Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/ELLA
Lịch sử thay đổi trong XAU/ELLA tỷ giá
XAU/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 XAU = 215,641 ELLA
▲ 1.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -26.08% (291,733 ELLA — 215,641 ELLA)
Thay đổi trong XAU/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -58.03% (513,766 ELLA — 215,641 ELLA)
Thay đổi trong XAU/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi 105616.28% (203.98 ELLA — 215,641 ELLA)
Thay đổi trong XAU/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi 105616.28% (203.98 ELLA — 215,641 ELLA)
vàng/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 234,718 ELLA | ▲ 8.85 % |
21/05 | 234,195 ELLA | ▼ -0.22 % |
22/05 | 231,126 ELLA | ▼ -1.31 % |
23/05 | 229,312 ELLA | ▼ -0.78 % |
24/05 | 234,530 ELLA | ▲ 2.28 % |
25/05 | 234,635 ELLA | ▲ 0.04 % |
26/05 | 228,912 ELLA | ▼ -2.44 % |
27/05 | 226,478 ELLA | ▼ -1.06 % |
28/05 | 228,779 ELLA | ▲ 1.02 % |
29/05 | 227,514 ELLA | ▼ -0.55 % |
30/05 | 224,840 ELLA | ▼ -1.18 % |
31/05 | 214,539 ELLA | ▼ -4.58 % |
01/06 | 210,312 ELLA | ▼ -1.97 % |
02/06 | 233,372 ELLA | ▲ 10.96 % |
03/06 | 247,806 ELLA | ▲ 6.19 % |
04/06 | 238,799 ELLA | ▼ -3.63 % |
05/06 | 264,882 ELLA | ▲ 10.92 % |
06/06 | 291,653 ELLA | ▲ 10.11 % |
07/06 | 282,405 ELLA | ▼ -3.17 % |
08/06 | 310,630 ELLA | ▲ 9.99 % |
09/06 | 208,022 ELLA | ▼ -33.03 % |
10/06 | 275,319 ELLA | ▲ 32.35 % |
11/06 | 231,624 ELLA | ▼ -15.87 % |
12/06 | 162,759 ELLA | ▼ -29.73 % |
13/06 | 154,914 ELLA | ▼ -4.82 % |
14/06 | 166,828 ELLA | ▲ 7.69 % |
15/06 | 174,046 ELLA | ▲ 4.33 % |
16/06 | 160,368 ELLA | ▼ -7.86 % |
17/06 | 164,741 ELLA | ▲ 2.73 % |
18/06 | 167,701 ELLA | ▲ 1.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 123,461 ELLA | ▼ -42.75 % |
27/05 — 02/06 | 211,052 ELLA | ▲ 70.95 % |
03/06 — 09/06 | 251,592 ELLA | ▲ 19.21 % |
10/06 — 16/06 | 216,292 ELLA | ▼ -14.03 % |
17/06 — 23/06 | 292,925 ELLA | ▲ 35.43 % |
24/06 — 30/06 | 264,414 ELLA | ▼ -9.73 % |
01/07 — 07/07 | 50,349 ELLA | ▼ -80.96 % |
08/07 — 14/07 | 56,861 ELLA | ▲ 12.93 % |
15/07 — 21/07 | 55,286 ELLA | ▼ -2.77 % |
22/07 — 28/07 | 56,993 ELLA | ▲ 3.09 % |
29/07 — 04/08 | 52,458 ELLA | ▼ -7.96 % |
05/08 — 11/08 | 38,875 ELLA | ▼ -25.89 % |
vàng/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,467,908,505 ELLA | ▲ 680618.88 % |
07/2024 | 1,608,637,495 ELLA | ▲ 9.59 % |
08/2024 | 1,365,370,345 ELLA | ▼ -15.12 % |
09/2024 | 652,496,244 ELLA | ▼ -52.21 % |
10/2024 | 465,178,143 ELLA | ▼ -28.71 % |
11/2024 | 1,021,721,084 ELLA | ▲ 119.64 % |
12/2024 | 457,396,624 ELLA | ▼ -55.23 % |
01/2025 | 361,722,172 ELLA | ▼ -20.92 % |
vàng/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 215,307 ELLA |
Tối đa | 389,937 ELLA |
Bình quân gia quyền | 284,017 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 215,307 ELLA |
Tối đa | 854,534 ELLA |
Bình quân gia quyền | 447,688 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 207.18 ELLA |
Tối đa | 2,474,947 ELLA |
Bình quân gia quyền | 1,109,862 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: