Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/BELA
Lịch sử thay đổi trong XAU/BELA tỷ giá
XAU/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 XAU = 6,702,549 BELA
▲ 0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 9.97% (6,095,006 BELA — 6,702,549 BELA)
Thay đổi trong XAU/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 0.23% (6,687,361 BELA — 6,702,549 BELA)
Thay đổi trong XAU/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 0.23% (6,687,361 BELA — 6,702,549 BELA)
Thay đổi trong XAU/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 3559595.04% (188.29 BELA — 6,702,549 BELA)
vàng/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 6,668,176 BELA | ▼ -0.51 % |
21/05 | 6,665,839 BELA | ▼ -0.04 % |
22/05 | 6,558,750 BELA | ▼ -1.61 % |
23/05 | 6,482,591 BELA | ▼ -1.16 % |
24/05 | 6,520,390 BELA | ▲ 0.58 % |
25/05 | 6,649,212 BELA | ▲ 1.98 % |
26/05 | 6,641,445 BELA | ▼ -0.12 % |
27/05 | 6,649,093 BELA | ▲ 0.12 % |
28/05 | 6,878,956 BELA | ▲ 3.46 % |
29/05 | 7,018,633 BELA | ▲ 2.03 % |
30/05 | 7,020,749 BELA | ▲ 0.03 % |
31/05 | 7,021,232 BELA | ▲ 0.01 % |
01/06 | 7,061,487 BELA | ▲ 0.57 % |
02/06 | 7,012,403 BELA | ▼ -0.7 % |
03/06 | 6,890,983 BELA | ▼ -1.73 % |
04/06 | 6,752,986 BELA | ▼ -2 % |
05/06 | 6,661,338 BELA | ▼ -1.36 % |
06/06 | 6,654,722 BELA | ▼ -0.1 % |
07/06 | 6,660,846 BELA | ▲ 0.09 % |
08/06 | 6,911,687 BELA | ▲ 3.77 % |
09/06 | 7,037,026 BELA | ▲ 1.81 % |
10/06 | 6,968,812 BELA | ▼ -0.97 % |
11/06 | 6,997,309 BELA | ▲ 0.41 % |
12/06 | 6,812,545 BELA | ▼ -2.64 % |
13/06 | 6,698,950 BELA | ▼ -1.67 % |
14/06 | 6,845,233 BELA | ▲ 2.18 % |
15/06 | 7,092,394 BELA | ▲ 3.61 % |
16/06 | 7,252,219 BELA | ▲ 2.25 % |
17/06 | 7,212,344 BELA | ▼ -0.55 % |
18/06 | 7,259,242 BELA | ▲ 0.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6,420,692 BELA | ▼ -4.21 % |
27/05 — 02/06 | 6,271,481 BELA | ▼ -2.32 % |
03/06 — 09/06 | 6,004,738 BELA | ▼ -4.25 % |
10/06 — 16/06 | 6,408,001 BELA | ▲ 6.72 % |
17/06 — 23/06 | 6,246,170 BELA | ▼ -2.53 % |
24/06 — 30/06 | 6,445,144 BELA | ▲ 3.19 % |
01/07 — 07/07 | 6,643,722 BELA | ▲ 3.08 % |
08/07 — 14/07 | 6,760,156 BELA | ▲ 1.75 % |
15/07 — 21/07 | 7,912,892 BELA | ▲ 17.05 % |
22/07 — 28/07 | 7,480,318 BELA | ▼ -5.47 % |
29/07 — 04/08 | 6,101,580 BELA | ▼ -18.43 % |
05/08 — 11/08 | 69,225,670 BELA | ▲ 1034.55 % |
vàng/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34,940,626,449 BELA | ▲ 521203.55 % |
07/2024 | 43,316,684,110 BELA | ▲ 23.97 % |
08/2024 | 51,359,802,243 BELA | ▲ 18.57 % |
09/2024 | 45,058,573,692 BELA | ▼ -12.27 % |
10/2024 | 39,424,165,772 BELA | ▼ -12.5 % |
11/2024 | 38,731,412,123 BELA | ▼ -1.76 % |
12/2024 | 26,145,823,837 BELA | ▼ -32.49 % |
01/2025 | 205,122,064,888 BELA | ▲ 684.53 % |
02/2025 | 192,477,493,283 BELA | ▼ -6.16 % |
03/2025 | 191,195,578,982 BELA | ▼ -0.67 % |
04/2025 | 207,798,221,183 BELA | ▲ 8.68 % |
vàng/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,958,541 BELA |
Tối đa | 6,706,779 BELA |
Bình quân gia quyền | 6,303,721 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,958,541 BELA |
Tối đa | 6,706,779 BELA |
Bình quân gia quyền | 6,358,713 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,958,541 BELA |
Tối đa | 6,706,779 BELA |
Bình quân gia quyền | 6,358,713 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: