Tỷ giá hối đoái vàng chống lại leu Moldova
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MDL
Lịch sử thay đổi trong XAU/MDL tỷ giá
XAU/MDL tỷ giá
05 18, 2024
1 XAU = 39,028 MDL
▼ -0.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/leu Moldova, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong leu Moldova.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MDL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MDL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/leu Moldova, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/MDL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ thay đổi bởi -3.1% (40,276 MDL — 39,028 MDL)
Thay đổi trong XAU/MDL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ thay đổi bởi 16.55% (33,486 MDL — 39,028 MDL)
Thay đổi trong XAU/MDL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ thay đổi bởi 20.36% (32,425 MDL — 39,028 MDL)
Thay đổi trong XAU/MDL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ thay đổi bởi 1290275.7% (3.02 MDL — 39,028 MDL)
vàng/leu Moldova dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/leu Moldova dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 39,429 MDL | ▲ 1.03 % |
21/05 | 39,293 MDL | ▼ -0.35 % |
22/05 | 39,331 MDL | ▲ 0.1 % |
23/05 | 38,339 MDL | ▼ -2.52 % |
24/05 | 37,631 MDL | ▼ -1.85 % |
25/05 | 37,547 MDL | ▼ -0.22 % |
26/05 | 37,551 MDL | ▲ 0.01 % |
27/05 | 37,729 MDL | ▲ 0.48 % |
28/05 | 37,798 MDL | ▲ 0.18 % |
29/05 | 37,798 MDL | ▼ -0 % |
30/05 | 37,499 MDL | ▼ -0.79 % |
31/05 | 37,088 MDL | ▼ -1.1 % |
01/06 | 37,092 MDL | ▲ 0.01 % |
02/06 | 36,867 MDL | ▼ -0.61 % |
03/06 | 36,791 MDL | ▼ -0.2 % |
04/06 | 36,693 MDL | ▼ -0.27 % |
05/06 | 36,709 MDL | ▲ 0.04 % |
06/06 | 36,966 MDL | ▲ 0.7 % |
07/06 | 36,993 MDL | ▲ 0.07 % |
08/06 | 37,096 MDL | ▲ 0.28 % |
09/06 | 37,266 MDL | ▲ 0.46 % |
10/06 | 37,685 MDL | ▲ 1.12 % |
11/06 | 37,798 MDL | ▲ 0.3 % |
12/06 | 37,875 MDL | ▲ 0.2 % |
13/06 | 37,520 MDL | ▼ -0.94 % |
14/06 | 37,564 MDL | ▲ 0.12 % |
15/06 | 37,665 MDL | ▲ 0.27 % |
16/06 | 37,710 MDL | ▲ 0.12 % |
17/06 | 38,168 MDL | ▲ 1.21 % |
18/06 | 38,322 MDL | ▲ 0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/leu Moldova cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/leu Moldova dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 39,480 MDL | ▲ 1.16 % |
27/05 — 02/06 | 40,517 MDL | ▲ 2.63 % |
03/06 — 09/06 | 40,316 MDL | ▼ -0.5 % |
10/06 — 16/06 | 40,771 MDL | ▲ 1.13 % |
17/06 — 23/06 | 41,920 MDL | ▲ 2.82 % |
24/06 — 30/06 | 42,970 MDL | ▲ 2.5 % |
01/07 — 07/07 | 44,734 MDL | ▲ 4.11 % |
08/07 — 14/07 | 44,862 MDL | ▲ 0.28 % |
15/07 — 21/07 | 44,180 MDL | ▼ -1.52 % |
22/07 — 28/07 | 43,696 MDL | ▼ -1.09 % |
29/07 — 04/08 | 44,203 MDL | ▲ 1.16 % |
05/08 — 11/08 | 45,222 MDL | ▲ 2.31 % |
vàng/leu Moldova dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39,090 MDL | ▲ 0.16 % |
07/2024 | 38,492 MDL | ▼ -1.53 % |
08/2024 | 39,062 MDL | ▲ 1.48 % |
09/2024 | 39,054 MDL | ▼ -0.02 % |
10/2024 | 41,071 MDL | ▲ 5.17 % |
11/2024 | 40,478 MDL | ▼ -1.45 % |
12/2024 | 39,371 MDL | ▼ -2.73 % |
01/2025 | 40,792 MDL | ▲ 3.61 % |
02/2025 | 41,074 MDL | ▲ 0.69 % |
03/2025 | 44,575 MDL | ▲ 8.52 % |
04/2025 | 46,632 MDL | ▲ 4.62 % |
05/2025 | 47,806 MDL | ▲ 2.52 % |
vàng/leu Moldova thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37,745 MDL |
Tối đa | 40,159 MDL |
Bình quân gia quyền | 38,676 MDL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33,447 MDL |
Tối đa | 40,159 MDL |
Bình quân gia quyền | 36,790 MDL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30,614 MDL |
Tối đa | 40,159 MDL |
Bình quân gia quyền | 33,509 MDL |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/MDL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến leu Moldova (MDL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến leu Moldova (MDL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: