Tỷ giá hối đoái vàng chống lại dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/AED
Lịch sử thay đổi trong XAU/AED tỷ giá
XAU/AED tỷ giá
06 06, 2024
1 XAU = 7,985 AED
▲ 0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/AED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/AED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/AED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tiền tệ thay đổi bởi 0.65% (7,933 AED — 7,985 AED)
Thay đổi trong XAU/AED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tiền tệ thay đổi bởi 9.35% (7,302 AED — 7,985 AED)
Thay đổi trong XAU/AED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tiền tệ thay đổi bởi 19.56% (6,678 AED — 7,985 AED)
Thay đổi trong XAU/AED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tiền tệ thay đổi bởi 1291390.16% (0.62 AED — 7,985 AED)
vàng/dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 7,973 AED | ▼ -0.14 % |
08/06 | 8,011 AED | ▲ 0.47 % |
09/06 | 8,077 AED | ▲ 0.83 % |
10/06 | 8,073 AED | ▼ -0.05 % |
11/06 | 8,086 AED | ▲ 0.15 % |
12/06 | 8,017 AED | ▼ -0.85 % |
13/06 | 8,025 AED | ▲ 0.09 % |
14/06 | 8,067 AED | ▲ 0.53 % |
15/06 | 8,089 AED | ▲ 0.27 % |
16/06 | 8,123 AED | ▲ 0.41 % |
17/06 | 8,157 AED | ▲ 0.42 % |
18/06 | 8,168 AED | ▲ 0.13 % |
19/06 | 8,276 AED | ▲ 1.32 % |
20/06 | 8,247 AED | ▼ -0.34 % |
21/06 | 8,194 AED | ▼ -0.64 % |
22/06 | 8,046 AED | ▼ -1.81 % |
23/06 | 7,949 AED | ▼ -1.2 % |
24/06 | 7,928 AED | ▼ -0.27 % |
25/06 | 7,928 AED | ▼ -0 % |
26/06 | 7,986 AED | ▲ 0.73 % |
27/06 | 7,998 AED | ▲ 0.15 % |
28/06 | 8,008 AED | ▲ 0.13 % |
29/06 | 7,981 AED | ▼ -0.34 % |
30/06 | 7,952 AED | ▼ -0.36 % |
01/07 | 7,921 AED | ▼ -0.39 % |
02/07 | 7,921 AED | ▼ -0 % |
03/07 | 7,921 AED | ▼ -0 % |
04/07 | 7,921 AED | ▲ 0 % |
05/07 | 7,977 AED | ▲ 0.71 % |
06/07 | 8,048 AED | ▲ 0.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 7,999 AED | ▲ 0.18 % |
17/06 — 23/06 | 8,332 AED | ▲ 4.16 % |
24/06 — 30/06 | 8,560 AED | ▲ 2.74 % |
01/07 — 07/07 | 8,895 AED | ▲ 3.91 % |
08/07 — 14/07 | 8,810 AED | ▼ -0.95 % |
15/07 — 21/07 | 8,722 AED | ▼ -1 % |
22/07 — 28/07 | 8,600 AED | ▼ -1.4 % |
29/07 — 04/08 | 8,691 AED | ▲ 1.07 % |
05/08 — 11/08 | 8,929 AED | ▲ 2.74 % |
12/08 — 18/08 | 8,526 AED | ▼ -4.52 % |
19/08 — 25/08 | 8,465 AED | ▼ -0.72 % |
26/08 — 01/09 | 8,570 AED | ▲ 1.25 % |
vàng/dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 7,953 AED | ▼ -0.4 % |
08/2024 | 8,046 AED | ▲ 1.18 % |
09/2024 | 7,894 AED | ▼ -1.89 % |
10/2024 | 8,635 AED | ▲ 9.39 % |
11/2024 | 8,677 AED | ▲ 0.49 % |
12/2024 | 8,572 AED | ▼ -1.21 % |
01/2025 | 8,697 AED | ▲ 1.46 % |
02/2025 | 8,749 AED | ▲ 0.59 % |
03/2025 | 9,944 AED | ▲ 13.66 % |
04/2025 | 10,350 AED | ▲ 4.08 % |
05/2025 | 10,291 AED | ▼ -0.57 % |
06/2025 | 10,432 AED | ▲ 1.37 % |
vàng/dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,848 AED |
Tối đa | 8,272 AED |
Bình quân gia quyền | 7,996 AED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,244 AED |
Tối đa | 8,290 AED |
Bình quân gia quyền | 7,830 AED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,333 AED |
Tối đa | 8,290 AED |
Bình quân gia quyền | 6,971 AED |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/AED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: