Tỷ giá hối đoái vàng chống lại krone Đan Mạch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với krone Đan Mạch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/DKK
Lịch sử thay đổi trong XAU/DKK tỷ giá
XAU/DKK tỷ giá
05 09, 2024
1 XAU = 15,074 DKK
▲ 1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/krone Đan Mạch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong krone Đan Mạch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/DKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/DKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/krone Đan Mạch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/DKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với krone Đan Mạch tiền tệ thay đổi bởi 0.88% (14,942 DKK — 15,074 DKK)
Thay đổi trong XAU/DKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với krone Đan Mạch tiền tệ thay đổi bởi 16.23% (12,969 DKK — 15,074 DKK)
Thay đổi trong XAU/DKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với krone Đan Mạch tiền tệ thay đổi bởi 20.01% (12,561 DKK — 15,074 DKK)
Thay đổi trong XAU/DKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 09, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với krone Đan Mạch tiền tệ thay đổi bởi 2608986.29% (0.58 DKK — 15,074 DKK)
vàng/krone Đan Mạch dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/krone Đan Mạch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 15,274 DKK | ▲ 1.33 % |
11/05 | 15,520 DKK | ▲ 1.61 % |
12/05 | 15,810 DKK | ▲ 1.87 % |
13/05 | 15,715 DKK | ▼ -0.6 % |
14/05 | 15,739 DKK | ▲ 0.15 % |
15/05 | 15,949 DKK | ▲ 1.34 % |
16/05 | 16,078 DKK | ▲ 0.81 % |
17/05 | 15,985 DKK | ▼ -0.58 % |
18/05 | 15,977 DKK | ▼ -0.05 % |
19/05 | 16,046 DKK | ▲ 0.43 % |
20/05 | 16,049 DKK | ▲ 0.02 % |
21/05 | 16,066 DKK | ▲ 0.11 % |
22/05 | 15,825 DKK | ▼ -1.5 % |
23/05 | 15,490 DKK | ▼ -2.12 % |
24/05 | 15,456 DKK | ▼ -0.22 % |
25/05 | 15,405 DKK | ▼ -0.33 % |
26/05 | 15,536 DKK | ▲ 0.86 % |
27/05 | 15,559 DKK | ▲ 0.15 % |
28/05 | 15,563 DKK | ▲ 0.02 % |
29/05 | 15,494 DKK | ▼ -0.44 % |
30/05 | 15,370 DKK | ▼ -0.8 % |
31/05 | 15,361 DKK | ▼ -0.06 % |
01/06 | 15,292 DKK | ▼ -0.45 % |
02/06 | 15,158 DKK | ▼ -0.88 % |
03/06 | 15,100 DKK | ▼ -0.38 % |
04/06 | 15,098 DKK | ▼ -0.01 % |
05/06 | 15,271 DKK | ▲ 1.15 % |
06/06 | 15,283 DKK | ▲ 0.08 % |
07/06 | 15,290 DKK | ▲ 0.05 % |
08/06 | 15,308 DKK | ▲ 0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/krone Đan Mạch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/krone Đan Mạch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 15,009 DKK | ▼ -0.43 % |
20/05 — 26/05 | 15,619 DKK | ▲ 4.07 % |
27/05 — 02/06 | 15,976 DKK | ▲ 2.28 % |
03/06 — 09/06 | 15,936 DKK | ▼ -0.25 % |
10/06 — 16/06 | 16,137 DKK | ▲ 1.26 % |
17/06 — 23/06 | 16,941 DKK | ▲ 4.98 % |
24/06 — 30/06 | 17,329 DKK | ▲ 2.29 % |
01/07 — 07/07 | 18,624 DKK | ▲ 7.48 % |
08/07 — 14/07 | 18,346 DKK | ▼ -1.49 % |
15/07 — 21/07 | 18,028 DKK | ▼ -1.73 % |
22/07 — 28/07 | 17,691 DKK | ▼ -1.87 % |
29/07 — 04/08 | 17,749 DKK | ▲ 0.33 % |
vàng/krone Đan Mạch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,068 DKK | ▼ -0.04 % |
07/2024 | 15,087 DKK | ▲ 0.13 % |
08/2024 | 15,591 DKK | ▲ 3.34 % |
09/2024 | 15,562 DKK | ▼ -0.19 % |
10/2024 | 17,185 DKK | ▲ 10.43 % |
11/2024 | 16,658 DKK | ▼ -3.07 % |
12/2024 | 16,222 DKK | ▼ -2.62 % |
01/2025 | 16,771 DKK | ▲ 3.39 % |
02/2025 | 16,905 DKK | ▲ 0.8 % |
03/2025 | 18,494 DKK | ▲ 9.4 % |
04/2025 | 19,013 DKK | ▲ 2.81 % |
05/2025 | 18,901 DKK | ▼ -0.59 % |
vàng/krone Đan Mạch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,807 DKK |
Tối đa | 15,771 DKK |
Bình quân gia quyền | 15,244 DKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,852 DKK |
Tối đa | 15,771 DKK |
Bình quân gia quyền | 14,126 DKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,538 DKK |
Tối đa | 15,771 DKK |
Bình quân gia quyền | 12,896 DKK |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/DKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến krone Đan Mạch (DKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến krone Đan Mạch (DKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: