Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/LBP
Lịch sử thay đổi trong XAU/LBP tỷ giá
XAU/LBP tỷ giá
05 19, 2024
1 XAU = 197,517,696 LBP
▲ 5370.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 5043.66% (3,840,024 LBP — 197,517,696 LBP)
Thay đổi trong XAU/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 13528.19% (1,449,331 LBP — 197,517,696 LBP)
Thay đổi trong XAU/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 621.74% (27,366,997 LBP — 197,517,696 LBP)
Thay đổi trong XAU/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 77505230.07% (254.84 LBP — 197,517,696 LBP)
vàng/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 196,173,222 LBP | ▼ -0.68 % |
21/05 | 193,908,181 LBP | ▼ -1.15 % |
22/05 | 190,075,888 LBP | ▼ -1.98 % |
23/05 | 188,779,615 LBP | ▼ -0.68 % |
24/05 | 188,998,051 LBP | ▲ 0.12 % |
25/05 | 189,475,710 LBP | ▲ 0.25 % |
26/05 | 189,424,142 LBP | ▼ -0.03 % |
27/05 | 190,223,746 LBP | ▲ 0.42 % |
28/05 | 190,090,809 LBP | ▼ -0.07 % |
29/05 | 188,496,758 LBP | ▼ -0.84 % |
30/05 | 186,371,899 LBP | ▼ -1.13 % |
31/05 | 187,827,539 LBP | ▲ 0.78 % |
01/06 | 186,733,236 LBP | ▼ -0.58 % |
02/06 | 184,866,387 LBP | ▼ -1 % |
03/06 | 184,352,186 LBP | ▼ -0.28 % |
04/06 | 184,553,356 LBP | ▲ 0.11 % |
05/06 | 185,951,985 LBP | ▲ 0.76 % |
06/06 | 186,179,728 LBP | ▲ 0.12 % |
07/06 | 186,701,154 LBP | ▲ 0.28 % |
08/06 | 187,359,301 LBP | ▲ 0.35 % |
09/06 | 190,209,273 LBP | ▲ 1.52 % |
10/06 | 190,441,911 LBP | ▲ 0.12 % |
11/06 | 190,656,099 LBP | ▲ 0.11 % |
12/06 | 188,136,554 LBP | ▼ -1.32 % |
13/06 | 189,369,246 LBP | ▲ 0.66 % |
14/06 | 190,000,305 LBP | ▲ 0.33 % |
15/06 | 190,604,432 LBP | ▲ 0.32 % |
16/06 | 190,860,270 LBP | ▲ 0.13 % |
17/06 | 193,222,100 LBP | ▲ 1.24 % |
18/06 | -8,319,477.57 LBP | ▼ -104.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 197,918,526 LBP | ▲ 0.2 % |
27/05 — 02/06 | 206,357,236 LBP | ▲ 4.26 % |
03/06 — 09/06 | 205,196,942 LBP | ▼ -0.56 % |
10/06 — 16/06 | 208,295,485 LBP | ▲ 1.51 % |
17/06 — 23/06 | 214,863,302 LBP | ▲ 3.15 % |
24/06 — 30/06 | 220,652,972 LBP | ▲ 2.69 % |
01/07 — 07/07 | 233,439,506 LBP | ▲ 5.79 % |
08/07 — 14/07 | 229,530,808 LBP | ▼ -1.67 % |
15/07 — 21/07 | 228,691,848 LBP | ▼ -0.37 % |
22/07 — 28/07 | 226,824,548 LBP | ▼ -0.82 % |
29/07 — 04/08 | 230,164,530 LBP | ▲ 1.47 % |
05/08 — 11/08 | -37,496,221.8 LBP | ▼ -116.29 % |
vàng/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 198,792,921 LBP | ▲ 0.65 % |
07/2024 | 199,123,128 LBP | ▲ 0.17 % |
08/2024 | 102,164,297 LBP | ▼ -48.69 % |
09/2024 | 147,755,592 LBP | ▲ 44.63 % |
10/2024 | 156,117,973 LBP | ▲ 5.66 % |
11/2024 | 84,640,370 LBP | ▼ -45.78 % |
12/2024 | 59,890,586 LBP | ▼ -29.24 % |
01/2025 | 57,462,249 LBP | ▼ -4.05 % |
02/2025 | 337,930,918 LBP | ▲ 488.09 % |
03/2025 | 373,954,662 LBP | ▲ 10.66 % |
04/2025 | 404,289,843 LBP | ▲ 8.11 % |
05/2025 | 69,277,857 LBP | ▼ -82.86 % |
vàng/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 190,814,318 LBP |
Tối đa | 3,842,653 LBP |
Bình quân gia quyền | 52,749,703 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 167,113,097 LBP |
Tối đa | 3,863,293 LBP |
Bình quân gia quyền | 48,676,684 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25,888,010 LBP |
Tối đa | 28,456,621 LBP |
Bình quân gia quyền | 27,104,187 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến XAU/LBP số tiền trao đổi
- 2 XAU → 395,035,392 LBP
- 200 XAU → 39,503,539,164 LBP
- 5 XAU → 987,588,479 LBP
- 500 XAU → 98,758,847,911 LBP
- 10 XAU → 1,975,176,958 LBP
- 50 XAU → 9,875,884,791 LBP
- 1000 XAU → 197,517,695,822 LBP
- 1 XAU → 197,517,696 LBP
- 2000 XAU → 395,035,391,644 LBP
- 5000 XAU → 987,588,479,111 LBP
- 100 XAU → 19,751,769,582 LBP