Tỷ giá hối đoái vàng chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/PAY
Lịch sử thay đổi trong XAU/PAY tỷ giá
XAU/PAY tỷ giá
05 18, 2024
1 XAU = 258,610 PAY
▼ -2.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 4.36% (247,810 PAY — 258,610 PAY)
Thay đổi trong XAU/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 3.72% (249,325 PAY — 258,610 PAY)
Thay đổi trong XAU/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các vàng tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 56.09% (165,684 PAY — 258,610 PAY)
Thay đổi trong XAU/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 4676744.96% (5.529576 PAY — 258,610 PAY)
vàng/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 246,215 PAY | ▼ -4.79 % |
21/05 | 226,348 PAY | ▼ -8.07 % |
22/05 | 225,477 PAY | ▼ -0.38 % |
23/05 | 221,432 PAY | ▼ -1.79 % |
24/05 | 214,666 PAY | ▼ -3.06 % |
25/05 | 217,054 PAY | ▲ 1.11 % |
26/05 | 224,161 PAY | ▲ 3.27 % |
27/05 | 234,706 PAY | ▲ 4.7 % |
28/05 | 231,129 PAY | ▼ -1.52 % |
29/05 | 233,406 PAY | ▲ 0.99 % |
30/05 | 234,719 PAY | ▲ 0.56 % |
31/05 | 241,535 PAY | ▲ 2.9 % |
01/06 | 250,194 PAY | ▲ 3.58 % |
02/06 | 236,857 PAY | ▼ -5.33 % |
03/06 | 232,994 PAY | ▼ -1.63 % |
04/06 | 235,202 PAY | ▲ 0.95 % |
05/06 | 240,013 PAY | ▲ 2.05 % |
06/06 | 233,964 PAY | ▼ -2.52 % |
07/06 | 235,774 PAY | ▲ 0.77 % |
08/06 | 250,667 PAY | ▲ 6.32 % |
09/06 | 248,876 PAY | ▼ -0.71 % |
10/06 | 256,836 PAY | ▲ 3.2 % |
11/06 | 263,569 PAY | ▲ 2.62 % |
12/06 | 245,899 PAY | ▼ -6.7 % |
13/06 | 237,217 PAY | ▼ -3.53 % |
14/06 | 250,895 PAY | ▲ 5.77 % |
15/06 | 251,045 PAY | ▲ 0.06 % |
16/06 | 248,316 PAY | ▼ -1.09 % |
17/06 | 247,707 PAY | ▼ -0.25 % |
18/06 | 257,086 PAY | ▲ 3.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 248,728 PAY | ▼ -3.82 % |
27/05 — 02/06 | 258,992 PAY | ▲ 4.13 % |
03/06 — 09/06 | 302,767 PAY | ▲ 16.9 % |
10/06 — 16/06 | 279,288 PAY | ▼ -7.75 % |
17/06 — 23/06 | 295,140 PAY | ▲ 5.68 % |
24/06 — 30/06 | 302,930 PAY | ▲ 2.64 % |
01/07 — 07/07 | 380,381 PAY | ▲ 25.57 % |
08/07 — 14/07 | 323,059 PAY | ▼ -15.07 % |
15/07 — 21/07 | 344,396 PAY | ▲ 6.6 % |
22/07 — 28/07 | 348,262 PAY | ▲ 1.12 % |
29/07 — 04/08 | 354,994 PAY | ▲ 1.93 % |
05/08 — 11/08 | 385,125 PAY | ▲ 8.49 % |
vàng/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 258,932 PAY | ▲ 0.12 % |
07/2024 | 268,165 PAY | ▲ 3.57 % |
08/2024 | 270,096 PAY | ▲ 0.72 % |
09/2024 | 258,082 PAY | ▼ -4.45 % |
10/2024 | 242,943 PAY | ▼ -5.87 % |
11/2024 | 332,080 PAY | ▲ 36.69 % |
12/2024 | 305,071 PAY | ▼ -8.13 % |
01/2025 | 312,620 PAY | ▲ 2.47 % |
02/2025 | 259,648 PAY | ▼ -16.94 % |
03/2025 | 266,794 PAY | ▲ 2.75 % |
04/2025 | 364,128 PAY | ▲ 36.48 % |
05/2025 | 370,145 PAY | ▲ 1.65 % |
vàng/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 226,547 PAY |
Tối đa | 266,758 PAY |
Bình quân gia quyền | 247,462 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 180,835 PAY |
Tối đa | 266,758 PAY |
Bình quân gia quyền | 221,291 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 127,757 PAY |
Tối đa | 266,758 PAY |
Bình quân gia quyền | 205,530 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: