Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/DCN
Lịch sử thay đổi trong XAU/DCN tỷ giá
XAU/DCN tỷ giá
05 17, 2024
1 XAU = 1,430,383,730 DCN
▼ -7.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -3.46% (1,481,640,746 DCN — 1,430,383,730 DCN)
Thay đổi trong XAU/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 16.07% (1,232,377,993 DCN — 1,430,383,730 DCN)
Thay đổi trong XAU/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 54.75% (924,311,923 DCN — 1,430,383,730 DCN)
Thay đổi trong XAU/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 3785618.78% (37,784 DCN — 1,430,383,730 DCN)
vàng/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1,479,050,046 DCN | ▲ 3.4 % |
20/05 | 1,505,827,891 DCN | ▲ 1.81 % |
21/05 | 1,418,399,374 DCN | ▼ -5.81 % |
22/05 | 1,505,314,566 DCN | ▲ 6.13 % |
23/05 | 1,470,237,905 DCN | ▼ -2.33 % |
24/05 | 1,589,310,070 DCN | ▲ 8.1 % |
25/05 | 1,639,568,101 DCN | ▲ 3.16 % |
26/05 | 1,075,229,195 DCN | ▼ -34.42 % |
27/05 | 1,228,002,187 DCN | ▲ 14.21 % |
28/05 | 1,231,161,424 DCN | ▲ 0.26 % |
29/05 | 1,190,497,461 DCN | ▼ -3.3 % |
30/05 | 1,274,085,394 DCN | ▲ 7.02 % |
31/05 | 1,266,956,294 DCN | ▼ -0.56 % |
01/06 | 1,200,677,527 DCN | ▼ -5.23 % |
02/06 | 1,166,832,404 DCN | ▼ -2.82 % |
03/06 | 1,211,634,828 DCN | ▲ 3.84 % |
04/06 | 1,285,953,557 DCN | ▲ 6.13 % |
05/06 | 1,309,090,655 DCN | ▲ 1.8 % |
06/06 | 1,277,604,466 DCN | ▼ -2.41 % |
07/06 | 1,320,795,680 DCN | ▲ 3.38 % |
08/06 | 1,360,412,358 DCN | ▲ 3 % |
09/06 | 1,358,749,964 DCN | ▼ -0.12 % |
10/06 | 1,329,899,831 DCN | ▼ -2.12 % |
11/06 | 1,186,513,048 DCN | ▼ -10.78 % |
12/06 | 1,204,053,233 DCN | ▲ 1.48 % |
13/06 | 1,204,462,032 DCN | ▲ 0.03 % |
14/06 | 1,328,726,628 DCN | ▲ 10.32 % |
15/06 | 1,370,208,769 DCN | ▲ 3.12 % |
16/06 | 1,217,760,565 DCN | ▼ -11.13 % |
17/06 | 1,154,284,876 DCN | ▼ -5.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,243,196,212 DCN | ▼ -13.09 % |
27/05 — 02/06 | 1,330,560,152 DCN | ▲ 7.03 % |
03/06 — 09/06 | 1,478,059,697 DCN | ▲ 11.09 % |
10/06 — 16/06 | 1,346,865,082 DCN | ▼ -8.88 % |
17/06 — 23/06 | 1,267,888,301 DCN | ▼ -5.86 % |
24/06 — 30/06 | 1,482,009,473 DCN | ▲ 16.89 % |
01/07 — 07/07 | 1,681,478,732 DCN | ▲ 13.46 % |
08/07 — 14/07 | 1,669,203,879 DCN | ▼ -0.73 % |
15/07 — 21/07 | 1,695,938,610 DCN | ▲ 1.6 % |
22/07 — 28/07 | 1,672,670,903 DCN | ▼ -1.37 % |
29/07 — 04/08 | 1,617,985,337 DCN | ▼ -3.27 % |
05/08 — 11/08 | 1,571,712,856 DCN | ▼ -2.86 % |
vàng/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,534,937,059 DCN | ▲ 7.31 % |
07/2024 | 1,662,704,048 DCN | ▲ 8.32 % |
08/2024 | 2,042,517,671 DCN | ▲ 22.84 % |
09/2024 | 2,054,418,739 DCN | ▲ 0.58 % |
10/2024 | 1,821,697,768 DCN | ▼ -11.33 % |
11/2024 | 1,890,803,804 DCN | ▲ 3.79 % |
12/2024 | 1,422,219,481 DCN | ▼ -24.78 % |
01/2025 | 1,729,187,753 DCN | ▲ 21.58 % |
02/2025 | 1,613,148,267 DCN | ▼ -6.71 % |
03/2025 | 1,614,082,276 DCN | ▲ 0.06 % |
04/2025 | 2,049,060,702 DCN | ▲ 26.95 % |
05/2025 | 2,011,017,755 DCN | ▼ -1.86 % |
vàng/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,257,155,302 DCN |
Tối đa | 1,585,650,937 DCN |
Bình quân gia quyền | 1,478,015,373 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,020,734,353 DCN |
Tối đa | 1,585,650,937 DCN |
Bình quân gia quyền | 1,313,198,127 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 501,495,259 DCN |
Tối đa | 1,902,028,220 DCN |
Bình quân gia quyền | 1,212,520,148 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến XAU/DCN số tiền trao đổi
- 5 XAU → 7,151,798,398 DCN
- 2000 XAU → 2,860,719,359,224 DCN
- 1 XAU → 1,430,359,680 DCN
- 200 XAU → 286,071,935,922 DCN
- 5000 XAU → 7,151,798,398,061 DCN
- 100 XAU → 143,035,967,961 DCN
- 1000 XAU → 1,430,359,679,612 DCN
- 50 XAU → 71,517,983,981 DCN
- 500 XAU → 715,179,839,806 DCN
- 2 XAU → 2,860,719,359 DCN
- 10 XAU → 14,303,596,796 DCN