Tỷ giá hối đoái vàng chống lại ringgit Malaysia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/MYR
Lịch sử thay đổi trong XAU/MYR tỷ giá
XAU/MYR tỷ giá
05 16, 2024
1 XAU = 10,247 MYR
▼ -0.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/ringgit Malaysia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong ringgit Malaysia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/MYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/MYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/ringgit Malaysia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/MYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ thay đổi bởi -4.65% (10,747 MYR — 10,247 MYR)
Thay đổi trong XAU/MYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ thay đổi bởi 14.68% (8,935 MYR — 10,247 MYR)
Thay đổi trong XAU/MYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ thay đổi bởi 24.05% (8,261 MYR — 10,247 MYR)
Thay đổi trong XAU/MYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 16, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ thay đổi bởi 2697999.76% (0.38 MYR — 10,247 MYR)
vàng/ringgit Malaysia dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/ringgit Malaysia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 10,203 MYR | ▼ -0.44 % |
18/05 | 10,196 MYR | ▼ -0.06 % |
19/05 | 10,246 MYR | ▲ 0.49 % |
20/05 | 10,260 MYR | ▲ 0.14 % |
21/05 | 10,274 MYR | ▲ 0.14 % |
22/05 | 10,101 MYR | ▼ -1.69 % |
23/05 | 9,955 MYR | ▼ -1.45 % |
24/05 | 9,951 MYR | ▼ -0.04 % |
25/05 | 9,948 MYR | ▼ -0.03 % |
26/05 | 10,004 MYR | ▲ 0.56 % |
27/05 | 10,000 MYR | ▼ -0.04 % |
28/05 | 10,000 MYR | ▼ -0 % |
29/05 | 9,983 MYR | ▼ -0.17 % |
30/05 | 9,913 MYR | ▼ -0.7 % |
31/05 | 9,905 MYR | ▼ -0.08 % |
01/06 | 9,871 MYR | ▼ -0.34 % |
02/06 | 9,762 MYR | ▼ -1.11 % |
03/06 | 9,743 MYR | ▼ -0.19 % |
04/06 | 9,742 MYR | ▼ -0 % |
05/06 | 9,807 MYR | ▲ 0.66 % |
06/06 | 9,805 MYR | ▼ -0.01 % |
07/06 | 9,804 MYR | ▼ -0.02 % |
08/06 | 9,878 MYR | ▲ 0.76 % |
09/06 | 9,998 MYR | ▲ 1.22 % |
10/06 | 9,992 MYR | ▼ -0.06 % |
11/06 | 10,002 MYR | ▲ 0.11 % |
12/06 | 9,919 MYR | ▼ -0.84 % |
13/06 | 9,888 MYR | ▼ -0.31 % |
14/06 | 9,886 MYR | ▼ -0.02 % |
15/06 | 9,904 MYR | ▲ 0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/ringgit Malaysia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/ringgit Malaysia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10,269 MYR | ▲ 0.21 % |
27/05 — 02/06 | 10,477 MYR | ▲ 2.02 % |
03/06 — 09/06 | 10,475 MYR | ▼ -0.02 % |
10/06 — 16/06 | 10,667 MYR | ▲ 1.84 % |
17/06 — 23/06 | 11,128 MYR | ▲ 4.32 % |
24/06 — 30/06 | 11,619 MYR | ▲ 4.41 % |
01/07 — 07/07 | 12,115 MYR | ▲ 4.27 % |
08/07 — 14/07 | 11,985 MYR | ▼ -1.08 % |
15/07 — 21/07 | 11,792 MYR | ▼ -1.61 % |
22/07 — 28/07 | 11,545 MYR | ▼ -2.09 % |
29/07 — 04/08 | 11,676 MYR | ▲ 1.13 % |
05/08 — 11/08 | 11,667 MYR | ▼ -0.08 % |
vàng/ringgit Malaysia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10,248 MYR | ▲ 0.01 % |
07/2024 | 10,047 MYR | ▼ -1.96 % |
08/2024 | 10,367 MYR | ▲ 3.18 % |
09/2024 | 10,173 MYR | ▼ -1.87 % |
10/2024 | 11,064 MYR | ▲ 8.76 % |
11/2024 | 10,863 MYR | ▼ -1.81 % |
12/2024 | 10,650 MYR | ▼ -1.96 % |
01/2025 | 11,109 MYR | ▲ 4.31 % |
02/2025 | 11,274 MYR | ▲ 1.49 % |
03/2025 | 12,391 MYR | ▲ 9.91 % |
04/2025 | 12,869 MYR | ▲ 3.86 % |
05/2025 | 12,894 MYR | ▲ 0.19 % |
vàng/ringgit Malaysia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,129 MYR |
Tối đa | 10,767 MYR |
Bình quân gia quyền | 10,373 MYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,923 MYR |
Tối đa | 10,767 MYR |
Bình quân gia quyền | 9,815 MYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,871 MYR |
Tối đa | 10,767 MYR |
Bình quân gia quyền | 8,799 MYR |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/MYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến ringgit Malaysia (MYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến ringgit Malaysia (MYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: