Tỷ giá hối đoái vàng chống lại rupee Nepal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/NPR
Lịch sử thay đổi trong XAU/NPR tỷ giá
XAU/NPR tỷ giá
05 19, 2024
1 XAU = 294,060 NPR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/rupee Nepal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong rupee Nepal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/NPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/NPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/rupee Nepal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/NPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi -1.59% (298,814 NPR — 294,060 NPR)
Thay đổi trong XAU/NPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 17.86% (249,506 NPR — 294,060 NPR)
Thay đổi trong XAU/NPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 21.94% (241,156 NPR — 294,060 NPR)
Thay đổi trong XAU/NPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 1439978.75% (20.42 NPR — 294,060 NPR)
vàng/rupee Nepal dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/rupee Nepal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 292,820 NPR | ▼ -0.42 % |
21/05 | 293,263 NPR | ▲ 0.15 % |
22/05 | 288,630 NPR | ▼ -1.58 % |
23/05 | 282,991 NPR | ▼ -1.95 % |
24/05 | 282,432 NPR | ▼ -0.2 % |
25/05 | 282,357 NPR | ▼ -0.03 % |
26/05 | 283,731 NPR | ▲ 0.49 % |
27/05 | 284,739 NPR | ▲ 0.36 % |
28/05 | 284,739 NPR | ▼ -0 % |
29/05 | 283,451 NPR | ▼ -0.45 % |
30/05 | 280,564 NPR | ▼ -1.02 % |
31/05 | 281,666 NPR | ▲ 0.39 % |
01/06 | 280,345 NPR | ▼ -0.47 % |
02/06 | 277,812 NPR | ▼ -0.9 % |
03/06 | 277,164 NPR | ▼ -0.23 % |
04/06 | 277,306 NPR | ▲ 0.05 % |
05/06 | 279,730 NPR | ▲ 0.87 % |
06/06 | 279,982 NPR | ▲ 0.09 % |
07/06 | 279,982 NPR | ▼ -0 % |
08/06 | 282,009 NPR | ▲ 0.72 % |
09/06 | 284,243 NPR | ▲ 0.79 % |
10/06 | 284,540 NPR | ▲ 0.1 % |
11/06 | 284,935 NPR | ▲ 0.14 % |
12/06 | 282,142 NPR | ▼ -0.98 % |
13/06 | 282,303 NPR | ▲ 0.06 % |
14/06 | 282,935 NPR | ▲ 0.22 % |
15/06 | 283,318 NPR | ▲ 0.14 % |
16/06 | 285,901 NPR | ▲ 0.91 % |
17/06 | 286,428 NPR | ▲ 0.18 % |
18/06 | 285,600 NPR | ▼ -0.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/rupee Nepal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/rupee Nepal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 297,786 NPR | ▲ 1.27 % |
27/05 — 02/06 | 306,534 NPR | ▲ 2.94 % |
03/06 — 09/06 | 305,348 NPR | ▼ -0.39 % |
10/06 — 16/06 | 310,508 NPR | ▲ 1.69 % |
17/06 — 23/06 | 319,838 NPR | ▲ 3 % |
24/06 — 30/06 | 327,147 NPR | ▲ 2.29 % |
01/07 — 07/07 | 341,941 NPR | ▲ 4.52 % |
08/07 — 14/07 | 337,510 NPR | ▼ -1.3 % |
15/07 — 21/07 | 334,601 NPR | ▼ -0.86 % |
22/07 — 28/07 | 331,951 NPR | ▼ -0.79 % |
29/07 — 04/08 | 335,274 NPR | ▲ 1 % |
05/08 — 11/08 | 340,332 NPR | ▲ 1.51 % |
vàng/rupee Nepal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 293,836 NPR | ▼ -0.08 % |
07/2024 | 297,170 NPR | ▲ 1.13 % |
08/2024 | 302,550 NPR | ▲ 1.81 % |
09/2024 | 298,022 NPR | ▼ -1.5 % |
10/2024 | 315,528 NPR | ▲ 5.87 % |
11/2024 | 317,276 NPR | ▲ 0.55 % |
12/2024 | 315,033 NPR | ▼ -0.71 % |
01/2025 | 317,390 NPR | ▲ 0.75 % |
02/2025 | 319,670 NPR | ▲ 0.72 % |
03/2025 | 351,352 NPR | ▲ 9.91 % |
04/2025 | 369,430 NPR | ▲ 5.15 % |
05/2025 | 374,567 NPR | ▲ 1.39 % |
vàng/rupee Nepal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 284,506 NPR |
Tối đa | 299,486 NPR |
Bình quân gia quyền | 290,712 NPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 247,976 NPR |
Tối đa | 301,029 NPR |
Bình quân gia quyền | 276,823 NPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 227,942 NPR |
Tối đa | 301,029 NPR |
Bình quân gia quyền | 249,661 NPR |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/NPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rupee Nepal (NPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến rupee Nepal (NPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: