Tỷ giá hối đoái vàng chống lại MonaCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MONA
Lịch sử thay đổi trong XAU/MONA tỷ giá
XAU/MONA tỷ giá
05 19, 2024
1 XAU = 16.3753 MONA
▼ -6.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/MonaCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong MonaCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MONA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MONA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/MonaCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/MONA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.74% (6,273 MONA — 16.3753 MONA)
Thay đổi trong XAU/MONA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.67% (5,037 MONA — 16.3753 MONA)
Thay đổi trong XAU/MONA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.63% (4,421 MONA — 16.3753 MONA)
Thay đổi trong XAU/MONA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 02, 2015 — 05 19, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi 535.62% (2.576254 MONA — 16.3753 MONA)
vàng/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 16.5073 MONA | ▲ 0.81 % |
21/05 | 16.7099 MONA | ▲ 1.23 % |
22/05 | 15.9373 MONA | ▼ -4.62 % |
23/05 | 15.7855 MONA | ▼ -0.95 % |
24/05 | 16.7072 MONA | ▲ 5.84 % |
25/05 | 16.6122 MONA | ▼ -0.57 % |
26/05 | 16.6853 MONA | ▲ 0.44 % |
27/05 | 17.0222 MONA | ▲ 2.02 % |
28/05 | 17.2162 MONA | ▲ 1.14 % |
29/05 | 17.031 MONA | ▼ -1.08 % |
30/05 | 17.0638 MONA | ▲ 0.19 % |
31/05 | 17.0633 MONA | ▼ -0 % |
01/06 | 16.9955 MONA | ▼ -0.4 % |
02/06 | 16.9004 MONA | ▼ -0.56 % |
03/06 | 16.6155 MONA | ▼ -1.69 % |
04/06 | 16.836 MONA | ▲ 1.33 % |
05/06 | 16.6627 MONA | ▼ -1.03 % |
06/06 | 16.504 MONA | ▼ -0.95 % |
07/06 | 16.5044 MONA | ▲ 0 % |
08/06 | 16.6821 MONA | ▲ 1.08 % |
09/06 | 17.1163 MONA | ▲ 2.6 % |
10/06 | 16.9868 MONA | ▼ -0.76 % |
11/06 | 16.8335 MONA | ▼ -0.9 % |
12/06 | 17.019 MONA | ▲ 1.1 % |
13/06 | 17.2757 MONA | ▲ 1.51 % |
14/06 | 17.7589 MONA | ▲ 2.8 % |
15/06 | 17.4863 MONA | ▼ -1.53 % |
16/06 | 17.5303 MONA | ▲ 0.25 % |
17/06 | 17.4666 MONA | ▼ -0.36 % |
18/06 | 35.8609 MONA | ▲ 105.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/MonaCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.2853 MONA | ▼ -6.66 % |
27/05 — 02/06 | 15.1692 MONA | ▼ -0.76 % |
03/06 — 09/06 | 16.9214 MONA | ▲ 11.55 % |
10/06 — 16/06 | 17.1405 MONA | ▲ 1.29 % |
17/06 — 23/06 | 17.3588 MONA | ▲ 1.27 % |
24/06 — 30/06 | 19.493 MONA | ▲ 12.29 % |
01/07 — 07/07 | 19.2221 MONA | ▼ -1.39 % |
08/07 — 14/07 | 20.0493 MONA | ▲ 4.3 % |
15/07 — 21/07 | 21.268 MONA | ▲ 6.08 % |
22/07 — 28/07 | 20.7599 MONA | ▼ -2.39 % |
29/07 — 04/08 | 21.0784 MONA | ▲ 1.53 % |
05/08 — 11/08 | 46.8129 MONA | ▲ 122.09 % |
vàng/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.9564 MONA | ▼ -2.56 % |
07/2024 | 14.0349 MONA | ▼ -12.04 % |
08/2024 | 18.1058 MONA | ▲ 29.01 % |
09/2024 | 17.7406 MONA | ▼ -2.02 % |
10/2024 | 19.0662 MONA | ▲ 7.47 % |
11/2024 | 19.3183 MONA | ▲ 1.32 % |
12/2024 | 18.9633 MONA | ▼ -1.84 % |
01/2025 | 21.4785 MONA | ▲ 13.26 % |
02/2025 | 19.6007 MONA | ▼ -8.74 % |
03/2025 | 20.1642 MONA | ▲ 2.87 % |
04/2025 | 27.4003 MONA | ▲ 35.89 % |
05/2025 | 50.3654 MONA | ▲ 83.81 % |
vàng/MonaCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,993 MONA |
Tối đa | 18.1663 MONA |
Bình quân gia quyền | 3,172 MONA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,158 MONA |
Tối đa | 18.1663 MONA |
Bình quân gia quyền | 2,758 MONA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,311 MONA |
Tối đa | 4,972 MONA |
Bình quân gia quyền | 2,421 MONA |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/MONA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: