Tỷ giá hối đoái vàng chống lại naira Nigeria
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/NGN
Lịch sử thay đổi trong XAU/NGN tỷ giá
XAU/NGN tỷ giá
05 17, 2024
1 XAU = 3,259,426 NGN
▼ -2.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/naira Nigeria, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong naira Nigeria.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/NGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/NGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/naira Nigeria, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/NGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 26.1% (2,584,766 NGN — 3,259,426 NGN)
Thay đổi trong XAU/NGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 16.74% (2,792,019 NGN — 3,259,426 NGN)
Thay đổi trong XAU/NGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 288.28% (839,454 NGN — 3,259,426 NGN)
Thay đổi trong XAU/NGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với naira Nigeria tiền tệ thay đổi bởi 5276163.18% (61.78 NGN — 3,259,426 NGN)
vàng/naira Nigeria dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/naira Nigeria dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 3,298,026 NGN | ▲ 1.18 % |
20/05 | 3,242,689 NGN | ▼ -1.68 % |
21/05 | 3,312,094 NGN | ▲ 2.14 % |
22/05 | 3,316,184 NGN | ▲ 0.12 % |
23/05 | 3,241,166 NGN | ▼ -2.26 % |
24/05 | 3,440,184 NGN | ▲ 6.14 % |
25/05 | 3,480,409 NGN | ▲ 1.17 % |
26/05 | 3,530,552 NGN | ▲ 1.44 % |
27/05 | 3,601,972 NGN | ▲ 2.02 % |
28/05 | 3,642,245 NGN | ▲ 1.12 % |
29/05 | 3,642,244 NGN | ▼ -0 % |
30/05 | 3,712,527 NGN | ▲ 1.93 % |
31/05 | 3,766,456 NGN | ▲ 1.45 % |
01/06 | 3,824,074 NGN | ▲ 1.53 % |
02/06 | 3,785,747 NGN | ▼ -1 % |
03/06 | 3,762,156 NGN | ▼ -0.62 % |
04/06 | 3,751,432 NGN | ▼ -0.29 % |
05/06 | 3,751,424 NGN | ▼ -0 % |
06/06 | 3,802,282 NGN | ▲ 1.36 % |
07/06 | 3,789,375 NGN | ▼ -0.34 % |
08/06 | 3,817,808 NGN | ▲ 0.75 % |
09/06 | 3,910,353 NGN | ▲ 2.42 % |
10/06 | 3,986,559 NGN | ▲ 1.95 % |
11/06 | 3,992,585 NGN | ▲ 0.15 % |
12/06 | 3,998,353 NGN | ▲ 0.14 % |
13/06 | 4,064,933 NGN | ▲ 1.67 % |
14/06 | 4,120,700 NGN | ▲ 1.37 % |
15/06 | 4,212,065 NGN | ▲ 2.22 % |
16/06 | 4,252,145 NGN | ▲ 0.95 % |
17/06 | 4,260,892 NGN | ▲ 0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/naira Nigeria cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/naira Nigeria dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,161,751 NGN | ▼ -3 % |
27/05 — 02/06 | 3,466,891 NGN | ▲ 9.65 % |
03/06 — 09/06 | 3,391,226 NGN | ▼ -2.18 % |
10/06 — 16/06 | 3,053,048 NGN | ▼ -9.97 % |
17/06 — 23/06 | 2,836,086 NGN | ▼ -7.11 % |
24/06 — 30/06 | 2,774,862 NGN | ▼ -2.16 % |
01/07 — 07/07 | 2,652,429 NGN | ▼ -4.41 % |
08/07 — 14/07 | 2,628,472 NGN | ▼ -0.9 % |
15/07 — 21/07 | 3,105,529 NGN | ▲ 18.15 % |
22/07 — 28/07 | 3,190,552 NGN | ▲ 2.74 % |
29/07 — 04/08 | 3,324,877 NGN | ▲ 4.21 % |
05/08 — 11/08 | 3,546,702 NGN | ▲ 6.67 % |
vàng/naira Nigeria dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,270,682 NGN | ▲ 0.35 % |
07/2024 | 3,302,139 NGN | ▲ 0.96 % |
08/2024 | 3,325,286 NGN | ▲ 0.7 % |
09/2024 | 3,303,597 NGN | ▼ -0.65 % |
10/2024 | 3,635,401 NGN | ▲ 10.04 % |
11/2024 | 3,658,592 NGN | ▲ 0.64 % |
12/2024 | 4,184,838 NGN | ▲ 14.38 % |
01/2025 | 5,665,001 NGN | ▲ 35.37 % |
02/2025 | 8,192,551 NGN | ▲ 44.62 % |
03/2025 | 7,330,996 NGN | ▼ -10.52 % |
04/2025 | 8,198,324 NGN | ▲ 11.83 % |
05/2025 | 8,933,944 NGN | ▲ 8.97 % |
vàng/naira Nigeria thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,569,376 NGN |
Tối đa | 3,334,044 NGN |
Bình quân gia quyền | 2,931,632 NGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,546,860 NGN |
Tối đa | 3,334,044 NGN |
Bình quân gia quyền | 2,914,746 NGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 834,524 NGN |
Tối đa | 3,334,044 NGN |
Bình quân gia quyền | 1,825,089 NGN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/NGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến naira Nigeria (NGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: