Tỷ giá hối đoái vàng chống lại SingularityNET
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/AGI
Lịch sử thay đổi trong XAU/AGI tỷ giá
XAU/AGI tỷ giá
05 18, 2024
1 XAU = 6,760 AGI
▼ -1.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong SingularityNET.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -24.07% (8,902 AGI — 6,760 AGI)
Thay đổi trong XAU/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -57.02% (15,730 AGI — 6,760 AGI)
Thay đổi trong XAU/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -53.35% (14,489 AGI — 6,760 AGI)
Thay đổi trong XAU/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi 46413.8% (14.5331 AGI — 6,760 AGI)
vàng/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 6,321 AGI | ▼ -6.49 % |
20/05 | 5,860 AGI | ▼ -7.3 % |
21/05 | 5,580 AGI | ▼ -4.77 % |
22/05 | 5,139 AGI | ▼ -7.9 % |
23/05 | 4,760 AGI | ▼ -7.38 % |
24/05 | 5,198 AGI | ▲ 9.2 % |
25/05 | 5,481 AGI | ▲ 5.45 % |
26/05 | 5,840 AGI | ▲ 6.54 % |
27/05 | 5,849 AGI | ▲ 0.17 % |
28/05 | 5,581 AGI | ▼ -4.59 % |
29/05 | 5,779 AGI | ▲ 3.55 % |
30/05 | 5,814 AGI | ▲ 0.61 % |
31/05 | 5,872 AGI | ▲ 1 % |
01/06 | 5,740 AGI | ▼ -2.24 % |
02/06 | 5,498 AGI | ▼ -4.21 % |
03/06 | 5,163 AGI | ▼ -6.09 % |
04/06 | 4,959 AGI | ▼ -3.96 % |
05/06 | 4,633 AGI | ▼ -6.58 % |
06/06 | 4,677 AGI | ▲ 0.95 % |
07/06 | 4,827 AGI | ▲ 3.21 % |
08/06 | 4,969 AGI | ▲ 2.94 % |
09/06 | 4,854 AGI | ▼ -2.31 % |
10/06 | 4,959 AGI | ▲ 2.15 % |
11/06 | 5,033 AGI | ▲ 1.5 % |
12/06 | 5,056 AGI | ▲ 0.45 % |
13/06 | 5,443 AGI | ▲ 7.66 % |
14/06 | 5,163 AGI | ▼ -5.14 % |
15/06 | 4,894 AGI | ▼ -5.22 % |
16/06 | 4,859 AGI | ▼ -0.71 % |
17/06 | 4,805 AGI | ▼ -1.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7,208 AGI | ▲ 6.62 % |
27/05 — 02/06 | 2,694 AGI | ▼ -62.62 % |
03/06 — 09/06 | 3,016 AGI | ▲ 11.93 % |
10/06 — 16/06 | 3,543 AGI | ▲ 17.48 % |
17/06 — 23/06 | 4,333 AGI | ▲ 22.32 % |
24/06 — 30/06 | 5,357 AGI | ▲ 23.62 % |
01/07 — 07/07 | 7,587 AGI | ▲ 41.63 % |
08/07 — 14/07 | 6,568 AGI | ▼ -13.43 % |
15/07 — 21/07 | 7,823 AGI | ▲ 19.11 % |
22/07 — 28/07 | 6,226 AGI | ▼ -20.41 % |
29/07 — 04/08 | 6,658 AGI | ▲ 6.93 % |
05/08 — 11/08 | 6,034 AGI | ▼ -9.37 % |
vàng/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,205 AGI | ▲ 6.58 % |
07/2024 | 8,535 AGI | ▲ 18.45 % |
08/2024 | 10,626 AGI | ▲ 24.51 % |
09/2024 | 14,268 AGI | ▲ 34.27 % |
10/2024 | 31,559 AGI | ▲ 121.19 % |
11/2024 | 17,889 AGI | ▼ -43.32 % |
12/2024 | 8,268 AGI | ▼ -53.78 % |
01/2025 | 9,335 AGI | ▲ 12.91 % |
02/2025 | -720.03046827 AGI | ▼ -107.71 % |
03/2025 | -572.38349028 AGI | ▼ -20.51 % |
04/2025 | -1,032.82126621 AGI | ▲ 80.44 % |
05/2025 | -864.90700233 AGI | ▼ -16.26 % |
vàng/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,898 AGI |
Tối đa | 8,323 AGI |
Bình quân gia quyền | 7,673 AGI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,393 AGI |
Tối đa | 11,537 AGI |
Bình quân gia quyền | 6,765 AGI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,393 AGI |
Tối đa | 145,477 AGI |
Bình quân gia quyền | 38,247 AGI |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/AGI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: