Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/CMM
Lịch sử thay đổi trong XAU/CMM tỷ giá
XAU/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 XAU = 784,149 CMM
▲ 1.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các vàng tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -36.64% (1,237,590 CMM — 784,149 CMM)
Thay đổi trong XAU/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các vàng tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -29.47% (1,111,769 CMM — 784,149 CMM)
Thay đổi trong XAU/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các vàng tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 632901.62% (123.88 CMM — 784,149 CMM)
Thay đổi trong XAU/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 632901.62% (123.88 CMM — 784,149 CMM)
vàng/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 779,896 CMM | ▼ -0.54 % |
30/05 | 786,272 CMM | ▲ 0.82 % |
31/05 | 774,374 CMM | ▼ -1.51 % |
01/06 | 766,788 CMM | ▼ -0.98 % |
02/06 | 785,156 CMM | ▲ 2.4 % |
03/06 | 945,609 CMM | ▲ 20.44 % |
04/06 | 934,744 CMM | ▼ -1.15 % |
05/06 | 762,572 CMM | ▼ -18.42 % |
06/06 | 772,934 CMM | ▲ 1.36 % |
07/06 | 772,215 CMM | ▼ -0.09 % |
08/06 | 703,703 CMM | ▼ -8.87 % |
09/06 | 672,186 CMM | ▼ -4.48 % |
10/06 | 675,537 CMM | ▲ 0.5 % |
11/06 | 717,343 CMM | ▲ 6.19 % |
12/06 | 634,715 CMM | ▼ -11.52 % |
13/06 | 599,808 CMM | ▼ -5.5 % |
14/06 | 605,617 CMM | ▲ 0.97 % |
15/06 | 625,892 CMM | ▲ 3.35 % |
16/06 | 576,356 CMM | ▼ -7.91 % |
17/06 | 569,918 CMM | ▼ -1.12 % |
18/06 | 588,923 CMM | ▲ 3.33 % |
19/06 | 587,770 CMM | ▼ -0.2 % |
20/06 | 593,305 CMM | ▲ 0.94 % |
21/06 | 580,205 CMM | ▼ -2.21 % |
22/06 | 507,981 CMM | ▼ -12.45 % |
23/06 | 553,803 CMM | ▲ 9.02 % |
24/06 | 562,899 CMM | ▲ 1.64 % |
25/06 | 510,216 CMM | ▼ -9.36 % |
26/06 | 490,456 CMM | ▼ -3.87 % |
27/06 | 495,532 CMM | ▲ 1.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1,297,421 CMM | ▲ 65.46 % |
10/06 — 16/06 | 1,100,182 CMM | ▼ -15.2 % |
17/06 — 23/06 | 1,069,037 CMM | ▼ -2.83 % |
24/06 — 30/06 | 965,369 CMM | ▼ -9.7 % |
01/07 — 07/07 | 1,045,400 CMM | ▲ 8.29 % |
08/07 — 14/07 | 956,178 CMM | ▼ -8.53 % |
15/07 — 21/07 | 941,036 CMM | ▼ -1.58 % |
22/07 — 28/07 | 836,821 CMM | ▼ -11.07 % |
29/07 — 04/08 | 814,397 CMM | ▼ -2.68 % |
05/08 — 11/08 | 667,179 CMM | ▼ -18.08 % |
12/08 — 18/08 | 664,697 CMM | ▼ -0.37 % |
19/08 — 25/08 | 570,737 CMM | ▼ -14.14 % |
vàng/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,490,438,402 CMM | ▲ 700078.1 % |
07/2024 | 6,646,764,038 CMM | ▲ 21.06 % |
08/2024 | 7,502,353,374 CMM | ▲ 12.87 % |
09/2024 | 7,557,605,481 CMM | ▲ 0.74 % |
10/2024 | 11,379,336,349 CMM | ▲ 50.57 % |
11/2024 | 9,220,552,509 CMM | ▼ -18.97 % |
12/2024 | 6,892,427,190 CMM | ▼ -25.25 % |
01/2025 | 4,065,923,980 CMM | ▼ -41.01 % |
vàng/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 782,933 CMM |
Tối đa | 1,227,368 CMM |
Bình quân gia quyền | 1,057,682 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 782,933 CMM |
Tối đa | 1,824,988 CMM |
Bình quân gia quyền | 1,302,539 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 136.99 CMM |
Tối đa | 1,824,988 CMM |
Bình quân gia quyền | 1,277,790 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: