Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Moeda Loyalty Points
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MDA
Lịch sử thay đổi trong XAU/MDA tỷ giá
XAU/MDA tỷ giá
07 20, 2023
1 XAU = 36,249 MDA
▲ 1.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Moeda Loyalty Points, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Moeda Loyalty Points.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MDA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MDA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Moeda Loyalty Points, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/MDA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi -11.89% (41,142 MDA — 36,249 MDA)
Thay đổi trong XAU/MDA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi -7.92% (39,368 MDA — 36,249 MDA)
Thay đổi trong XAU/MDA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 240.56% (10,644 MDA — 36,249 MDA)
Thay đổi trong XAU/MDA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 6846674.09% (0.52943515 MDA — 36,249 MDA)
vàng/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 36,169 MDA | ▼ -0.22 % |
29/05 | 38,764 MDA | ▲ 7.17 % |
30/05 | 36,348 MDA | ▼ -6.23 % |
31/05 | 39,812 MDA | ▲ 9.53 % |
01/06 | 36,865 MDA | ▼ -7.4 % |
02/06 | 38,430 MDA | ▲ 4.25 % |
03/06 | 38,470 MDA | ▲ 0.1 % |
04/06 | 39,313 MDA | ▲ 2.19 % |
05/06 | 39,656 MDA | ▲ 0.87 % |
06/06 | 38,092 MDA | ▼ -3.94 % |
07/06 | 36,355 MDA | ▼ -4.56 % |
08/06 | 36,186 MDA | ▼ -0.46 % |
09/06 | 34,948 MDA | ▼ -3.42 % |
10/06 | 35,395 MDA | ▲ 1.28 % |
11/06 | 35,075 MDA | ▼ -0.9 % |
12/06 | 34,610 MDA | ▼ -1.33 % |
13/06 | 34,554 MDA | ▼ -0.16 % |
14/06 | 33,749 MDA | ▼ -2.33 % |
15/06 | 34,184 MDA | ▲ 1.29 % |
16/06 | 34,740 MDA | ▲ 1.63 % |
17/06 | 34,835 MDA | ▲ 0.27 % |
18/06 | 34,563 MDA | ▼ -0.78 % |
19/06 | 33,928 MDA | ▼ -1.84 % |
20/06 | 34,068 MDA | ▲ 0.42 % |
21/06 | 34,629 MDA | ▲ 1.64 % |
22/06 | 32,991 MDA | ▼ -4.73 % |
23/06 | 31,682 MDA | ▼ -3.97 % |
24/06 | 33,048 MDA | ▲ 4.31 % |
25/06 | 33,734 MDA | ▲ 2.08 % |
26/06 | 34,265 MDA | ▲ 1.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Moeda Loyalty Points cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 37,030 MDA | ▲ 2.15 % |
10/06 — 16/06 | 39,733 MDA | ▲ 7.3 % |
17/06 — 23/06 | 39,448 MDA | ▼ -0.72 % |
24/06 — 30/06 | 37,735 MDA | ▼ -4.34 % |
01/07 — 07/07 | 40,436 MDA | ▲ 7.16 % |
08/07 — 14/07 | 39,352 MDA | ▼ -2.68 % |
15/07 — 21/07 | 41,266 MDA | ▲ 4.86 % |
22/07 — 28/07 | 39,809 MDA | ▼ -3.53 % |
29/07 — 04/08 | 36,212 MDA | ▼ -9.04 % |
05/08 — 11/08 | 36,435 MDA | ▲ 0.61 % |
12/08 — 18/08 | 34,174 MDA | ▼ -6.2 % |
19/08 — 25/08 | 36,547 MDA | ▲ 6.95 % |
vàng/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34,734 MDA | ▼ -4.18 % |
07/2024 | 28,315 MDA | ▼ -18.48 % |
08/2024 | 62,836 MDA | ▲ 121.92 % |
09/2024 | 111,789 MDA | ▲ 77.91 % |
10/2024 | 118,318 MDA | ▲ 5.84 % |
11/2024 | 101,384 MDA | ▼ -14.31 % |
12/2024 | 87,295 MDA | ▼ -13.9 % |
01/2025 | 113,539 MDA | ▲ 30.06 % |
02/2025 | 121,999 MDA | ▲ 7.45 % |
03/2025 | 126,984 MDA | ▲ 4.09 % |
04/2025 | 117,598 MDA | ▼ -7.39 % |
05/2025 | 113,494 MDA | ▼ -3.49 % |
vàng/Moeda Loyalty Points thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35,003 MDA |
Tối đa | 41,949 MDA |
Bình quân gia quyền | 37,296 MDA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35,003 MDA |
Tối đa | 43,410 MDA |
Bình quân gia quyền | 38,933 MDA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,338 MDA |
Tối đa | 43,410 MDA |
Bình quân gia quyền | 32,641 MDA |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/MDA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Moeda Loyalty Points (MDA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Moeda Loyalty Points (MDA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: