5,000 vàng đến ringgit Malaysia

Giá cả 5,000 vàng đến ringgit Malaysia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 51,967,914 MYR.

Bao nhiêu 5,000 XAU trong MYR?

05 18, 2024
5,000 XAU = 51,967,914 MYR
▲ 0 %
5,000 MYR = 0.48 XAU
1 XAU = 10,394 MYR

Lịch sử thay đổi giá 5,000 XAU trong MYR

Thống kê chi phí 5,000 vàng trong ringgit Malaysia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 50,645,078 MYR
Tối đa 53,753,099 MYR
Bình quân gia quyền 51,762,263 MYR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 44,617,333 MYR
Tối đa 53,837,018 MYR
Bình quân gia quyền 49,232,280 MYR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 39,356,863 MYR
Tối đa 53,837,018 MYR
Bình quân gia quyền 44,050,622 MYR

Thay đổi chi phí 5,000 XAU đến MYR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 5,000 vàng chống lại ringgit Malaysia thay đổi bởi -3.08% (53,620,659 MYR — 51,967,914 MYR)

Thay đổi chi phí 5,000 XAU đến MYR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 5,000 vàng chống lại ringgit Malaysia thay đổi bởi 16.03% (44,789,381 MYR — 51,967,914 MYR)

Thay đổi chi phí 5,000 XAU đến MYR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 5,000 vàng chống lại ringgit Malaysia thay đổi bởi 25.27% (41,485,430 MYR — 51,967,914 MYR)

Thay đổi chi phí 5,000 XAU đến MYR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 05 18, 2024) giá của 5,000 vàng chống lại ringgit Malaysia thay đổi bởi 2736519.48% (1,899 MYR — 51,967,914 MYR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 XAU trong MYR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 vàng (XAU) trong ringgit Malaysia (MYR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 vàng (XAU) trong ringgit Malaysia (MYR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 vàng trong ringgit Malaysia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 vàng trong ringgit Malaysia trong 30 ngày tới*

19/05 52,199,116 MYR ▲ 0.44 %
20/05 52,266,603 MYR ▲ 0.13 %
21/05 52,339,768 MYR ▲ 0.14 %
22/05 51,173,341 MYR ▼ -2.23 %
23/05 50,266,780 MYR ▼ -1.77 %
24/05 50,235,181 MYR ▼ -0.06 %
25/05 50,225,798 MYR ▼ -0.02 %
26/05 50,491,728 MYR ▲ 0.53 %
27/05 50,478,093 MYR ▼ -0.03 %
28/05 50,478,035 MYR ▼ -0 %
29/05 50,398,890 MYR ▼ -0.16 %
30/05 50,027,039 MYR ▼ -0.74 %
31/05 49,984,224 MYR ▼ -0.09 %
01/06 49,833,262 MYR ▼ -0.3 %
02/06 49,367,358 MYR ▼ -0.93 %
03/06 49,273,102 MYR ▼ -0.19 %
04/06 49,269,711 MYR ▼ -0.01 %
05/06 49,712,622 MYR ▲ 0.9 %
06/06 49,706,414 MYR ▼ -0.01 %
07/06 49,698,592 MYR ▼ -0.02 %
08/06 50,020,388 MYR ▲ 0.65 %
09/06 50,652,898 MYR ▲ 1.26 %
10/06 50,619,587 MYR ▼ -0.07 %
11/06 50,681,786 MYR ▲ 0.12 %
12/06 50,179,884 MYR ▼ -0.99 %
13/06 50,037,394 MYR ▼ -0.28 %
14/06 50,030,023 MYR ▼ -0.01 %
15/06 50,007,675 MYR ▼ -0.04 %
16/06 50,321,661 MYR ▲ 0.63 %
17/06 50,632,882 MYR ▲ 0.62 %

* — Giá ước tính của 5,000 vàng trong ringgit Malaysia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 vàng trong ringgit Malaysia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 vàng trong ringgit Malaysia trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 52,138,344 MYR ▲ 0.33 %
27/05 — 02/06 53,431,794 MYR ▲ 2.48 %
03/06 — 09/06 53,425,081 MYR ▼ -0.01 %
10/06 — 16/06 54,344,237 MYR ▲ 1.72 %
17/06 — 23/06 57,776,821 MYR ▲ 6.32 %
24/06 — 30/06 59,993,779 MYR ▲ 3.84 %
01/07 — 07/07 62,432,861 MYR ▲ 4.07 %
08/07 — 14/07 61,842,734 MYR ▼ -0.95 %
15/07 — 21/07 60,890,507 MYR ▼ -1.54 %
22/07 — 28/07 59,822,351 MYR ▼ -1.75 %
29/07 — 04/08 60,198,536 MYR ▲ 0.63 %
05/08 — 11/08 60,832,692 MYR ▲ 1.05 %

Giá ước tính của 5,000 vàng trong ringgit Malaysia cho năm sau*

06/2024 51,973,555 MYR ▲ 0.01 %
07/2024 50,545,869 MYR ▼ -2.75 %
08/2024 52,593,496 MYR ▲ 4.05 %
09/2024 51,934,353 MYR ▼ -1.25 %
10/2024 56,810,327 MYR ▲ 9.39 %
11/2024 56,036,334 MYR ▼ -1.36 %
12/2024 54,380,586 MYR ▼ -2.95 %
01/2025 56,712,518 MYR ▲ 4.29 %
02/2025 57,519,435 MYR ▲ 1.42 %
03/2025 63,059,522 MYR ▲ 9.63 %
04/2025 65,904,147 MYR ▲ 4.51 %
05/2025 66,500,478 MYR ▲ 0.9 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 XAU trong MYR hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 vàng đến ringgit Malaysia Là - 51,967,914 MYR

Nó có giá bao nhiêu 5,000 XAU trong MYR Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 5,000 vàng đến ringgit Malaysia sẽ có giá - 52,199,116 myr

Nó có giá bao nhiêu 5,000 XAU trong MYR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 vàng đến ringgit Malaysia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 XAU trong MYR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 vàng đến ringgit Malaysia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 XAU trong MYR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 vàng đến ringgit Malaysia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu