Tỷ giá hối đoái vàng chống lại loti Lesotho
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với loti Lesotho tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/LSL
Lịch sử thay đổi trong XAU/LSL tỷ giá
XAU/LSL tỷ giá
05 15, 2024
1 XAU = 40,065 LSL
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/loti Lesotho, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong loti Lesotho.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/LSL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/LSL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/loti Lesotho, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/LSL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với loti Lesotho tiền tệ thay đổi bởi -5.66% (42,467 LSL — 40,065 LSL)
Thay đổi trong XAU/LSL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với loti Lesotho tiền tệ thay đổi bởi 13.42% (35,325 LSL — 40,065 LSL)
Thay đổi trong XAU/LSL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với loti Lesotho tiền tệ thay đổi bởi 14.65% (34,945 LSL — 40,065 LSL)
Thay đổi trong XAU/LSL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với loti Lesotho tiền tệ thay đổi bởi 1328893.21% (3.01 LSL — 40,065 LSL)
vàng/loti Lesotho dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/loti Lesotho dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 41,169 LSL | ▲ 2.76 % |
17/05 | 41,160 LSL | ▼ -0.02 % |
18/05 | 41,274 LSL | ▲ 0.28 % |
19/05 | 41,412 LSL | ▲ 0.33 % |
20/05 | 41,465 LSL | ▲ 0.13 % |
21/05 | 41,514 LSL | ▲ 0.12 % |
22/05 | 40,531 LSL | ▼ -2.37 % |
23/05 | 40,129 LSL | ▼ -0.99 % |
24/05 | 40,170 LSL | ▲ 0.1 % |
25/05 | 39,965 LSL | ▼ -0.51 % |
26/05 | 40,006 LSL | ▲ 0.1 % |
27/05 | 40,033 LSL | ▲ 0.07 % |
28/05 | 40,033 LSL | ▼ -0 % |
29/05 | 39,615 LSL | ▼ -1.05 % |
30/05 | 39,110 LSL | ▼ -1.27 % |
31/05 | 38,832 LSL | ▼ -0.71 % |
01/06 | 38,564 LSL | ▼ -0.69 % |
02/06 | 38,268 LSL | ▼ -0.77 % |
03/06 | 38,135 LSL | ▼ -0.35 % |
04/06 | 38,122 LSL | ▼ -0.03 % |
05/06 | 38,468 LSL | ▲ 0.91 % |
06/06 | 38,444 LSL | ▼ -0.06 % |
07/06 | 38,517 LSL | ▲ 0.19 % |
08/06 | 38,854 LSL | ▲ 0.87 % |
09/06 | 39,331 LSL | ▲ 1.23 % |
10/06 | 39,309 LSL | ▼ -0.06 % |
11/06 | 39,344 LSL | ▲ 0.09 % |
12/06 | 38,811 LSL | ▼ -1.36 % |
13/06 | 38,665 LSL | ▼ -0.38 % |
14/06 | 38,745 LSL | ▲ 0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/loti Lesotho cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/loti Lesotho dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 40,296 LSL | ▲ 0.58 % |
27/05 — 02/06 | 40,703 LSL | ▲ 1.01 % |
03/06 — 09/06 | 40,788 LSL | ▲ 0.21 % |
10/06 — 16/06 | 41,709 LSL | ▲ 2.26 % |
17/06 — 23/06 | 43,600 LSL | ▲ 4.53 % |
24/06 — 30/06 | 44,072 LSL | ▲ 1.08 % |
01/07 — 07/07 | 45,595 LSL | ▲ 3.46 % |
08/07 — 14/07 | 46,110 LSL | ▲ 1.13 % |
15/07 — 21/07 | 45,260 LSL | ▼ -1.84 % |
22/07 — 28/07 | 44,152 LSL | ▼ -2.45 % |
29/07 — 04/08 | 44,405 LSL | ▲ 0.57 % |
05/08 — 11/08 | 44,307 LSL | ▼ -0.22 % |
vàng/loti Lesotho dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40,159 LSL | ▲ 0.24 % |
07/2024 | 38,654 LSL | ▼ -3.75 % |
08/2024 | 40,328 LSL | ▲ 4.33 % |
09/2024 | 40,185 LSL | ▼ -0.35 % |
10/2024 | 42,055 LSL | ▲ 4.65 % |
11/2024 | 42,221 LSL | ▲ 0.39 % |
12/2024 | 41,015 LSL | ▼ -2.86 % |
01/2025 | 41,970 LSL | ▲ 2.33 % |
02/2025 | 43,768 LSL | ▲ 4.28 % |
03/2025 | 47,251 LSL | ▲ 7.96 % |
04/2025 | 47,978 LSL | ▲ 1.54 % |
05/2025 | 47,684 LSL | ▼ -0.61 % |
vàng/loti Lesotho thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39,538 LSL |
Tối đa | 43,034 LSL |
Bình quân gia quyền | 41,027 LSL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35,260 LSL |
Tối đa | 43,034 LSL |
Bình quân gia quyền | 38,883 LSL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31,184 LSL |
Tối đa | 43,034 LSL |
Bình quân gia quyền | 35,302 LSL |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/LSL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến loti Lesotho (LSL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến loti Lesotho (LSL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: