Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/ARDR
Lịch sử thay đổi trong XAU/ARDR tỷ giá
XAU/ARDR tỷ giá
06 27, 2024
1 XAU = 32,827 ARDR
▼ -0.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 53.72% (21,356 ARDR — 32,827 ARDR)
Thay đổi trong XAU/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 30, 2024 — 06 27, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 122.94% (14,724 ARDR — 32,827 ARDR)
Thay đổi trong XAU/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 27.37% (25,773 ARDR — 32,827 ARDR)
Thay đổi trong XAU/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (10 13, 2016 — 06 27, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 845297.8% (3.883029 ARDR — 32,827 ARDR)
vàng/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/06 | 33,500 ARDR | ▲ 2.05 % |
29/06 | 34,079 ARDR | ▲ 1.73 % |
30/06 | 34,633 ARDR | ▲ 1.63 % |
01/07 | 34,792 ARDR | ▲ 0.46 % |
02/07 | 34,931 ARDR | ▲ 0.4 % |
03/07 | 35,652 ARDR | ▲ 2.07 % |
04/07 | 37,276 ARDR | ▲ 4.55 % |
05/07 | 37,293 ARDR | ▲ 0.04 % |
06/07 | 37,594 ARDR | ▲ 0.81 % |
07/07 | 37,865 ARDR | ▲ 0.72 % |
08/07 | 38,561 ARDR | ▲ 1.84 % |
09/07 | 38,620 ARDR | ▲ 0.15 % |
10/07 | 39,539 ARDR | ▲ 2.38 % |
11/07 | 42,026 ARDR | ▲ 6.29 % |
12/07 | 42,919 ARDR | ▲ 2.13 % |
13/07 | 43,349 ARDR | ▲ 1 % |
14/07 | 44,491 ARDR | ▲ 2.64 % |
15/07 | 44,811 ARDR | ▲ 0.72 % |
16/07 | 45,829 ARDR | ▲ 2.27 % |
17/07 | 50,556 ARDR | ▲ 10.31 % |
18/07 | 57,726 ARDR | ▲ 14.18 % |
19/07 | 57,633 ARDR | ▼ -0.16 % |
20/07 | 57,389 ARDR | ▼ -0.42 % |
21/07 | 56,689 ARDR | ▼ -1.22 % |
22/07 | 55,893 ARDR | ▼ -1.4 % |
23/07 | 55,977 ARDR | ▲ 0.15 % |
24/07 | 57,103 ARDR | ▲ 2.01 % |
25/07 | 55,333 ARDR | ▼ -3.1 % |
26/07 | 54,638 ARDR | ▼ -1.26 % |
27/07 | 56,194 ARDR | ▲ 2.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 32,877 ARDR | ▲ 0.15 % |
08/07 — 14/07 | 31,048 ARDR | ▼ -5.56 % |
15/07 — 21/07 | 32,027 ARDR | ▲ 3.15 % |
22/07 — 28/07 | 31,623 ARDR | ▼ -1.26 % |
29/07 — 04/08 | 33,409 ARDR | ▲ 5.65 % |
05/08 — 11/08 | 33,622 ARDR | ▲ 0.64 % |
12/08 — 18/08 | 31,620 ARDR | ▼ -5.95 % |
19/08 — 25/08 | 34,677 ARDR | ▲ 9.67 % |
26/08 — 01/09 | 37,418 ARDR | ▲ 7.91 % |
02/09 — 08/09 | 44,983 ARDR | ▲ 20.22 % |
09/09 — 15/09 | 49,342 ARDR | ▲ 9.69 % |
16/09 — 22/09 | 47,933 ARDR | ▼ -2.86 % |
vàng/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 32,775 ARDR | ▼ -0.16 % |
08/2024 | 44,245 ARDR | ▲ 35 % |
09/2024 | 36,150 ARDR | ▼ -18.3 % |
10/2024 | 29,015 ARDR | ▼ -19.74 % |
11/2024 | 26,515 ARDR | ▼ -8.62 % |
12/2024 | 25,415 ARDR | ▼ -4.15 % |
01/2025 | 29,246 ARDR | ▲ 15.07 % |
02/2025 | 23,099 ARDR | ▼ -21.02 % |
03/2025 | 20,968 ARDR | ▼ -9.22 % |
04/2025 | 27,606 ARDR | ▲ 31.65 % |
05/2025 | 28,229 ARDR | ▲ 2.26 % |
06/2025 | 42,720 ARDR | ▲ 51.34 % |
vàng/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21,448 ARDR |
Tối đa | 33,648 ARDR |
Bình quân gia quyền | 27,554 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15,377 ARDR |
Tối đa | 33,648 ARDR |
Bình quân gia quyền | 22,601 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,645 ARDR |
Tối đa | 33,648 ARDR |
Bình quân gia quyền | 22,132 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: