Tỷ giá hối đoái vàng chống lại NoLimitCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/NLC2
Lịch sử thay đổi trong XAU/NLC2 tỷ giá
XAU/NLC2 tỷ giá
02 01, 2021
1 XAU = 293,181 NLC2
▲ 3.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/NoLimitCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong NoLimitCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/NLC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/NLC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/NoLimitCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 03, 2021 — 02 01, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -44.02% (523,756 NLC2 — 293,181 NLC2)
Thay đổi trong XAU/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 04, 2020 — 02 01, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -51.92% (609,774 NLC2 — 293,181 NLC2)
Thay đổi trong XAU/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 01, 2021) các vàng tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi 85856.9% (341.08 NLC2 — 293,181 NLC2)
Thay đổi trong XAU/NLC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 01, 2021) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi 85856.9% (341.08 NLC2 — 293,181 NLC2)
vàng/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 299,372 NLC2 | ▲ 2.11 % |
21/05 | 273,448 NLC2 | ▼ -8.66 % |
22/05 | 277,659 NLC2 | ▲ 1.54 % |
23/05 | 273,060 NLC2 | ▼ -1.66 % |
24/05 | 272,622 NLC2 | ▼ -0.16 % |
25/05 | 255,091 NLC2 | ▼ -6.43 % |
26/05 | 264,811 NLC2 | ▲ 3.81 % |
27/05 | 261,324 NLC2 | ▼ -1.32 % |
28/05 | 260,649 NLC2 | ▼ -0.26 % |
29/05 | 286,573 NLC2 | ▲ 9.95 % |
30/05 | 314,066 NLC2 | ▲ 9.59 % |
31/05 | 316,726 NLC2 | ▲ 0.85 % |
01/06 | 298,860 NLC2 | ▼ -5.64 % |
02/06 | 278,951 NLC2 | ▼ -6.66 % |
03/06 | 277,060 NLC2 | ▼ -0.68 % |
04/06 | 257,943 NLC2 | ▼ -6.9 % |
05/06 | 244,222 NLC2 | ▼ -5.32 % |
06/06 | 251,403 NLC2 | ▲ 2.94 % |
07/06 | 227,674 NLC2 | ▼ -9.44 % |
08/06 | 228,252 NLC2 | ▲ 0.25 % |
09/06 | 258,054 NLC2 | ▲ 13.06 % |
10/06 | 287,096 NLC2 | ▲ 11.25 % |
11/06 | 303,589 NLC2 | ▲ 5.74 % |
12/06 | 311,773 NLC2 | ▲ 2.7 % |
13/06 | 316,969 NLC2 | ▲ 1.67 % |
14/06 | 335,991 NLC2 | ▲ 6 % |
15/06 | 322,007 NLC2 | ▼ -4.16 % |
16/06 | 327,572 NLC2 | ▲ 1.73 % |
17/06 | 156,019 NLC2 | ▼ -52.37 % |
18/06 | 159,912 NLC2 | ▲ 2.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/NoLimitCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 256,620 NLC2 | ▼ -12.47 % |
27/05 — 02/06 | 311,107 NLC2 | ▲ 21.23 % |
03/06 — 09/06 | 153,812 NLC2 | ▼ -50.56 % |
10/06 — 16/06 | 157,151 NLC2 | ▲ 2.17 % |
17/06 — 23/06 | 166,478 NLC2 | ▲ 5.94 % |
24/06 — 30/06 | 155,535 NLC2 | ▼ -6.57 % |
01/07 — 07/07 | 142,649 NLC2 | ▼ -8.29 % |
08/07 — 14/07 | 154,124 NLC2 | ▲ 8.04 % |
15/07 — 21/07 | 119,024 NLC2 | ▼ -22.77 % |
22/07 — 28/07 | 125,460 NLC2 | ▲ 5.41 % |
29/07 — 04/08 | 115,455 NLC2 | ▼ -7.98 % |
05/08 — 11/08 | 116,592 NLC2 | ▲ 0.98 % |
vàng/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,727,784,952 NLC2 | ▲ 589222.78 % |
07/2024 | 1,487,418,148 NLC2 | ▼ -13.91 % |
08/2024 | 551,562,960 NLC2 | ▼ -62.92 % |
09/2024 | 510,833,869 NLC2 | ▼ -7.38 % |
10/2024 | 307,122,908 NLC2 | ▼ -39.88 % |
11/2024 | 297,742,380 NLC2 | ▼ -3.05 % |
12/2024 | 386,154,655 NLC2 | ▲ 29.69 % |
01/2025 | 290,859,493 NLC2 | ▼ -24.68 % |
02/2025 | 336,889,601 NLC2 | ▲ 15.83 % |
03/2025 | 203,045,760 NLC2 | ▼ -39.73 % |
vàng/NoLimitCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 284,596 NLC2 |
Tối đa | 460,955 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 411,875 NLC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 284,596 NLC2 |
Tối đa | 797,352 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 505,818 NLC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 348.7 NLC2 |
Tối đa | 3,203,084 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 1,112,773 NLC2 |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/NLC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: