1,000 vàng đến krone Đan Mạch
Giá cả 1,000 vàng đến krone Đan Mạch dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 15,220,859 DKK.
Bao nhiêu 1,000 XAU trong DKK?
05 17, 2024
1,000 XAU = 15,220,859 DKK
▲ 1.31 %
1,000 DKK = 0.07 XAU
1 XAU = 15,221 DKK
Lịch sử thay đổi giá 1,000 XAU trong DKK
Thống kê chi phí 1,000 vàng trong krone Đan Mạch
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,807,493 DKK |
Tối đa | 15,730,177 DKK |
Bình quân gia quyền | 15,149,244 DKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,852,339 DKK |
Tối đa | 15,770,560 DKK |
Bình quân gia quyền | 14,317,714 DKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,538,095 DKK |
Tối đa | 15,770,560 DKK |
Bình quân gia quyền | 12,950,536 DKK |
Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến DKK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 1,000 vàng chống lại krone Đan Mạch thay đổi bởi -2.16% (15,556,342 DKK — 15,220,859 DKK)
Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến DKK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại krone Đan Mạch thay đổi bởi 17.72% (12,929,317 DKK — 15,220,859 DKK)
Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến DKK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại krone Đan Mạch thay đổi bởi 20.86% (12,594,187 DKK — 15,220,859 DKK)
Thay đổi chi phí 1,000 XAU đến DKK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 05 17, 2024) giá của 1,000 vàng chống lại krone Đan Mạch thay đổi bởi 2634469.38% (577.74 DKK — 15,220,859 DKK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 XAU trong DKK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vàng (XAU) trong krone Đan Mạch (DKK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 vàng (XAU) trong krone Đan Mạch (DKK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 vàng trong krone Đan Mạch
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 vàng trong krone Đan Mạch trong 30 ngày tới*
19/05 | 15,213,664 DKK | ▼ -0.05 % |
20/05 | 15,292,893 DKK | ▲ 0.52 % |
21/05 | 15,296,693 DKK | ▲ 0.02 % |
22/05 | 15,313,332 DKK | ▲ 0.11 % |
23/05 | 14,922,219 DKK | ▼ -2.55 % |
24/05 | 14,665,177 DKK | ▼ -1.72 % |
25/05 | 14,641,270 DKK | ▼ -0.16 % |
26/05 | 14,583,211 DKK | ▼ -0.4 % |
27/05 | 14,657,643 DKK | ▲ 0.51 % |
28/05 | 14,685,203 DKK | ▲ 0.19 % |
29/05 | 14,687,266 DKK | ▲ 0.01 % |
30/05 | 14,633,334 DKK | ▼ -0.37 % |
31/05 | 14,548,781 DKK | ▼ -0.58 % |
01/06 | 14,535,825 DKK | ▼ -0.09 % |
02/06 | 14,482,210 DKK | ▼ -0.37 % |
03/06 | 14,350,259 DKK | ▼ -0.91 % |
04/06 | 14,294,461 DKK | ▼ -0.39 % |
05/06 | 14,291,856 DKK | ▼ -0.02 % |
06/06 | 14,404,310 DKK | ▲ 0.79 % |
07/06 | 14,412,479 DKK | ▲ 0.06 % |
08/06 | 14,421,455 DKK | ▲ 0.06 % |
09/06 | 14,512,266 DKK | ▲ 0.63 % |
10/06 | 14,664,895 DKK | ▲ 1.05 % |
11/06 | 14,662,034 DKK | ▼ -0.02 % |
12/06 | 14,684,288 DKK | ▲ 0.15 % |
13/06 | 14,529,572 DKK | ▼ -1.05 % |
14/06 | 14,522,357 DKK | ▼ -0.05 % |
15/06 | 14,511,815 DKK | ▼ -0.07 % |
16/06 | 14,547,665 DKK | ▲ 0.25 % |
17/06 | 14,561,117 DKK | ▲ 0.09 % |
* — Giá ước tính của 1,000 vàng trong krone Đan Mạch được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 vàng trong krone Đan Mạch trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 vàng trong krone Đan Mạch trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15,325,114 DKK | ▲ 0.68 % |
27/05 — 02/06 | 15,736,514 DKK | ▲ 2.68 % |
03/06 — 09/06 | 15,709,138 DKK | ▼ -0.17 % |
10/06 — 16/06 | 16,033,442 DKK | ▲ 2.06 % |
17/06 — 23/06 | 17,180,532 DKK | ▲ 7.15 % |
24/06 — 30/06 | 17,577,731 DKK | ▲ 2.31 % |
01/07 — 07/07 | 18,567,087 DKK | ▲ 5.63 % |
08/07 — 14/07 | 18,364,076 DKK | ▼ -1.09 % |
15/07 — 21/07 | 17,994,175 DKK | ▼ -2.01 % |
22/07 — 28/07 | 17,704,630 DKK | ▼ -1.61 % |
29/07 — 04/08 | 17,803,655 DKK | ▲ 0.56 % |
05/08 — 11/08 | 17,840,976 DKK | ▲ 0.21 % |
Giá ước tính của 1,000 vàng trong krone Đan Mạch cho năm sau*
06/2024 | 15,210,184 DKK | ▼ -0.07 % |
07/2024 | 15,232,718 DKK | ▲ 0.15 % |
08/2024 | 15,670,092 DKK | ▲ 2.87 % |
09/2024 | 15,640,959 DKK | ▼ -0.19 % |
10/2024 | 16,842,023 DKK | ▲ 7.68 % |
11/2024 | 16,455,950 DKK | ▼ -2.29 % |
12/2024 | 16,035,240 DKK | ▼ -2.56 % |
01/2025 | 16,555,221 DKK | ▲ 3.24 % |
02/2025 | 16,750,796 DKK | ▲ 1.18 % |
03/2025 | 18,535,513 DKK | ▲ 10.65 % |
04/2025 | 19,341,410 DKK | ▲ 4.35 % |
05/2025 | 19,359,816 DKK | ▲ 0.1 % |
Phổ biến số lượng trao đổi XAU/DKK
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 XAU trong DKK hôm nay, 05 17, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 vàng đến krone Đan Mạch Là - 15,220,859 DKK
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong DKK Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 1,000 vàng đến krone Đan Mạch sẽ có giá - 15,213,664 dkk
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong DKK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến krone Đan Mạch cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong DKK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến krone Đan Mạch cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 XAU trong DKK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 vàng đến krone Đan Mạch cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.