Tỷ giá hối đoái vàng chống lại rupee Sri Lanka
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/LKR
Lịch sử thay đổi trong XAU/LKR tỷ giá
XAU/LKR tỷ giá
06 18, 2024
1 XAU = 240,394 LKR
▲ 0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/rupee Sri Lanka, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong rupee Sri Lanka.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/LKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/LKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/rupee Sri Lanka, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/LKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 20, 2024 — 06 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi -12.92% (276,074 LKR — 240,394 LKR)
Thay đổi trong XAU/LKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 21, 2024 — 06 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi 41.67% (169,688 LKR — 240,394 LKR)
Thay đổi trong XAU/LKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 06 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi -56.07% (547,256 LKR — 240,394 LKR)
Thay đổi trong XAU/LKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 18, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Sri Lanka tiền tệ thay đổi bởi 752003.03% (31.96 LKR — 240,394 LKR)
vàng/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/06 | 233,601 LKR | ▼ -2.83 % |
20/06 | 218,836 LKR | ▼ -6.32 % |
21/06 | 223,045 LKR | ▲ 1.92 % |
22/06 | 223,372 LKR | ▲ 0.15 % |
23/06 | 216,920 LKR | ▼ -2.89 % |
24/06 | 214,287 LKR | ▼ -1.21 % |
25/06 | 214,124 LKR | ▼ -0.08 % |
26/06 | 216,782 LKR | ▲ 1.24 % |
27/06 | 208,127 LKR | ▼ -3.99 % |
28/06 | 213,751 LKR | ▲ 2.7 % |
29/06 | 212,848 LKR | ▼ -0.42 % |
30/06 | 212,835 LKR | ▼ -0.01 % |
01/07 | 213,508 LKR | ▲ 0.32 % |
02/07 | 217,021 LKR | ▲ 1.65 % |
03/07 | 217,194 LKR | ▲ 0.08 % |
04/07 | 217,394 LKR | ▲ 0.09 % |
05/07 | 218,644 LKR | ▲ 0.57 % |
06/07 | 221,658 LKR | ▲ 1.38 % |
07/07 | 216,935 LKR | ▼ -2.13 % |
08/07 | 272,369 LKR | ▲ 25.55 % |
09/07 | 195,133 LKR | ▼ -28.36 % |
10/07 | 196,403 LKR | ▲ 0.65 % |
11/07 | 196,686 LKR | ▲ 0.14 % |
12/07 | 199,321 LKR | ▲ 1.34 % |
13/07 | 198,972 LKR | ▼ -0.17 % |
14/07 | 200,185 LKR | ▲ 0.61 % |
15/07 | 201,096 LKR | ▲ 0.46 % |
16/07 | 201,080 LKR | ▼ -0.01 % |
17/07 | 199,600 LKR | ▼ -0.74 % |
18/07 | 135,317 LKR | ▼ -32.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/rupee Sri Lanka cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 234,067 LKR | ▼ -2.63 % |
01/07 — 07/07 | 269,876 LKR | ▲ 15.3 % |
08/07 — 14/07 | 268,348 LKR | ▼ -0.57 % |
15/07 — 21/07 | 262,477 LKR | ▼ -2.19 % |
22/07 — 28/07 | 262,318 LKR | ▼ -0.06 % |
29/07 — 04/08 | 268,929 LKR | ▲ 2.52 % |
05/08 — 11/08 | 272,418 LKR | ▲ 1.3 % |
12/08 — 18/08 | 241,078 LKR | ▼ -11.5 % |
19/08 — 25/08 | 244,251 LKR | ▲ 1.32 % |
26/08 — 01/09 | 245,411 LKR | ▲ 0.47 % |
02/09 — 08/09 | 249,174 LKR | ▲ 1.53 % |
09/09 — 15/09 | 180,439 LKR | ▼ -27.59 % |
vàng/rupee Sri Lanka dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 237,079 LKR | ▼ -1.38 % |
08/2024 | 150,761 LKR | ▼ -36.41 % |
09/2024 | 145,171 LKR | ▼ -3.71 % |
10/2024 | 155,705 LKR | ▲ 7.26 % |
11/2024 | 202,567 LKR | ▲ 30.1 % |
12/2024 | 95,205 LKR | ▼ -53 % |
01/2025 | 104,718 LKR | ▲ 9.99 % |
02/2025 | 93,497 LKR | ▼ -10.72 % |
03/2025 | 114,554 LKR | ▲ 22.52 % |
04/2025 | 126,213 LKR | ▲ 10.18 % |
05/2025 | 116,676 LKR | ▼ -7.56 % |
06/2025 | 91,816 LKR | ▼ -21.31 % |
vàng/rupee Sri Lanka thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 641,240 LKR |
Tối đa | 256,380 LKR |
Bình quân gia quyền | 340,206 LKR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 601,708 LKR |
Tối đa | 269,025 LKR |
Bình quân gia quyền | 339,537 LKR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 537,198 LKR |
Tối đa | 627,833 LKR |
Bình quân gia quyền | 350,446 LKR |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/LKR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rupee Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rupee Sri Lanka (LKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: