Tỷ giá hối đoái vàng chống lại loti Lesotho
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với loti Lesotho tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/LSL
Lịch sử thay đổi trong XAU/LSL tỷ giá
XAU/LSL tỷ giá
05 18, 2024
1 XAU = 40,378 LSL
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/loti Lesotho, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong loti Lesotho.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/LSL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/LSL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/loti Lesotho, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/LSL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với loti Lesotho tiền tệ thay đổi bởi -5.94% (42,926 LSL — 40,378 LSL)
Thay đổi trong XAU/LSL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với loti Lesotho tiền tệ thay đổi bởi 14.2% (35,356 LSL — 40,378 LSL)
Thay đổi trong XAU/LSL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với loti Lesotho tiền tệ thay đổi bởi 13.55% (35,558 LSL — 40,378 LSL)
Thay đổi trong XAU/LSL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với loti Lesotho tiền tệ thay đổi bởi 1339270.22% (3.01 LSL — 40,378 LSL)
vàng/loti Lesotho dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/loti Lesotho dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 40,631 LSL | ▲ 0.63 % |
21/05 | 40,700 LSL | ▲ 0.17 % |
22/05 | 40,739 LSL | ▲ 0.1 % |
23/05 | 39,706 LSL | ▼ -2.54 % |
24/05 | 39,144 LSL | ▼ -1.42 % |
25/05 | 39,169 LSL | ▲ 0.06 % |
26/05 | 39,015 LSL | ▼ -0.39 % |
27/05 | 39,047 LSL | ▲ 0.08 % |
28/05 | 39,065 LSL | ▲ 0.05 % |
29/05 | 39,065 LSL | ▼ -0 % |
30/05 | 38,710 LSL | ▼ -0.91 % |
31/05 | 38,237 LSL | ▼ -1.22 % |
01/06 | 38,042 LSL | ▼ -0.51 % |
02/06 | 37,646 LSL | ▼ -1.04 % |
03/06 | 37,435 LSL | ▼ -0.56 % |
04/06 | 37,329 LSL | ▼ -0.28 % |
05/06 | 37,319 LSL | ▼ -0.03 % |
06/06 | 37,575 LSL | ▲ 0.69 % |
07/06 | 37,558 LSL | ▼ -0.04 % |
08/06 | 37,630 LSL | ▲ 0.19 % |
09/06 | 37,983 LSL | ▲ 0.94 % |
10/06 | 38,508 LSL | ▲ 1.38 % |
11/06 | 38,489 LSL | ▼ -0.05 % |
12/06 | 38,547 LSL | ▲ 0.15 % |
13/06 | 38,018 LSL | ▼ -1.37 % |
14/06 | 37,822 LSL | ▼ -0.52 % |
15/06 | 37,857 LSL | ▲ 0.09 % |
16/06 | 37,868 LSL | ▲ 0.03 % |
17/06 | 38,004 LSL | ▲ 0.36 % |
18/06 | 38,240 LSL | ▲ 0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/loti Lesotho cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/loti Lesotho dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 40,741 LSL | ▲ 0.9 % |
27/05 — 02/06 | 41,103 LSL | ▲ 0.89 % |
03/06 — 09/06 | 41,211 LSL | ▲ 0.26 % |
10/06 — 16/06 | 41,889 LSL | ▲ 1.64 % |
17/06 — 23/06 | 43,139 LSL | ▲ 2.98 % |
24/06 — 30/06 | 43,668 LSL | ▲ 1.23 % |
01/07 — 07/07 | 45,596 LSL | ▲ 4.41 % |
08/07 — 14/07 | 46,347 LSL | ▲ 1.65 % |
15/07 — 21/07 | 45,451 LSL | ▼ -1.93 % |
22/07 — 28/07 | 44,328 LSL | ▼ -2.47 % |
29/07 — 04/08 | 44,668 LSL | ▲ 0.77 % |
05/08 — 11/08 | 44,980 LSL | ▲ 0.7 % |
vàng/loti Lesotho dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40,465 LSL | ▲ 0.22 % |
07/2024 | 39,443 LSL | ▼ -2.52 % |
08/2024 | 41,216 LSL | ▲ 4.49 % |
09/2024 | 41,098 LSL | ▼ -0.28 % |
10/2024 | 43,210 LSL | ▲ 5.14 % |
11/2024 | 43,416 LSL | ▲ 0.48 % |
12/2024 | 42,596 LSL | ▼ -1.89 % |
01/2025 | 43,324 LSL | ▲ 1.71 % |
02/2025 | 45,147 LSL | ▲ 4.21 % |
03/2025 | 48,819 LSL | ▲ 8.13 % |
04/2025 | 50,057 LSL | ▲ 2.54 % |
05/2025 | 50,114 LSL | ▲ 0.11 % |
vàng/loti Lesotho thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39,538 LSL |
Tối đa | 43,034 LSL |
Bình quân gia quyền | 40,788 LSL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35,356 LSL |
Tối đa | 43,034 LSL |
Bình quân gia quyền | 39,046 LSL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31,184 LSL |
Tối đa | 43,034 LSL |
Bình quân gia quyền | 35,343 LSL |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/LSL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến loti Lesotho (LSL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến loti Lesotho (LSL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: