
13/05 — 19/05 | 88.6524 ZEL | ▼ -38.59 % |
20/05 — 26/05 | 114.28 ZEL | ▲ 28.91 % |
27/05 — 02/06 | 38.492 ZEL | ▼ -66.32 % |
03/06 — 09/06 | 38.8604 ZEL | ▲ 0.96 % |
10/06 — 16/06 | 39.1011 ZEL | ▲ 0.62 % |
17/06 — 23/06 | 35.1363 ZEL | ▼ -10.14 % |
24/06 — 30/06 | 38.14 ZEL | ▲ 8.55 % |
01/07 — 07/07 | 26.1451 ZEL | ▼ -31.45 % |
08/07 — 14/07 | 19.067 ZEL | ▼ -27.07 % |
15/07 — 21/07 | 22.7926 ZEL | ▲ 19.54 % |
bạc/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 153.15 ZEL | ▲ 6.11 % |
06/2024 | 98.6065 ZEL | ▼ -35.61 % |
07/2024 | 119.56 ZEL | ▲ 21.24 % |
08/2024 | 152.44 ZEL | ▲ 27.5 % |
09/2024 | 158.91 ZEL | ▲ 4.25 % |
10/2024 | 122.12 ZEL | ▼ -23.15 % |
11/2024 | 233.21 ZEL | ▲ 90.97 % |
12/2024 | 388.36 ZEL | ▲ 66.53 % |
01/2025 | 343 ZEL | ▼ -11.68 % |
02/2025 | 14.8134 ZEL | ▼ -95.68 % |
03/2025 | 7.155296 ZEL | ▼ -51.7 % |
04/2025 | 8.147312 ZEL | ▲ 13.86 % |
bạc/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 131.79 ZEL |
Tối đa | 287.59 ZEL |
Bình quân gia quyền | 194.16 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 131.79 ZEL |
Tối đa | 1,074 ZEL |
Bình quân gia quyền | 467.7 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.9397652 ZEL |
Tối đa | 1,090 ZEL |
Bình quân gia quyền | 562.45 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: