Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MTH

Lịch sử thay đổi trong XAU/MTH tỷ giá

XAU/MTH tỷ giá

05 27, 2024
1 XAU = 917,680 MTH
▲ 19.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XAU/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -7.57% (992,826 MTH — 917,680 MTH)

Thay đổi trong XAU/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 77.26% (517,702 MTH — 917,680 MTH)

Thay đổi trong XAU/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 209.18% (296,807 MTH — 917,680 MTH)

Thay đổi trong XAU/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 3053458.48% (30.0528 MTH — 917,680 MTH)

vàng/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

vàng/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/05 904,999 MTH ▼ -1.38 %
29/05 942,539 MTH ▲ 4.15 %
30/05 954,964 MTH ▲ 1.32 %
31/05 989,695 MTH ▲ 3.64 %
01/06 920,378 MTH ▼ -7 %
02/06 811,995 MTH ▼ -11.78 %
03/06 816,410 MTH ▲ 0.54 %
04/06 804,520 MTH ▼ -1.46 %
05/06 816,216 MTH ▲ 1.45 %
06/06 820,430 MTH ▲ 0.52 %
07/06 839,661 MTH ▲ 2.34 %
08/06 853,359 MTH ▲ 1.63 %
09/06 883,043 MTH ▲ 3.48 %
10/06 904,654 MTH ▲ 2.45 %
11/06 899,622 MTH ▼ -0.56 %
12/06 888,238 MTH ▼ -1.27 %
13/06 892,674 MTH ▲ 0.5 %
14/06 897,249 MTH ▲ 0.51 %
15/06 879,454 MTH ▼ -1.98 %
16/06 864,799 MTH ▼ -1.67 %
17/06 893,239 MTH ▲ 3.29 %
18/06 895,171 MTH ▲ 0.22 %
19/06 881,814 MTH ▼ -1.49 %
20/06 811,949 MTH ▼ -7.92 %
21/06 751,864 MTH ▼ -7.4 %
22/06 816,836 MTH ▲ 8.64 %
23/06 787,397 MTH ▼ -3.6 %
24/06 763,606 MTH ▼ -3.02 %
25/06 829,683 MTH ▲ 8.65 %
26/06 854,107 MTH ▲ 2.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vàng/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 1,001,976 MTH ▲ 9.19 %
10/06 — 16/06 1,197,403 MTH ▲ 19.5 %
17/06 — 23/06 1,425,688 MTH ▲ 19.07 %
24/06 — 30/06 1,320,568 MTH ▼ -7.37 %
01/07 — 07/07 1,658,616 MTH ▲ 25.6 %
08/07 — 14/07 1,908,032 MTH ▲ 15.04 %
15/07 — 21/07 1,802,522 MTH ▼ -5.53 %
22/07 — 28/07 1,953,562 MTH ▲ 8.38 %
29/07 — 04/08 1,748,893 MTH ▼ -10.48 %
05/08 — 11/08 1,911,135 MTH ▲ 9.28 %
12/08 — 18/08 1,909,544 MTH ▼ -0.08 %
19/08 — 25/08 1,694,059 MTH ▼ -11.28 %

vàng/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 996,200 MTH ▲ 8.56 %
07/2024 832,463 MTH ▼ -16.44 %
08/2024 787,854 MTH ▼ -5.36 %
09/2024 1,044,410 MTH ▲ 32.56 %
10/2024 490,104 MTH ▼ -53.07 %
11/2024 526,671 MTH ▲ 7.46 %
12/2024 734,089 MTH ▲ 39.38 %
01/2025 1,310,045 MTH ▲ 78.46 %
02/2025 582,575 MTH ▼ -55.53 %
03/2025 837,310 MTH ▲ 43.73 %
04/2025 1,195,323 MTH ▲ 42.76 %
05/2025 1,041,925 MTH ▼ -12.83 %

vàng/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 882,798 MTH
Tối đa 1,012,763 MTH
Bình quân gia quyền 928,250 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 438,465 MTH
Tối đa 1,012,763 MTH
Bình quân gia quyền 803,782 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 220,056 MTH
Tối đa 1,012,763 MTH
Bình quân gia quyền 517,897 MTH

Chia sẻ một liên kết đến XAU/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu