Tỷ giá hối đoái vàng chống lại dollar Liberia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/LRD
Lịch sử thay đổi trong XAU/LRD tỷ giá
XAU/LRD tỷ giá
05 18, 2024
1 XAU = 429,055 LRD
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/dollar Liberia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong dollar Liberia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/LRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/LRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/dollar Liberia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/LRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi -0.9% (432,956 LRD — 429,055 LRD)
Thay đổi trong XAU/LRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 20.28% (356,727 LRD — 429,055 LRD)
Thay đổi trong XAU/LRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 40.16% (306,125 LRD — 429,055 LRD)
Thay đổi trong XAU/LRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 1286284.54% (33.35 LRD — 429,055 LRD)
vàng/dollar Liberia dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/dollar Liberia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 430,611 LRD | ▲ 0.36 % |
20/05 | 431,241 LRD | ▲ 0.15 % |
21/05 | 431,831 LRD | ▲ 0.14 % |
22/05 | 422,492 LRD | ▼ -2.16 % |
23/05 | 415,188 LRD | ▼ -1.73 % |
24/05 | 415,175 LRD | ▼ -0 % |
25/05 | 414,926 LRD | ▼ -0.06 % |
26/05 | 418,312 LRD | ▲ 0.82 % |
27/05 | 418,497 LRD | ▲ 0.04 % |
28/05 | 418,494 LRD | ▼ -0 % |
29/05 | 417,946 LRD | ▼ -0.13 % |
30/05 | 415,016 LRD | ▼ -0.7 % |
31/05 | 414,331 LRD | ▼ -0.17 % |
01/06 | 413,984 LRD | ▼ -0.08 % |
02/06 | 411,943 LRD | ▼ -0.49 % |
03/06 | 410,993 LRD | ▼ -0.23 % |
04/06 | 410,993 LRD | ▼ -0 % |
05/06 | 415,222 LRD | ▲ 1.03 % |
06/06 | 415,272 LRD | ▲ 0.01 % |
07/06 | 414,358 LRD | ▼ -0.22 % |
08/06 | 417,278 LRD | ▲ 0.7 % |
09/06 | 422,809 LRD | ▲ 1.33 % |
10/06 | 422,544 LRD | ▼ -0.06 % |
11/06 | 423,066 LRD | ▲ 0.12 % |
12/06 | 418,897 LRD | ▼ -0.99 % |
13/06 | 419,501 LRD | ▲ 0.14 % |
14/06 | 421,169 LRD | ▲ 0.4 % |
15/06 | 422,350 LRD | ▲ 0.28 % |
16/06 | 424,800 LRD | ▲ 0.58 % |
17/06 | 427,252 LRD | ▲ 0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/dollar Liberia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/dollar Liberia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 432,588 LRD | ▲ 0.82 % |
27/05 — 02/06 | 447,939 LRD | ▲ 3.55 % |
03/06 — 09/06 | 446,366 LRD | ▼ -0.35 % |
10/06 — 16/06 | 453,048 LRD | ▲ 1.5 % |
17/06 — 23/06 | 481,701 LRD | ▲ 6.32 % |
24/06 — 30/06 | 497,482 LRD | ▲ 3.28 % |
01/07 — 07/07 | 515,246 LRD | ▲ 3.57 % |
08/07 — 14/07 | 510,568 LRD | ▼ -0.91 % |
15/07 — 21/07 | 504,988 LRD | ▼ -1.09 % |
22/07 — 28/07 | 500,117 LRD | ▼ -0.96 % |
29/07 — 04/08 | 502,890 LRD | ▲ 0.55 % |
05/08 — 11/08 | 515,046 LRD | ▲ 2.42 % |
vàng/dollar Liberia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 429,874 LRD | ▲ 0.19 % |
07/2024 | 451,847 LRD | ▲ 5.11 % |
08/2024 | 455,652 LRD | ▲ 0.84 % |
09/2024 | 447,557 LRD | ▼ -1.78 % |
10/2024 | 483,634 LRD | ▲ 8.06 % |
11/2024 | 487,227 LRD | ▲ 0.74 % |
12/2024 | 483,293 LRD | ▼ -0.81 % |
01/2025 | 493,457 LRD | ▲ 2.1 % |
02/2025 | 504,625 LRD | ▲ 2.26 % |
03/2025 | 557,901 LRD | ▲ 10.56 % |
04/2025 | 579,274 LRD | ▲ 3.83 % |
05/2025 | 593,242 LRD | ▲ 2.41 % |
vàng/dollar Liberia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 413,356 LRD |
Tối đa | 434,144 LRD |
Bình quân gia quyền | 421,599 LRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 355,691 LRD |
Tối đa | 435,667 LRD |
Bình quân gia quyền | 399,842 LRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 303,435 LRD |
Tối đa | 435,667 LRD |
Bình quân gia quyền | 351,664 LRD |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/LRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dollar Liberia (LRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến dollar Liberia (LRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: