Tỷ giá hối đoái vàng chống lại króna Iceland

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với króna Iceland tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/ISK

Lịch sử thay đổi trong XAU/ISK tỷ giá

XAU/ISK tỷ giá

05 19, 2024
1 XAU = 14,514 ISK
▼ -2.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/króna Iceland, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong króna Iceland.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/ISK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/ISK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/króna Iceland, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/ISK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với króna Iceland tiền tệ thay đổi bởi 22.35% (11,862 ISK — 14,514 ISK)

Thay đổi trong XAU/ISK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với króna Iceland tiền tệ thay đổi bởi 2.69% (14,134 ISK — 14,514 ISK)

Thay đổi trong XAU/ISK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với króna Iceland tiền tệ thay đổi bởi -94.33% (256,034 ISK — 14,514 ISK)

Thay đổi trong XAU/ISK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 19, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với króna Iceland tiền tệ thay đổi bởi 103830.86% (13.96 ISK — 14,514 ISK)

vàng/króna Iceland dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/króna Iceland dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 14,611 ISK ▲ 0.67 %
21/05 14,629 ISK ▲ 0.12 %
22/05 14,290 ISK ▼ -2.32 %
23/05 14,053 ISK ▼ -1.66 %
24/05 13,949 ISK ▼ -0.74 %
25/05 13,933 ISK ▼ -0.12 %
26/05 14,022 ISK ▲ 0.64 %
27/05 14,042 ISK ▲ 0.14 %
28/05 14,049 ISK ▲ 0.05 %
29/05 14,008 ISK ▼ -0.29 %
30/05 13,780 ISK ▼ -1.63 %
31/05 13,885 ISK ▲ 0.77 %
01/06 13,980 ISK ▲ 0.68 %
02/06 13,886 ISK ▼ -0.67 %
03/06 13,853 ISK ▼ -0.24 %
04/06 13,835 ISK ▼ -0.13 %
05/06 13,905 ISK ▲ 0.51 %
06/06 13,921 ISK ▲ 0.11 %
07/06 13,926 ISK ▲ 0.03 %
08/06 14,015 ISK ▲ 0.64 %
09/06 14,203 ISK ▲ 1.34 %
10/06 14,190 ISK ▼ -0.1 %
11/06 14,185 ISK ▼ -0.03 %
12/06 13,997 ISK ▼ -1.33 %
13/06 14,079 ISK ▲ 0.59 %
14/06 14,008 ISK ▼ -0.51 %
15/06 14,028 ISK ▲ 0.15 %
16/06 14,069 ISK ▲ 0.29 %
17/06 14,308 ISK ▲ 1.7 %
18/06 1,003 ISK ▼ -92.99 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/króna Iceland cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/króna Iceland dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 14,501 ISK ▼ -0.09 %
27/05 — 02/06 14,782 ISK ▲ 1.94 %
03/06 — 09/06 14,463 ISK ▼ -2.16 %
10/06 — 16/06 14,704 ISK ▲ 1.66 %
17/06 — 23/06 15,376 ISK ▲ 4.58 %
24/06 — 30/06 15,679 ISK ▲ 1.97 %
01/07 — 07/07 16,877 ISK ▲ 7.64 %
08/07 — 14/07 16,787 ISK ▼ -0.53 %
15/07 — 21/07 16,613 ISK ▼ -1.04 %
22/07 — 28/07 16,615 ISK ▲ 0.01 %
29/07 — 04/08 16,771 ISK ▲ 0.94 %
05/08 — 11/08 -576.67 ISK ▼ -103.44 %

vàng/króna Iceland dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 14,499 ISK ▼ -0.1 %
07/2024 14,167 ISK ▼ -2.29 %
08/2024 14,496 ISK ▲ 2.33 %
09/2024 14,675 ISK ▲ 1.23 %
10/2024 15,700 ISK ▲ 6.98 %
11/2024 5,731 ISK ▼ -63.5 %
12/2024 5,552 ISK ▼ -3.12 %
01/2025 5,942 ISK ▲ 7.04 %
02/2025 5,737 ISK ▼ -3.45 %
03/2025 6,175 ISK ▲ 7.63 %
04/2025 6,701 ISK ▲ 8.51 %
05/2025 1,775 ISK ▼ -73.51 %

vàng/króna Iceland thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 298,377 ISK
Tối đa 14,514 ISK
Bình quân gia quyền 85,442 ISK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 257,097 ISK
Tối đa 14,514 ISK
Bình quân gia quyền 80,023 ISK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 227,481 ISK
Tối đa 264,175 ISK
Bình quân gia quyền 152,512 ISK

Chia sẻ một liên kết đến XAU/ISK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến króna Iceland (ISK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến króna Iceland (ISK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu