Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/GNT
Lịch sử thay đổi trong XAU/GNT tỷ giá
XAU/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 XAU = 11,654 GNT
▲ 0.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -10.86% (13,074 GNT — 11,654 GNT)
Thay đổi trong XAU/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -27.06% (15,978 GNT — 11,654 GNT)
Thay đổi trong XAU/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 10, 2020 — 01 08, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi 204544.83% (5.694569 GNT — 11,654 GNT)
Thay đổi trong XAU/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 03, 2017 — 01 08, 2021) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi 223613.82% (5.209173 GNT — 11,654 GNT)
vàng/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 11,031 GNT | ▼ -5.35 % |
20/05 | 11,818 GNT | ▲ 7.14 % |
21/05 | 11,677 GNT | ▼ -1.19 % |
22/05 | 11,581 GNT | ▼ -0.82 % |
23/05 | 11,443 GNT | ▼ -1.19 % |
24/05 | 11,633 GNT | ▲ 1.66 % |
25/05 | 11,765 GNT | ▲ 1.13 % |
26/05 | 11,503 GNT | ▼ -2.23 % |
27/05 | 11,352 GNT | ▼ -1.31 % |
28/05 | 10,667 GNT | ▼ -6.04 % |
29/05 | 10,895 GNT | ▲ 2.14 % |
30/05 | 11,263 GNT | ▲ 3.37 % |
31/05 | 11,597 GNT | ▲ 2.97 % |
01/06 | 12,236 GNT | ▲ 5.51 % |
02/06 | 12,716 GNT | ▲ 3.92 % |
03/06 | 12,459 GNT | ▼ -2.02 % |
04/06 | 12,724 GNT | ▲ 2.13 % |
05/06 | 12,217 GNT | ▼ -3.98 % |
06/06 | 11,193 GNT | ▼ -8.38 % |
07/06 | 11,169 GNT | ▼ -0.22 % |
08/06 | 11,453 GNT | ▲ 2.55 % |
09/06 | 11,851 GNT | ▲ 3.48 % |
10/06 | 12,066 GNT | ▲ 1.81 % |
11/06 | 12,393 GNT | ▲ 2.7 % |
12/06 | 12,656 GNT | ▲ 2.12 % |
13/06 | 11,986 GNT | ▼ -5.29 % |
14/06 | 12,211 GNT | ▲ 1.88 % |
15/06 | 11,445 GNT | ▼ -6.27 % |
16/06 | 10,598 GNT | ▼ -7.4 % |
17/06 | 10,623 GNT | ▲ 0.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9,810 GNT | ▼ -15.82 % |
27/05 — 02/06 | 9,988 GNT | ▲ 1.82 % |
03/06 — 09/06 | 11,766 GNT | ▲ 17.8 % |
10/06 — 16/06 | 9,172 GNT | ▼ -22.04 % |
17/06 — 23/06 | 7,789 GNT | ▼ -15.09 % |
24/06 — 30/06 | 7,019 GNT | ▼ -9.88 % |
01/07 — 07/07 | 6,296 GNT | ▼ -10.29 % |
08/07 — 14/07 | 5,972 GNT | ▼ -5.15 % |
15/07 — 21/07 | 6,734 GNT | ▲ 12.77 % |
22/07 — 28/07 | 6,791 GNT | ▲ 0.84 % |
29/07 — 04/08 | 6,739 GNT | ▼ -0.77 % |
05/08 — 11/08 | 7,220 GNT | ▲ 7.14 % |
vàng/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,008 GNT | ▲ 3.04 % |
07/2024 | 20,514 GNT | ▲ 70.84 % |
08/2024 | 150,550,757 GNT | ▲ 733808.15 % |
09/2024 | 135,941,925 GNT | ▼ -9.7 % |
10/2024 | 137,076,394 GNT | ▲ 0.83 % |
11/2024 | 124,651,615 GNT | ▼ -9.06 % |
12/2024 | 61,544,473 GNT | ▼ -50.63 % |
01/2025 | 65,147,254 GNT | ▲ 5.85 % |
02/2025 | 89,336,214 GNT | ▲ 37.13 % |
03/2025 | 55,570,967 GNT | ▼ -37.8 % |
04/2025 | 60,617,150 GNT | ▲ 9.08 % |
05/2025 | 53,853,699 GNT | ▼ -11.16 % |
vàng/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,221 GNT |
Tối đa | 14,744 GNT |
Bình quân gia quyền | 13,528 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,014 GNT |
Tối đa | 21,514 GNT |
Bình quân gia quyền | 15,193 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.405799 GNT |
Tối đa | 42,832 GNT |
Bình quân gia quyền | 18,351 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: