Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/BRD
Lịch sử thay đổi trong XAU/BRD tỷ giá
XAU/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 XAU = 157,613 BRD
▼ -0.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -42.22% (272,779 BRD — 157,613 BRD)
Thay đổi trong XAU/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.53% (300,397 BRD — 157,613 BRD)
Thay đổi trong XAU/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 504.2% (26,086 BRD — 157,613 BRD)
Thay đổi trong XAU/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 10629960.43% (1.482706 BRD — 157,613 BRD)
vàng/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 179,404 BRD | ▲ 13.83 % |
20/05 | 179,436 BRD | ▲ 0.02 % |
21/05 | 204,439 BRD | ▲ 13.93 % |
22/05 | 189,224 BRD | ▼ -7.44 % |
23/05 | 210,510 BRD | ▲ 11.25 % |
24/05 | 174,909 BRD | ▼ -16.91 % |
25/05 | 209,883 BRD | ▲ 20 % |
26/05 | 131,954 BRD | ▼ -37.13 % |
27/05 | 149,991 BRD | ▲ 13.67 % |
28/05 | 176,035 BRD | ▲ 17.36 % |
29/05 | 175,840 BRD | ▼ -0.11 % |
30/05 | 158,375 BRD | ▼ -9.93 % |
31/05 | 165,956 BRD | ▲ 4.79 % |
01/06 | 161,113 BRD | ▼ -2.92 % |
02/06 | 153,751 BRD | ▼ -4.57 % |
03/06 | 175,858 BRD | ▲ 14.38 % |
04/06 | 208,294 BRD | ▲ 18.44 % |
05/06 | 171,754 BRD | ▼ -17.54 % |
06/06 | 177,466 BRD | ▲ 3.33 % |
07/06 | 176,691 BRD | ▼ -0.44 % |
08/06 | 215,617 BRD | ▲ 22.03 % |
09/06 | 215,763 BRD | ▲ 0.07 % |
10/06 | 218,893 BRD | ▲ 1.45 % |
11/06 | 137,279 BRD | ▼ -37.28 % |
12/06 | 145,884 BRD | ▲ 6.27 % |
13/06 | 146,168 BRD | ▲ 0.19 % |
14/06 | 146,175 BRD | ▲ 0 % |
15/06 | 127,832 BRD | ▼ -12.55 % |
16/06 | 86,387 BRD | ▼ -32.42 % |
17/06 | 83,630 BRD | ▼ -3.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 164,384 BRD | ▲ 4.3 % |
27/05 — 02/06 | 171,216 BRD | ▲ 4.16 % |
03/06 — 09/06 | 422,771 BRD | ▲ 146.92 % |
10/06 — 16/06 | 338,083 BRD | ▼ -20.03 % |
17/06 — 23/06 | 478,027 BRD | ▲ 41.39 % |
24/06 — 30/06 | 289,653 BRD | ▼ -39.41 % |
01/07 — 07/07 | 297,478 BRD | ▲ 2.7 % |
08/07 — 14/07 | 334,747 BRD | ▲ 12.53 % |
15/07 — 21/07 | 347,127 BRD | ▲ 3.7 % |
22/07 — 28/07 | 277,279 BRD | ▼ -20.12 % |
29/07 — 04/08 | 287,468 BRD | ▲ 3.67 % |
05/08 — 11/08 | 134,703 BRD | ▼ -53.14 % |
vàng/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 175,214 BRD | ▲ 11.17 % |
07/2024 | 226,665 BRD | ▲ 29.36 % |
08/2024 | 155,878 BRD | ▼ -31.23 % |
09/2024 | 806,604 BRD | ▲ 417.46 % |
10/2024 | 850,367 BRD | ▲ 5.43 % |
11/2024 | 885,623 BRD | ▲ 4.15 % |
12/2024 | 887,699 BRD | ▲ 0.23 % |
01/2025 | 2,512,686 BRD | ▲ 183.06 % |
02/2025 | 2,239,425 BRD | ▼ -10.88 % |
03/2025 | 2,018,687 BRD | ▼ -9.86 % |
04/2025 | 1,639,519 BRD | ▼ -18.78 % |
05/2025 | 1,081,886 BRD | ▼ -34.01 % |
vàng/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 159,573 BRD |
Tối đa | 285,117 BRD |
Bình quân gia quyền | 241,309 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 159,573 BRD |
Tối đa | 360,580 BRD |
Bình quân gia quyền | 312,531 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21,311 BRD |
Tối đa | 392,709 BRD |
Bình quân gia quyền | 225,581 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: