Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Đồng rúp của Bêlarut
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Đồng rúp của Bêlarut tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/BYN
Lịch sử thay đổi trong XAU/BYN tỷ giá
XAU/BYN tỷ giá
05 19, 2024
1 XAU = 7,217 BYN
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Đồng rúp của Bêlarut, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Đồng rúp của Bêlarut.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/BYN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/BYN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Đồng rúp của Bêlarut, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/BYN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Đồng rúp của Bêlarut tiền tệ thay đổi bởi -1.43% (7,322 BYN — 7,217 BYN)
Thay đổi trong XAU/BYN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Đồng rúp của Bêlarut tiền tệ thay đổi bởi 17.42% (6,147 BYN — 7,217 BYN)
Thay đổi trong XAU/BYN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Đồng rúp của Bêlarut tiền tệ thay đổi bởi 56.39% (4,615 BYN — 7,217 BYN)
Thay đổi trong XAU/BYN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Đồng rúp của Bêlarut tiền tệ thay đổi bởi 1720924.56% (0.42 BYN — 7,217 BYN)
vàng/Đồng rúp của Bêlarut dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Đồng rúp của Bêlarut dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 7,190 BYN | ▼ -0.38 % |
21/05 | 7,201 BYN | ▲ 0.15 % |
22/05 | 7,091 BYN | ▼ -1.53 % |
23/05 | 6,959 BYN | ▼ -1.87 % |
24/05 | 6,948 BYN | ▼ -0.16 % |
25/05 | 6,951 BYN | ▲ 0.05 % |
26/05 | 6,984 BYN | ▲ 0.47 % |
27/05 | 7,005 BYN | ▲ 0.3 % |
28/05 | 7,005 BYN | ▼ -0 % |
29/05 | 6,966 BYN | ▼ -0.56 % |
30/05 | 6,888 BYN | ▼ -1.11 % |
31/05 | 6,899 BYN | ▲ 0.16 % |
01/06 | 6,868 BYN | ▼ -0.45 % |
02/06 | 6,828 BYN | ▼ -0.59 % |
03/06 | 6,810 BYN | ▼ -0.25 % |
04/06 | 6,814 BYN | ▲ 0.05 % |
05/06 | 6,871 BYN | ▲ 0.83 % |
06/06 | 6,875 BYN | ▲ 0.07 % |
07/06 | 6,876 BYN | ▲ 0.02 % |
08/06 | 6,924 BYN | ▲ 0.69 % |
09/06 | 6,980 BYN | ▲ 0.8 % |
10/06 | 6,989 BYN | ▲ 0.14 % |
11/06 | 6,999 BYN | ▲ 0.13 % |
12/06 | 6,930 BYN | ▼ -0.99 % |
13/06 | 6,933 BYN | ▲ 0.05 % |
14/06 | 6,961 BYN | ▲ 0.4 % |
15/06 | 6,971 BYN | ▲ 0.14 % |
16/06 | 7,032 BYN | ▲ 0.88 % |
17/06 | 7,054 BYN | ▲ 0.32 % |
18/06 | 7,034 BYN | ▼ -0.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Đồng rúp của Bêlarut cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Đồng rúp của Bêlarut dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7,309 BYN | ▲ 1.27 % |
27/05 — 02/06 | 7,540 BYN | ▲ 3.15 % |
03/06 — 09/06 | 7,489 BYN | ▼ -0.67 % |
10/06 — 16/06 | 7,562 BYN | ▲ 0.97 % |
17/06 — 23/06 | 7,799 BYN | ▲ 3.14 % |
24/06 — 30/06 | 7,982 BYN | ▲ 2.35 % |
01/07 — 07/07 | 8,329 BYN | ▲ 4.34 % |
08/07 — 14/07 | 8,219 BYN | ▼ -1.32 % |
15/07 — 21/07 | 8,151 BYN | ▼ -0.84 % |
22/07 — 28/07 | 8,079 BYN | ▼ -0.89 % |
29/07 — 04/08 | 8,159 BYN | ▲ 0.99 % |
05/08 — 11/08 | 8,303 BYN | ▲ 1.78 % |
vàng/Đồng rúp của Bêlarut dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,210 BYN | ▼ -0.1 % |
07/2024 | 7,274 BYN | ▲ 0.89 % |
08/2024 | 7,352 BYN | ▲ 1.07 % |
09/2024 | 7,222 BYN | ▼ -1.76 % |
10/2024 | 9,490 BYN | ▲ 31.4 % |
11/2024 | 9,539 BYN | ▲ 0.51 % |
12/2024 | 9,503 BYN | ▼ -0.38 % |
01/2025 | 9,516 BYN | ▲ 0.14 % |
02/2025 | 9,599 BYN | ▲ 0.88 % |
03/2025 | 10,495 BYN | ▲ 9.33 % |
04/2025 | 10,976 BYN | ▲ 4.58 % |
05/2025 | 11,170 BYN | ▲ 1.77 % |
vàng/Đồng rúp của Bêlarut thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,972 BYN |
Tối đa | 7,338 BYN |
Bình quân gia quyền | 7,126 BYN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,119 BYN |
Tối đa | 7,384 BYN |
Bình quân gia quyền | 6,801 BYN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,371 BYN |
Tối đa | 7,384 BYN |
Bình quân gia quyền | 6,006 BYN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/BYN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: