Tỷ giá hối đoái vàng chống lại MEET.ONE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MEETONE
Lịch sử thay đổi trong XAU/MEETONE tỷ giá
XAU/MEETONE tỷ giá
02 28, 2023
1 XAU = 740,368 MEETONE
▲ 0.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/MEET.ONE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong MEET.ONE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MEETONE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MEETONE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/MEET.ONE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 30, 2023 — 02 28, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi 1% (733,015 MEETONE — 740,368 MEETONE)
Thay đổi trong XAU/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 01, 2022 — 02 28, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi -1.89% (754,662 MEETONE — 740,368 MEETONE)
Thay đổi trong XAU/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 05, 2022 — 02 28, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi 100.97% (368,401 MEETONE — 740,368 MEETONE)
Thay đổi trong XAU/MEETONE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 28, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi 126110.23% (586.62 MEETONE — 740,368 MEETONE)
vàng/MEET.ONE dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/MEET.ONE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 744,358 MEETONE | ▲ 0.54 % |
21/05 | 748,878 MEETONE | ▲ 0.61 % |
22/05 | 742,678 MEETONE | ▼ -0.83 % |
23/05 | 702,957 MEETONE | ▼ -5.35 % |
24/05 | 687,211 MEETONE | ▼ -2.24 % |
25/05 | 675,062 MEETONE | ▼ -1.77 % |
26/05 | 677,967 MEETONE | ▲ 0.43 % |
27/05 | 689,238 MEETONE | ▲ 1.66 % |
28/05 | 687,707 MEETONE | ▼ -0.22 % |
29/05 | 684,958 MEETONE | ▼ -0.4 % |
30/05 | 717,979 MEETONE | ▲ 4.82 % |
31/05 | 736,887 MEETONE | ▲ 2.63 % |
01/06 | 733,723 MEETONE | ▼ -0.43 % |
02/06 | 723,562 MEETONE | ▼ -1.38 % |
03/06 | 743,610 MEETONE | ▲ 2.77 % |
04/06 | 755,043 MEETONE | ▲ 1.54 % |
05/06 | 728,975 MEETONE | ▼ -3.45 % |
06/06 | 709,249 MEETONE | ▼ -2.71 % |
07/06 | 720,074 MEETONE | ▲ 1.53 % |
08/06 | 704,941 MEETONE | ▼ -2.1 % |
09/06 | 706,474 MEETONE | ▲ 0.22 % |
10/06 | 710,877 MEETONE | ▲ 0.62 % |
11/06 | 713,044 MEETONE | ▲ 0.3 % |
12/06 | 727,118 MEETONE | ▲ 1.97 % |
13/06 | 731,981 MEETONE | ▲ 0.67 % |
14/06 | 729,603 MEETONE | ▼ -0.32 % |
15/06 | 727,467 MEETONE | ▼ -0.29 % |
16/06 | 728,698 MEETONE | ▲ 0.17 % |
17/06 | 728,294 MEETONE | ▼ -0.06 % |
18/06 | 728,642 MEETONE | ▲ 0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/MEET.ONE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/MEET.ONE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 648,597 MEETONE | ▼ -12.4 % |
27/05 — 02/06 | 599,737 MEETONE | ▼ -7.53 % |
03/06 — 09/06 | 589,881 MEETONE | ▼ -1.64 % |
10/06 — 16/06 | 578,805 MEETONE | ▼ -1.88 % |
17/06 — 23/06 | 553,294 MEETONE | ▼ -4.41 % |
24/06 — 30/06 | 593,650 MEETONE | ▲ 7.29 % |
01/07 — 07/07 | 553,567 MEETONE | ▼ -6.75 % |
08/07 — 14/07 | 566,501 MEETONE | ▲ 2.34 % |
15/07 — 21/07 | 566,705 MEETONE | ▲ 0.04 % |
22/07 — 28/07 | 566,974 MEETONE | ▲ 0.05 % |
29/07 — 04/08 | 574,572 MEETONE | ▲ 1.34 % |
05/08 — 11/08 | 576,700 MEETONE | ▲ 0.37 % |
vàng/MEET.ONE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 539,114 MEETONE | ▼ -27.18 % |
07/2024 | 410,873 MEETONE | ▼ -23.79 % |
08/2024 | 535,671 MEETONE | ▲ 30.37 % |
09/2024 | 976,410 MEETONE | ▲ 82.28 % |
10/2024 | 976,885 MEETONE | ▲ 0.05 % |
11/2024 | 1,152,950 MEETONE | ▲ 18.02 % |
12/2024 | 1,132,627 MEETONE | ▼ -1.76 % |
01/2025 | 978,991 MEETONE | ▼ -13.56 % |
02/2025 | 1,137,375 MEETONE | ▲ 16.18 % |
03/2025 | 1,356,504 MEETONE | ▲ 19.27 % |
04/2025 | 1,011,621 MEETONE | ▼ -25.42 % |
05/2025 | 1,001,465 MEETONE | ▼ -1 % |
vàng/MEET.ONE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 690,068 MEETONE |
Tối đa | 760,802 MEETONE |
Bình quân gia quyền | 727,184 MEETONE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 690,068 MEETONE |
Tối đa | 932,405 MEETONE |
Bình quân gia quyền | 797,750 MEETONE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 201,312 MEETONE |
Tối đa | 1,627,290 MEETONE |
Bình quân gia quyền | 695,292 MEETONE |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/MEETONE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến MEET.ONE (MEETONE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến MEET.ONE (MEETONE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến XAU/MEETONE số tiền trao đổi
- 1 XAU → 950,495 MEETONE
- 2 XAU → 1,900,990 MEETONE
- 2000 XAU → 1,900,990,192 MEETONE
- 200 XAU → 190,099,019 MEETONE
- 100 XAU → 95,049,510 MEETONE
- 500 XAU → 475,247,548 MEETONE
- 1000 XAU → 950,495,096 MEETONE
- 10 XAU → 9,504,951 MEETONE
- 50 XAU → 47,524,755 MEETONE
- 5 XAU → 4,752,475 MEETONE
- 5000 XAU → 4,752,475,481 MEETONE