Tỷ giá hối đoái vàng chống lại dinar Algérie
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/DZD
Lịch sử thay đổi trong XAU/DZD tỷ giá
XAU/DZD tỷ giá
05 19, 2024
1 XAU = 297,947 DZD
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/dinar Algérie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong dinar Algérie.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/DZD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/DZD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/dinar Algérie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/DZD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi -1.27% (301,778 DZD — 297,947 DZD)
Thay đổi trong XAU/DZD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 17.98% (252,536 DZD — 297,947 DZD)
Thay đổi trong XAU/DZD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 19.52% (249,278 DZD — 297,947 DZD)
Thay đổi trong XAU/DZD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với dinar Algérie tiền tệ thay đổi bởi 1393102.94% (21.39 DZD — 297,947 DZD)
vàng/dinar Algérie dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/dinar Algérie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 298,035 DZD | ▲ 0.03 % |
21/05 | 298,486 DZD | ▲ 0.15 % |
22/05 | 293,420 DZD | ▼ -1.7 % |
23/05 | 287,841 DZD | ▼ -1.9 % |
24/05 | 288,184 DZD | ▲ 0.12 % |
25/05 | 287,870 DZD | ▼ -0.11 % |
26/05 | 289,086 DZD | ▲ 0.42 % |
27/05 | 288,629 DZD | ▼ -0.16 % |
28/05 | 288,629 DZD | ▼ -0 % |
29/05 | 288,109 DZD | ▼ -0.18 % |
30/05 | 285,362 DZD | ▼ -0.95 % |
31/05 | 285,318 DZD | ▼ -0.02 % |
01/06 | 284,911 DZD | ▼ -0.14 % |
02/06 | 282,831 DZD | ▼ -0.73 % |
03/06 | 282,483 DZD | ▼ -0.12 % |
04/06 | 282,627 DZD | ▲ 0.05 % |
05/06 | 284,470 DZD | ▲ 0.65 % |
06/06 | 284,494 DZD | ▲ 0.01 % |
07/06 | 284,366 DZD | ▼ -0.05 % |
08/06 | 286,698 DZD | ▲ 0.82 % |
09/06 | 289,616 DZD | ▲ 1.02 % |
10/06 | 289,351 DZD | ▼ -0.09 % |
11/06 | 289,648 DZD | ▲ 0.1 % |
12/06 | 286,487 DZD | ▼ -1.09 % |
13/06 | 286,515 DZD | ▲ 0.01 % |
14/06 | 288,114 DZD | ▲ 0.56 % |
15/06 | 289,093 DZD | ▲ 0.34 % |
16/06 | 291,098 DZD | ▲ 0.69 % |
17/06 | 292,900 DZD | ▲ 0.62 % |
18/06 | 292,574 DZD | ▼ -0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/dinar Algérie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/dinar Algérie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 300,451 DZD | ▲ 0.84 % |
27/05 — 02/06 | 309,172 DZD | ▲ 2.9 % |
03/06 — 09/06 | 306,769 DZD | ▼ -0.78 % |
10/06 — 16/06 | 310,713 DZD | ▲ 1.29 % |
17/06 — 23/06 | 320,881 DZD | ▲ 3.27 % |
24/06 — 30/06 | 327,671 DZD | ▲ 2.12 % |
01/07 — 07/07 | 341,932 DZD | ▲ 4.35 % |
08/07 — 14/07 | 337,222 DZD | ▼ -1.38 % |
15/07 — 21/07 | 333,675 DZD | ▼ -1.05 % |
22/07 — 28/07 | 331,219 DZD | ▼ -0.74 % |
29/07 — 04/08 | 334,155 DZD | ▲ 0.89 % |
05/08 — 11/08 | 342,302 DZD | ▲ 2.44 % |
vàng/dinar Algérie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 298,419 DZD | ▲ 0.16 % |
07/2024 | 300,211 DZD | ▲ 0.6 % |
08/2024 | 307,151 DZD | ▲ 2.31 % |
09/2024 | 302,465 DZD | ▼ -1.53 % |
10/2024 | 317,729 DZD | ▲ 5.05 % |
11/2024 | 316,328 DZD | ▼ -0.44 % |
12/2024 | 313,041 DZD | ▼ -1.04 % |
01/2025 | 317,290 DZD | ▲ 1.36 % |
02/2025 | 320,183 DZD | ▲ 0.91 % |
03/2025 | 351,275 DZD | ▲ 9.71 % |
04/2025 | 364,189 DZD | ▲ 3.68 % |
05/2025 | 372,927 DZD | ▲ 2.4 % |
vàng/dinar Algérie thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 287,259 DZD |
Tối đa | 302,456 DZD |
Bình quân gia quyền | 293,006 DZD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 251,011 DZD |
Tối đa | 304,020 DZD |
Bình quân gia quyền | 279,785 DZD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 233,375 DZD |
Tối đa | 304,020 DZD |
Bình quân gia quyền | 254,552 DZD |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/DZD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dinar Algérie (DZD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dinar Algérie (DZD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: