Tỷ giá hối đoái vàng chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/ELF
Lịch sử thay đổi trong XAU/ELF tỷ giá
XAU/ELF tỷ giá
05 17, 2024
1 XAU = 4,208 ELF
▼ -0.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 3.02% (4,084 ELF — 4,208 ELF)
Thay đổi trong XAU/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 42.34% (2,956 ELF — 4,208 ELF)
Thay đổi trong XAU/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -35.45% (6,519 ELF — 4,208 ELF)
Thay đổi trong XAU/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 05, 2018 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 4962501.69% (0.08479007 ELF — 4,208 ELF)
vàng/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 4,231 ELF | ▲ 0.55 % |
20/05 | 4,157 ELF | ▼ -1.74 % |
21/05 | 4,110 ELF | ▼ -1.14 % |
22/05 | 4,059 ELF | ▼ -1.23 % |
23/05 | 3,908 ELF | ▼ -3.73 % |
24/05 | 3,759 ELF | ▼ -3.82 % |
25/05 | 3,761 ELF | ▲ 0.05 % |
26/05 | 3,813 ELF | ▲ 1.39 % |
27/05 | 3,776 ELF | ▼ -0.97 % |
28/05 | 3,521 ELF | ▼ -6.75 % |
29/05 | 3,569 ELF | ▲ 1.38 % |
30/05 | 3,684 ELF | ▲ 3.22 % |
31/05 | 3,697 ELF | ▲ 0.35 % |
01/06 | 4,154 ELF | ▲ 12.36 % |
02/06 | 3,956 ELF | ▼ -4.77 % |
03/06 | 3,992 ELF | ▲ 0.91 % |
04/06 | 3,883 ELF | ▼ -2.72 % |
05/06 | 3,891 ELF | ▲ 0.2 % |
06/06 | 3,913 ELF | ▲ 0.56 % |
07/06 | 3,963 ELF | ▲ 1.28 % |
08/06 | 4,000 ELF | ▲ 0.92 % |
09/06 | 4,079 ELF | ▲ 1.98 % |
10/06 | 4,151 ELF | ▲ 1.77 % |
11/06 | 4,208 ELF | ▲ 1.38 % |
12/06 | 4,203 ELF | ▼ -0.12 % |
13/06 | 4,264 ELF | ▲ 1.44 % |
14/06 | 4,344 ELF | ▲ 1.88 % |
15/06 | 4,365 ELF | ▲ 0.5 % |
16/06 | 4,303 ELF | ▼ -1.42 % |
17/06 | 4,315 ELF | ▲ 0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,196 ELF | ▼ -0.28 % |
27/05 — 02/06 | 4,566 ELF | ▲ 8.81 % |
03/06 — 09/06 | 5,079 ELF | ▲ 11.25 % |
10/06 — 16/06 | 4,810 ELF | ▼ -5.31 % |
17/06 — 23/06 | 5,110 ELF | ▲ 6.24 % |
24/06 — 30/06 | 5,241 ELF | ▲ 2.57 % |
01/07 — 07/07 | 6,108 ELF | ▲ 16.55 % |
08/07 — 14/07 | 5,932 ELF | ▼ -2.89 % |
15/07 — 21/07 | 5,627 ELF | ▼ -5.14 % |
22/07 — 28/07 | 6,012 ELF | ▲ 6.85 % |
29/07 — 04/08 | 6,369 ELF | ▲ 5.94 % |
05/08 — 11/08 | 6,478 ELF | ▲ 1.72 % |
vàng/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,176 ELF | ▼ -0.74 % |
07/2024 | 4,148 ELF | ▼ -0.68 % |
08/2024 | 3,868 ELF | ▼ -6.74 % |
09/2024 | 3,297 ELF | ▼ -14.77 % |
10/2024 | 3,555 ELF | ▲ 7.84 % |
11/2024 | 2,608 ELF | ▼ -26.64 % |
12/2024 | 2,252 ELF | ▼ -13.65 % |
01/2025 | 2,421 ELF | ▲ 7.49 % |
02/2025 | 1,906 ELF | ▼ -21.28 % |
03/2025 | 2,192 ELF | ▲ 15.03 % |
04/2025 | 2,792 ELF | ▲ 27.35 % |
05/2025 | 2,871 ELF | ▲ 2.83 % |
vàng/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,485 ELF |
Tối đa | 4,191 ELF |
Bình quân gia quyền | 3,905 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,752 ELF |
Tối đa | 4,191 ELF |
Bình quân gia quyền | 3,440 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,260 ELF |
Tối đa | 6,882 ELF |
Bình quân gia quyền | 4,549 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: