Tỷ giá hối đoái vàng chống lại franc Comoros

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/KMF

Lịch sử thay đổi trong XAU/KMF tỷ giá

XAU/KMF tỷ giá

05 18, 2024
1 XAU = 1,003,825 KMF
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong franc Comoros.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -3.22% (1,037,225 KMF — 1,003,825 KMF)

Thay đổi trong XAU/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 17.42% (854,884 KMF — 1,003,825 KMF)

Thay đổi trong XAU/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 20.55% (832,731 KMF — 1,003,825 KMF)

Thay đổi trong XAU/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 1324264.69% (75.8 KMF — 1,003,825 KMF)

vàng/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 1,006,806 KMF ▲ 0.3 %
21/05 1,008,279 KMF ▲ 0.15 %
22/05 1,009,264 KMF ▲ 0.1 %
23/05 982,380 KMF ▼ -2.66 %
24/05 967,343 KMF ▼ -1.53 %
25/05 966,007 KMF ▼ -0.14 %
26/05 962,678 KMF ▼ -0.34 %
27/05 966,242 KMF ▲ 0.37 %
28/05 966,665 KMF ▲ 0.04 %
29/05 966,665 KMF ▼ -0 %
30/05 964,055 KMF ▼ -0.27 %
31/05 958,788 KMF ▼ -0.55 %
01/06 959,530 KMF ▲ 0.08 %
02/06 955,577 KMF ▼ -0.41 %
03/06 949,025 KMF ▼ -0.69 %
04/06 945,061 KMF ▼ -0.42 %
05/06 945,060 KMF ▼ -0 %
06/06 951,888 KMF ▲ 0.72 %
07/06 951,471 KMF ▼ -0.04 %
08/06 951,692 KMF ▲ 0.02 %
09/06 959,720 KMF ▲ 0.84 %
10/06 972,939 KMF ▲ 1.38 %
11/06 972,460 KMF ▼ -0.05 %
12/06 973,920 KMF ▲ 0.15 %
13/06 964,088 KMF ▼ -1.01 %
14/06 961,054 KMF ▼ -0.31 %
15/06 960,761 KMF ▼ -0.03 %
16/06 961,749 KMF ▲ 0.1 %
17/06 968,862 KMF ▲ 0.74 %
18/06 974,847 KMF ▲ 0.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1,013,177 KMF ▲ 0.93 %
27/05 — 02/06 1,034,171 KMF ▲ 2.07 %
03/06 — 09/06 1,032,226 KMF ▼ -0.19 %
10/06 — 16/06 1,049,425 KMF ▲ 1.67 %
17/06 — 23/06 1,086,739 KMF ▲ 3.56 %
24/06 — 30/06 1,105,870 KMF ▲ 1.76 %
01/07 — 07/07 1,180,879 KMF ▲ 6.78 %
08/07 — 14/07 1,163,226 KMF ▼ -1.49 %
15/07 — 21/07 1,146,181 KMF ▼ -1.47 %
22/07 — 28/07 1,134,003 KMF ▼ -1.06 %
29/07 — 04/08 1,144,119 KMF ▲ 0.89 %
05/08 — 11/08 1,157,648 KMF ▲ 1.18 %

vàng/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,003,211 KMF ▼ -0.06 %
07/2024 1,004,594 KMF ▲ 0.14 %
08/2024 1,038,315 KMF ▲ 3.36 %
09/2024 1,036,927 KMF ▼ -0.13 %
10/2024 1,096,846 KMF ▲ 5.78 %
11/2024 1,071,894 KMF ▼ -2.27 %
12/2024 1,050,809 KMF ▼ -1.97 %
01/2025 1,081,195 KMF ▲ 2.89 %
02/2025 1,095,564 KMF ▲ 1.33 %
03/2025 1,204,745 KMF ▲ 9.97 %
04/2025 1,268,186 KMF ▲ 5.27 %
05/2025 1,278,899 KMF ▲ 0.84 %

vàng/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 977,245 KMF
Tối đa 1,039,494 KMF
Bình quân gia quyền 999,486 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 848,788 KMF
Tối đa 1,041,798 KMF
Bình quân gia quyền 947,041 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 763,479 KMF
Tối đa 1,041,798 KMF
Bình quân gia quyền 856,027 KMF

Chia sẻ một liên kết đến XAU/KMF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu