Tỷ giá hối đoái vàng chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/DNT
Lịch sử thay đổi trong XAU/DNT tỷ giá
XAU/DNT tỷ giá
06 07, 2024
1 XAU = 37,543 DNT
▼ -1.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 4.18% (36,038 DNT — 37,543 DNT)
Thay đổi trong XAU/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -15.39% (44,372 DNT — 37,543 DNT)
Thay đổi trong XAU/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -42.15% (64,900 DNT — 37,543 DNT)
Thay đổi trong XAU/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 90803.23% (41.3 DNT — 37,543 DNT)
vàng/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 37,983 DNT | ▲ 1.17 % |
09/06 | 38,980 DNT | ▲ 2.62 % |
10/06 | 39,919 DNT | ▲ 2.41 % |
11/06 | 38,999 DNT | ▼ -2.3 % |
12/06 | 38,933 DNT | ▼ -0.17 % |
13/06 | 40,354 DNT | ▲ 3.65 % |
14/06 | 40,684 DNT | ▲ 0.82 % |
15/06 | 39,642 DNT | ▼ -2.56 % |
16/06 | 39,869 DNT | ▲ 0.57 % |
17/06 | 40,376 DNT | ▲ 1.27 % |
18/06 | 41,471 DNT | ▲ 2.71 % |
19/06 | 41,825 DNT | ▲ 0.86 % |
20/06 | 40,385 DNT | ▼ -3.44 % |
21/06 | 38,656 DNT | ▼ -4.28 % |
22/06 | 39,158 DNT | ▲ 1.3 % |
23/06 | 39,721 DNT | ▲ 1.44 % |
24/06 | 39,025 DNT | ▼ -1.75 % |
25/06 | 38,711 DNT | ▼ -0.81 % |
26/06 | 38,971 DNT | ▲ 0.67 % |
27/06 | 39,306 DNT | ▲ 0.86 % |
28/06 | 39,600 DNT | ▲ 0.75 % |
29/06 | 40,156 DNT | ▲ 1.4 % |
30/06 | 40,216 DNT | ▲ 0.15 % |
01/07 | 39,784 DNT | ▼ -1.07 % |
02/07 | 39,672 DNT | ▼ -0.28 % |
03/07 | 39,856 DNT | ▲ 0.46 % |
04/07 | 39,887 DNT | ▲ 0.08 % |
05/07 | 40,035 DNT | ▲ 0.37 % |
06/07 | 40,626 DNT | ▲ 1.48 % |
07/07 | 41,207 DNT | ▲ 1.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 35,889 DNT | ▼ -4.41 % |
17/06 — 23/06 | 37,187 DNT | ▲ 3.62 % |
24/06 — 30/06 | 44,228 DNT | ▲ 18.94 % |
01/07 — 07/07 | 59,274 DNT | ▲ 34.02 % |
08/07 — 14/07 | 48,846 DNT | ▼ -17.59 % |
15/07 — 21/07 | 56,139 DNT | ▲ 14.93 % |
22/07 — 28/07 | 55,427 DNT | ▼ -1.27 % |
29/07 — 04/08 | 58,271 DNT | ▲ 5.13 % |
05/08 — 11/08 | 62,620 DNT | ▲ 7.46 % |
12/08 — 18/08 | 57,463 DNT | ▼ -8.24 % |
19/08 — 25/08 | 59,093 DNT | ▲ 2.84 % |
26/08 — 01/09 | 60,791 DNT | ▲ 2.87 % |
vàng/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 38,181 DNT | ▲ 1.7 % |
08/2024 | 46,593 DNT | ▲ 22.03 % |
09/2024 | 46,569 DNT | ▼ -0.05 % |
10/2024 | 50,709 DNT | ▲ 8.89 % |
11/2024 | 46,120 DNT | ▼ -9.05 % |
12/2024 | 36,908 DNT | ▼ -19.97 % |
01/2025 | 43,778 DNT | ▲ 18.61 % |
02/2025 | 32,533 DNT | ▼ -25.69 % |
03/2025 | 15,200 DNT | ▼ -53.28 % |
04/2025 | 26,742 DNT | ▲ 75.93 % |
05/2025 | 25,243 DNT | ▼ -5.61 % |
06/2025 | 26,090 DNT | ▲ 3.36 % |
vàng/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36,062 DNT |
Tối đa | 38,158 DNT |
Bình quân gia quyền | 37,058 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,846 DNT |
Tối đa | 38,709 DNT |
Bình quân gia quyền | 31,835 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17,846 DNT |
Tối đa | 84,654 DNT |
Bình quân gia quyền | 59,402 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: