Tỷ giá hối đoái vàng chống lại Ripio Credit Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vàng tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAU/RCN
Lịch sử thay đổi trong XAU/RCN tỷ giá
XAU/RCN tỷ giá
07 20, 2023
1 XAU = 1,035,626 RCN
▼ -4.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vàng/Ripio Credit Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vàng chi phí trong Ripio Credit Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAU/RCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAU/RCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vàng/Ripio Credit Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAU/RCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi -6.61% (1,108,924 RCN — 1,035,626 RCN)
Thay đổi trong XAU/RCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 24.07% (834,700 RCN — 1,035,626 RCN)
Thay đổi trong XAU/RCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các vàng tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 143.21% (425,808 RCN — 1,035,626 RCN)
Thay đổi trong XAU/RCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce vàng tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 34175546.12% (3.030305 RCN — 1,035,626 RCN)
vàng/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái
vàng/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 1,009,680 RCN | ▼ -2.51 % |
07/06 | 961,155 RCN | ▼ -4.81 % |
08/06 | 990,851 RCN | ▲ 3.09 % |
09/06 | 1,133,397 RCN | ▲ 14.39 % |
10/06 | 1,149,187 RCN | ▲ 1.39 % |
11/06 | 1,289,872 RCN | ▲ 12.24 % |
12/06 | 1,302,755 RCN | ▲ 1 % |
13/06 | 1,299,178 RCN | ▼ -0.27 % |
14/06 | 1,258,181 RCN | ▼ -3.16 % |
15/06 | 1,202,771 RCN | ▼ -4.4 % |
16/06 | 1,194,454 RCN | ▼ -0.69 % |
17/06 | 1,185,094 RCN | ▼ -0.78 % |
18/06 | 1,171,814 RCN | ▼ -1.12 % |
19/06 | 1,231,255 RCN | ▲ 5.07 % |
20/06 | 1,241,914 RCN | ▲ 0.87 % |
21/06 | 1,256,160 RCN | ▲ 1.15 % |
22/06 | 1,269,285 RCN | ▲ 1.04 % |
23/06 | 1,256,789 RCN | ▼ -0.98 % |
24/06 | 1,249,970 RCN | ▼ -0.54 % |
25/06 | 1,253,661 RCN | ▲ 0.3 % |
26/06 | 1,242,752 RCN | ▼ -0.87 % |
27/06 | 1,254,297 RCN | ▲ 0.93 % |
28/06 | 1,221,629 RCN | ▼ -2.6 % |
29/06 | 1,200,993 RCN | ▼ -1.69 % |
30/06 | 1,226,874 RCN | ▲ 2.15 % |
01/07 | 1,252,998 RCN | ▲ 2.13 % |
02/07 | 1,264,913 RCN | ▲ 0.95 % |
03/07 | 1,273,950 RCN | ▲ 0.71 % |
04/07 | 1,298,388 RCN | ▲ 1.92 % |
05/07 | 1,306,707 RCN | ▲ 0.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vàng/Ripio Credit Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vàng/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 974,547 RCN | ▼ -5.9 % |
17/06 — 23/06 | 1,061,593 RCN | ▲ 8.93 % |
24/06 — 30/06 | 1,078,080 RCN | ▲ 1.55 % |
01/07 — 07/07 | 1,260,905 RCN | ▲ 16.96 % |
08/07 — 14/07 | 1,121,804 RCN | ▼ -11.03 % |
15/07 — 21/07 | 1,037,456 RCN | ▼ -7.52 % |
22/07 — 28/07 | 1,432,660 RCN | ▲ 38.09 % |
29/07 — 04/08 | 1,452,397 RCN | ▲ 1.38 % |
05/08 — 11/08 | 1,319,056 RCN | ▼ -9.18 % |
12/08 — 18/08 | 1,375,561 RCN | ▲ 4.28 % |
19/08 — 25/08 | 1,377,478 RCN | ▲ 0.14 % |
26/08 — 01/09 | 1,406,377 RCN | ▲ 2.1 % |
vàng/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,027,079 RCN | ▼ -0.83 % |
08/2024 | 1,040,195 RCN | ▲ 1.28 % |
09/2024 | 826,849 RCN | ▼ -20.51 % |
10/2024 | 1,493,313 RCN | ▲ 80.6 % |
11/2024 | 1,820,594 RCN | ▲ 21.92 % |
12/2024 | 1,725,445 RCN | ▼ -5.23 % |
01/2025 | 1,442,547 RCN | ▼ -16.4 % |
01/2025 | 1,413,959 RCN | ▼ -1.98 % |
03/2025 | 1,841,764 RCN | ▲ 30.26 % |
04/2025 | 2,300,556 RCN | ▲ 24.91 % |
05/2025 | 2,120,006 RCN | ▼ -7.85 % |
05/2025 | 2,271,744 RCN | ▲ 7.16 % |
vàng/Ripio Credit Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 997,366 RCN |
Tối đa | 1,120,542 RCN |
Bình quân gia quyền | 1,048,344 RCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 831,300 RCN |
Tối đa | 1,120,542 RCN |
Bình quân gia quyền | 951,530 RCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 389,200 RCN |
Tối đa | 1,120,542 RCN |
Bình quân gia quyền | 679,106 RCN |
Chia sẻ một liên kết đến XAU/RCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vàng (XAU) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: