Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/GRIN
Lịch sử thay đổi trong XAU/GRIN tỷ giá
XAU/GRIN tỷ giá
05 18, 2024
1 XAU = 55,789 GRIN
▼ -1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 20.31% (46,370 GRIN — 55,789 GRIN)
Thay đổi trong XAU/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 109.16% (26,673 GRIN — 55,789 GRIN)
Thay đổi trong XAU/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 36.5% (40,872 GRIN — 55,789 GRIN)
Thay đổi trong XAU/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 16486950.54% (0.3383779 GRIN — 55,789 GRIN)
vàng/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 55,348 GRIN | ▼ -0.79 % |
20/05 | 51,196 GRIN | ▼ -7.5 % |
21/05 | 54,203 GRIN | ▲ 5.87 % |
22/05 | 52,653 GRIN | ▼ -2.86 % |
23/05 | 52,875 GRIN | ▲ 0.42 % |
24/05 | 54,258 GRIN | ▲ 2.61 % |
25/05 | 55,047 GRIN | ▲ 1.45 % |
26/05 | 55,748 GRIN | ▲ 1.27 % |
27/05 | 55,717 GRIN | ▼ -0.06 % |
28/05 | 55,357 GRIN | ▼ -0.65 % |
29/05 | 57,331 GRIN | ▲ 3.57 % |
30/05 | 55,891 GRIN | ▼ -2.51 % |
31/05 | 56,911 GRIN | ▲ 1.83 % |
01/06 | 57,438 GRIN | ▲ 0.93 % |
02/06 | 56,118 GRIN | ▼ -2.3 % |
03/06 | 56,307 GRIN | ▲ 0.34 % |
04/06 | 57,818 GRIN | ▲ 2.68 % |
05/06 | 57,124 GRIN | ▼ -1.2 % |
06/06 | 55,063 GRIN | ▼ -3.61 % |
07/06 | 55,276 GRIN | ▲ 0.39 % |
08/06 | 56,280 GRIN | ▲ 1.82 % |
09/06 | 57,911 GRIN | ▲ 2.9 % |
10/06 | 60,027 GRIN | ▲ 3.65 % |
11/06 | 56,285 GRIN | ▼ -6.23 % |
12/06 | 54,938 GRIN | ▼ -2.39 % |
13/06 | 61,537 GRIN | ▲ 12.01 % |
14/06 | 59,006 GRIN | ▼ -4.11 % |
15/06 | 62,062 GRIN | ▲ 5.18 % |
16/06 | 63,781 GRIN | ▲ 2.77 % |
17/06 | 67,100 GRIN | ▲ 5.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 57,896 GRIN | ▲ 3.78 % |
27/05 — 02/06 | 49,219 GRIN | ▼ -14.99 % |
03/06 — 09/06 | 59,116 GRIN | ▲ 20.11 % |
10/06 — 16/06 | 64,660 GRIN | ▲ 9.38 % |
17/06 — 23/06 | 70,228 GRIN | ▲ 8.61 % |
24/06 — 30/06 | 73,954 GRIN | ▲ 5.31 % |
01/07 — 07/07 | 97,805 GRIN | ▲ 32.25 % |
08/07 — 14/07 | 90,215 GRIN | ▼ -7.76 % |
15/07 — 21/07 | 101,333 GRIN | ▲ 12.32 % |
22/07 — 28/07 | 99,554 GRIN | ▼ -1.76 % |
29/07 — 04/08 | 96,711 GRIN | ▼ -2.86 % |
05/08 — 11/08 | 121,958 GRIN | ▲ 26.11 % |
vàng/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 63,729 GRIN | ▲ 14.23 % |
07/2024 | 75,330 GRIN | ▲ 18.2 % |
08/2024 | 86,612 GRIN | ▲ 14.98 % |
09/2024 | 86,192 GRIN | ▼ -0.49 % |
10/2024 | 79,355 GRIN | ▼ -7.93 % |
11/2024 | 70,670 GRIN | ▼ -10.95 % |
12/2024 | 26,475 GRIN | ▼ -62.54 % |
01/2025 | 27,038 GRIN | ▲ 2.13 % |
02/2025 | 33,448 GRIN | ▲ 23.71 % |
03/2025 | 41,256 GRIN | ▲ 23.34 % |
04/2025 | 58,506 GRIN | ▲ 41.81 % |
05/2025 | 66,511 GRIN | ▲ 13.68 % |
vàng/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44,163 GRIN |
Tối đa | 48,102 GRIN |
Bình quân gia quyền | 46,235 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25,209 GRIN |
Tối đa | 48,102 GRIN |
Bình quân gia quyền | 37,017 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19,280 GRIN |
Tối đa | 71,775 GRIN |
Bình quân gia quyền | 44,935 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: